Soạn Tiếng Anh 11 Review 2: Skills Global Success là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để biết cách giải các câu hỏi trang 64, 65.
Giải Review 2: Skills Tiếng Anh 11 trang 64, 65 được trình bày cẩn thận, giải thích chi tiết, rõ ràng kèm bản dịch, nhằm cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức theo bài. Qua đó các bạn hiểu sâu sắc nhất những nội dung kiến thức quan trọng và chuẩn bị bài tốt trước khi đến lớp. Bên cạnh đó các bạn xem thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success. Ngoài ra các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 11 Global Success.
Listening
Bài 1
Listen to a conversation between Nick and Ann. What are they talking about?
(Nghe đoạn hội thoại giữa Nick và Ann. Họ đang nói về điều gì?)
A. The effect of greenhouse gas emissions on climate
B. Ways to reduce greenhouse gas emissions
C. Ways to build green plants
Gợi ý đáp án
Đáp án: B
Bài 2
Listen again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Nghe lại một lần nữa. Quyết định xem những câu dưới đây là đúng (T) hay sai (F).)
Gợi ý đáp án
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
5. T |
Speaking
Work in groups. Discuss if the following technologies mentioned in the Listening can be used in Viet Nam. Think about how they can help slow global warming.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận xem các công nghệ sau được đề cập trong phần Listening có thể được sử dụng ở Việt Nam hay không. Hãy suy nghĩ về cách chúng có thể giúp làm chậm sự nóng lên toàn cầu.)
– Turning methane emissions from cows into energy
( Biến khí thải mêtan từ bò thành năng lượng)
– Growing plants in the ocean
( Trồng cây trong đại dương)
– Keeping CO2 in storage sites
(Giữ CO2 trong các địa điểm lưu trữ)
Gợi ý đáp án
Turning methane emissions from cows into energy: This technology can definitely be used in Vietnam as the country has a large population of cows, which results in the emission of a significant amount of methane. With this technology, the methane gas can be captured and converted into biogas or electricity, which can be used to power households and industries. By using this technology, we can reduce the release of methane into the atmosphere, which is a potent greenhouse gas, and help slow down global warming.
Growing plants in the ocean: Growing plants in the ocean, also known as ocean farming, can be a feasible technology for Vietnam, given its long coastline. This method involves growing various types of seaweed and other marine plants to help absorb carbon dioxide from the atmosphere. Additionally, these plants can be used as a source of food, biofuel, and other products. By growing these plants, we can reduce the amount of carbon dioxide in the atmosphere and help mitigate climate change.
Keeping CO2 in storage sites: Carbon capture and storage (CCS) technology can be a useful method to reduce carbon dioxide emissions in Vietnam, particularly in the industrial sector. However, there are some challenges with the implementation of CCS technology, such as the lack of suitable storage sites and the high cost of capturing and storing CO2. Nevertheless, if properly implemented, this technology can help reduce CO2 emissions, thereby mitigating climate change.
Reading
Bài 1
Read the text and choose the best title for it.
(Đọc đoạn văn và chọn tiêu đề phù hợp nhất.)
A. Youth activities in ASEAN
B. A forum for ASEAN Youth
C. ASEAN and its forum
ASEAN Youth Forum (AYF) is a programme for young people in ASEAN, which allows them to express their opinions and fight for their right to live in a sustainable and caring regional community. Its members regularly hold meetings and workshops to discuss the problems facing young people in ASEAN and how to address them. AYF also organises Youth: Open Space- an online space for young Southeast Asians to meet, connect, share and talk about current issues such as climate change, health, education, technology and online security. Over the past decade, AYF has had meetings in all ASEAN countries. It has connected thousands of young leaders from Southeast Asia, who meet to discuss and suggest strategies for making ASEAN a better community. These conferences aim to improve young people’s leadership skills and strengthen regional unity.
Gợi ý đáp án
B. A forum for ASEAN Youth (Diễn đàn dành cho Thanh niên ASEAN)
Bài 2
Read the text again and answer each question below with no more than THREE words.
(Đọc đoạn văn một lần nữa và trả lời mỗi câu hỏi dưới đây với không quá 3 từ.)
Gợi ý đáp án
1. Sustainable and caring.
Thông tin: ASEAN Youth Forum (AYF) is a programme for young people in ASEAN, which allows them to express their opinions and fight for their right to live in a sustainable and caring regional community.
2. Meetings and workshops.
Thông tin: Its members regularly hold meetings and workshops to discuss the problems facing young people in ASEAN and how to address them. AYF also organises Youth
3. Open Space.
Thông tin: Open Space- an online space for young Southeast Asians to meet, connect, share and talk about current issues such as climate change, health, education, technology and online security.
4. All ASEAN countries.
Thông tin: AYF has had meetings in all ASEAN countries.
5. A better community.
Thông tin: It has connected thousands of young leaders from Southeast Asia, who meet to discuss and suggest strategies for making ASEAN a better community.
Writing
Write a proposal (120-150 words) to Youth: Open Space for a youth event to slow climate change in ASEAN countries. Use the following notes and outline to help you.
(Viết một đề xuất (120-150 từ) cho Tuổi trẻ: Không gian mở cho một sự kiện của giới trẻ nhằm làm chậm biến đổi khí hậu ở các nước ASEAN. Sử dụng các ghi chú và dàn ý sau đây để giúp bạn.)
Title: ASEAN GREEN WEEK
(Tiêu đề: TUẦN LỄ XANH ASEAN)
Place: In ASEAN countries
(Địa điểm: Tại các nước ASEAN)
Time: The first week of August/every year One week
(Thời gian: Tuần đầu tiên của tháng 8/hàng năm Một tuần)
Duration: One week
(Thời lượng: Một tuần)
Participants: Young people in all ASEAN countries
(Đối tượng tham gia: Thanh niên các nước ASEAN)
Activities: (Các hoạt động)
– cycling or going to school or work by public transport
(đi xe đạp hoặc đi học hoặc đi làm bằng phương tiện giao thông công cộng)
– planting trees
(trồng cây)
– organising clean-up events in the community
(tổ chức các sự kiện dọn dẹp trong cộng đồng)
Goals: (Mục tiêu)
– to reduce the amount of carbon dioxide
(để giảm lượng CO2)
– to raise young people’s awareness of environmental protection
(nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của giới trẻ)
Benefits: (Những lợi ích)
– healthier lifestyles (lối sống lành mạnh hơn)
– a cleaner environment (môi trường trong sạch hơn)
Gợi ý đáp án
Đang cập nhật
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 11 Review 2: Skills Soạn Anh 11 Kết nối tri thức trang 64, 65 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.