Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 11 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Technology – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Technology SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 5 lớp 11 Technology Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 5 lớp 11 – Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 5 lớp 11 Technology

1. Các thiết bị điện tử, máy tính

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Appliance

/əˈplaɪ.əns/

Thiết bị, máy móc

Turntable

/ˈtɜːnˌteɪ.bəl/

Máy hát

Microprocessor

/ˌmaɪ.krəʊˈprəʊ.ses.ər/

Bộ vi xử lý

Selfie stick

/ˈsel.fi ˌstɪk/

Gậy hỗ trợ tự chụp ảnh

Wireless headphones

/ˈwaɪə.ləs/ /ˈhed.fəʊnz/

Tai nghe không dây

Router

/ˈruː.tər/

Thiết bị phát sóng internet

Cloud storage

/ˈklaʊd ˌstɔː.rɪdʒ/

Lưu trữ đám mây

High-spec (laptop)

Máy tính chất lượng cao

USB (Universal Serial Bus)

Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử

Tham khảo thêm:   Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Lesson 1 Unit 3 trang 34 i-Learn Smart Start

2. Robots và Trí tuệ nhân tạo

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Artificial intelligence

/ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

Augmented reality

/ɔːɡˌmentɪd riˈæl.ɪ.ti/

Thực tế tăng cường

Virtual reality

/ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/

Thực tế ảo

Humanoid

/ˈhjuː.mə.nɔɪd/

Rô bốt hình người

Gadget

/ˈɡædʒ.ɪt/

Đồ dùng công nghệ

Labor-intensive

/ˌleɪ.bər.ɪnˈten.sɪv/

(Công việc) Cần nhiều lao động

Personality trait

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ /treɪt/

Tính cách

Strike up conversations

Bắt chuyện

3. Công nghệ – Không gian mạng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Operating System

/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/

Hệ điều hành (chung)

Streaming videos

/ˈstriː.mɪŋ/ /ˈvɪd.i.əʊ/

Phát video

Cybercriminal

/ˈsaɪ.bə.kraɪm/

Tội phạm mạng

E-commerce

/ˌiːˈkɒm.ɜːs/

Nền tảng mua bán trực tuyến

Intranet:

/ˈɪn.trə.net/

Mạng máy tính nội bộ

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 11 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Technology – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *