Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 10 Unit 5: Từ vựng Ambition sách Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Ambition theo chương trình tiếng Anh 10 Friends Global. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 5 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global Ambition mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Friends Global.

Từ vựng Unit 5 lớp 10 Ambition

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
5A
1 job /dʒɒb/ (n) công việc
2 architect /ˈɑːkɪtekt/ (n) kiến trúc sư
3 dentist /ˈdentɪst/ (n) nha sĩ
4 hairdresser /ˈheədresə(r)/ (n) thợ làm tóc
5 paramedic /ˌpærəˈmedɪk/ (n) nhân viên y tế
6 pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi công
7 receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (n) nhân viên lễ tân
8 travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ (n) đại lý du lịch
9 waiter /ˈweɪtə(r)/ (n) bồi bàn
10 creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) sáng tạo
11 challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adj) thách thức
12 tiring /ˈtaɪərɪŋ/ (adj) mệt mỏi
13 repetitive /rɪˈpetətɪv/ (adj) lặp đi lặp lại
5B
14 anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj) lo lắng
15 interview /ˈɪntəvjuː/ (n) phỏng vấn
16 exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) thú vị
17 boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj) nhàm chán
18 promise /ˈprɒmɪs/ (v) hứa
19 far /fɑː(r)/ (adj) xa
20 rain /reɪn/ (n) mưa
21 wet /wet/ (adj) ướt
22 lend /lend/ (v) cho mượn
23 storm /stɔːm/ (n) bão
5C
24 builder /ˈbɪldə(r)/ (n) người xây dựng
25 feet /fiːt/ (n) đôi chân
26 majority /məˈdʒɒrəti/ (n) số đông
27 journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n) nhà báo
28 gardener /ˈɡɑːdnə(r)/ (n) người làm vườn
29 estate agent /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ (n) đại lý bất động sản
30 conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n) xung đột
31 groundskeeper /ˈɡraʊndzkiːpə(r)/ (n) người giữ đất
32 photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ (n) nhiếp ảnh gia
33 surfing instructor /sɝːf ɪnˈstrʌk.tɚ/ (n) người hướng dẫn lướt sóng
5D – Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global: Ambition
34 mission /ˈmɪʃn/ (n) nhiệm vụ
35 ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj) tham vọng
36 university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n) đại học
37 degree /dɪˈɡriː/(n) (n) bằng cấp
38 police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ (n) cảnh sát viên
39 arrest /ə’rest/ (v) bắt giam
40 chef /ʃef/ (n) đầu bếp
5E
41 benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích
42 furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/ (adv) hơn nữa
43 background /ˈbækɡraʊnd/ (n) nguồn gốc
44 decision /dɪˈsɪʒn/ (n) quyết định
45 sport /spɔːt/ (n) thể thao
46 semi-professional /ˌsemi prəˈfeʃənl/ (adj) bán chuyên nghiệp
47 opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
5F
48 manage /ˈmænɪdʒ/ (n) quản lý
49 agree /əˈɡriː/ (v) đồng ý
50 reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ (n) phóng viên
51 manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/ (n) nhà sản xuất
52 participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v) tham dự
53 advice /ədˈvaɪs/ (n) lời khuyên
54 fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj) tuyệt vời
55 interested /ˈɪntrəstɪd/ (adj) quan tâm
Tham khảo thêm:   LMHT: Cơ chế trang phục tối thượng K/DA All Out của Seraphine

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 10 Unit 5: Từ vựng Ambition sách Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *