Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 10 Unit 5: Từ vựng Sports sách Cánh diều ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 5 lớp 10 sách Cánh diều tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Sports giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Sports được biên soạn bám sát theo nội dung trong SGK Tiếng Anh lớp 10 sách Cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10.

Từ vựng Unit 5 lớp 10: Sports

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
1 Baseball Danh từ /ˈbeɪs.bɑːl/ Bóng chày
2 Football Danh từ /ˈfʊt.bɑːl/ Bóng đá
3 Golf Danh từ /ɡɑːlf/ Gôn
4 Gymnastics Danh từ /dʒɪmˈnæs.tɪks/ Thể dục dụng cụ
5 Ice hockey Danh từ /ˈaɪs ˌhɑː.ki/ Khúc côn cầu trên băng
6 Skateboarding Danh từ /ˈskeɪtˌbɔːr.dɪŋ/ Trượt ván
7 Volleyball Danh từ /ˈvɑː.li.bɑːl/ Bóng chuyền
8 Yoga Danh từ /ˈjoʊ.ɡə/ Yoga
9 Industry Danh từ /ˈɪn.də.stri/ Nền công nghiệp
10 Stadium Danh từ /ˈsteɪ.di.əm/ Sân vận động
11 Compete Động từ /kəmˈpiːt/ Thi đấu
12 Normal sports Danh từ /ˈnɔːr.məl spɔːrts / Môn thể thao bình thường
13 Sponsor Động từ /ˈspɑːn.sɚ/ Tài trợ
14 Chess Danh từ /tʃes/ Cờ vua
15 Rock climbing Danh từ /ˈrɑːk ˌklaɪ.mɪŋ/ Leo núi
16 Skiing Danh từ /skiː ɪŋ / Trượt tuyết
17 Tennis Danh từ /ˈten.ɪs/ Quần vợt
18 Soccer Danh từ /ˈsɑː.kɚ/ Bóng đá
19 Global Tính từ /ˈɡloʊ.bəl/ Toàn cầu
20 Against Trạng từ /əˈɡeɪnst/ Chống lại
21 Fan Danh từ /fæn/ Người hâm mộ
22 Competitive Tính từ /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ Có tính cạnh tranh
23 Professional Tính từ /prəˈfeʃ.ən.əl/ Chuyên nghiệp
24 Individual Danh từ /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ Cá nhân
25 Competition Danh từ /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ Cuộc thi
26 Active Tính từ /ˈæk.tɪv/ Năng động
27 Prize Danh từ /praɪz/ Giải thưởng
28 Questionnaire Danh từ /ˌkwes.tʃəˈner/ Bảng khảo sát
29 Customer Danh từ /ˈkʌs.tə.mɚ/ Khách hàng
30 Tournament Danh từ /ˈtʊr.nə.mənt/ Giải đấu
31 Disagree Động từ /ˌdɪs.əˈɡriː/ Không đồng ý
Tham khảo thêm:   So sánh quá trình sinh trưởng với quá trình phát dục ở vật nuôi Giải Công nghệ Chăn nuôi 11 Kết nối tri thức

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 10 Unit 5: Từ vựng Sports sách Cánh diều của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *