Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 10 Unit 6: Từ vựng Destinations sách Cánh diều ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 6 lớp 10 Cánh diều tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Destinations theo chương trình tiếng Anh 10. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds Unit 6 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 6 lớp 10 Explore New Worlds Destinations mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng Unit 6 lớp 10: Destinations

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 Buy Động từ /baɪ/ Mua
2 Go on Động từ /ɡoʊ ɒn/ Tiếp tục
3 Change Động từ /tʃeɪndʒ/ Thay đổi
4 Rent Động từ /rent/ Thuê
5 Stay at Cụm động từ /ˈsteɪ.ət/
6 Local food Cụm danh từ /ˌləʊ.kəl fuːd/ Thức ăn địa phương
7 Souvenir Danh từ /ˌsuː.vəˈnɪr/ Quà lưu niệm
8 Suitcase Danh từ /ˈsuːt.keɪs/ Vali
9 Adventure Danh từ /ədˈven.tʃɚ/ Cuộc phiêu lưu
10 Safari Danh từ /səˈfɑːr.i/ Cuộc dã ngoại
11 Guided tour Cụm danh từ /ɡaɪdid tʊr / Chuyến tham quan có hướng dẫn viên
12 Theme park Cụm danh từ /ˈθiːm ˌpɑːrk/ Công viên giải trí
13 Cruise Danh từ /kruːz/ Du thuyền
14 Beach Danh từ /biːtʃ/ Bãi biển
15 Dirty Tính từ /ˈdɝː.t̬i/ Bẩn
16 Exciting Tính từ /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Thú vị
17 Amusing Tính từ /əˈmjuːzɪŋ/ Vui, có tính giải trí
18 Shocking Tính từ /ʃɑːkɪŋ/ Gây sửng sốt, kích động
19 Satisfying Tính từ /ˈsæt̬.ɪs.faɪ.ɪŋ/ Thỏa mãn
20 Amazing Tính từ /əˈmeɪ.zɪŋ/ Kinh ngạc
21 Outstanding Tính từ /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ Nổi bật
22 Magnificent Tính từ /mæɡˈnɪf.ə.sənt/ Tráng lệ
23 Terrible Tính từ /ˈter.ə.bəl/ Kinh khủng
24 Horrible Tính từ /ˈhɔːr.ə.bəl/ Không thoải mái, tồi tệ
25 Fascinating Tính từ /ˈfæs.ən.eɪtɪŋ/ Cuốn hút, lôi cuốn
26 Exhausting Tính từ /ɪɡˈzɑː.stɪŋ/ Mệt mỏi
27 Spotless Tính từ /ˈspɑːt.ləs/ Cực kì sạch
28 Enormous Tính từ /əˈnɔːr.məs/ Cực kì lớn
29 Go hiking Cụm động từ / ɡoʊ ˈhaɪ.kɪŋ/ Đi leo núi
30 Tiring Tính từ /ˈtaɪ.rɪŋ/ Mệt mỏi
31 Habitat Danh từ /ˈhæb.ə.tæt/ Môi trường sống
32 Nocturnal Tính từ /nɑːkˈtɝː.nəl/ Hoạt động về đêm
33 Trek Danh từ /trek/ Leo núi
34 Awed Tính từ /ɑːd/ Kính nể
35 Experience Động từ /ɪkˈspɪr.i.əns/ Trải nghiệm
36 Explore Động từ /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá
37 Exist Động từ /ɪɡˈzɪst/ Tồn tại
38 UNESCO World Heritage Site Cụm danh từ /juːˈnes.koʊ ˌwɝːld ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ ˌsaɪt/ Di sản thế giới được UNESCO công nhận
39 National Park Cụm danh từ /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːrk/ Công viên quốc gia
40 Conclude Động từ /kənˈkluːd/ Kết luận
41 Underground Tính từ /ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/ Dưới đất, ngầm
42 Offer Động từ /ˈɑː.fɚ/ Đề nghị
43 Wildlife Danh từ /ˈwaɪld.laɪf/ Cuộc sống nơi hoang dã
44 Geological Tính từ /ˌdʒi.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/ Địa chất
45 Discount Danh từ /’diskaunt/ Giảm giá
Tham khảo thêm:   Sinh học 11 Bài 14: Tập tính ở động vật Giải Sinh 11 Cánh diều trang 93, 94, 95, 96, 97, 98

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 10 Unit 6: Từ vựng Destinations sách Cánh diều của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *