Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Family Life – i-Learn Smart World ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Family Life SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Family Life i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 1 lớp 10 – i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Family Life i-Learn Smart World

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. chore (n) /tʃɔː(r)/ công việc vặt
2. clean (v) /kliːn/ lau chùi
3. dust (v) /dʌst/ phủi bụi
4. mop (v) /mɒp/ lau nhà
5. put away (v) /pʊt əˈweɪ/ cất dọn, dọn đi
6. tidy (v) /ˈtaɪdi/ dọn dẹp
7. vacuum (v) /ˈvækjuːm/ hút bụi
8. sweep (v) /swiːp/ quét nhà
9. wash (v) /wɒʃ/ rửa, giặt
10. easy-going (adj) /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ dễ tính, vô tư lự
11. helpful (adj) /ˈhelpfl/ có ích, hay giúp đỡ người khác
12. intelligent (adj) /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh
13. kind (adj) /kaɪnd/ tốt bụng
14. lazy (adj) /ˈleɪzi/ lười biếng
15. personality (n) /ˌpɜːsəˈnæləti/ tính cách
16. floor (n) /flɔː(r)/ sàn nhà
17. furniture (n) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ nội thất
18. untidy (adj) /ʌnˈtaɪdi/ bụi bẩn
19. charity (n) /ˈtʃærəti/ hội từ thiện
20. unreliable (adj) /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ không đáng tin cậy
21. promise (n) /ˈprɒmɪs/ lời hứa
22. upset (adj) /ˌʌpˈset/ buồn bã, không vui
23. helpful (adj) /ˈhelpfl/ hữu ích
24. honest (adj) /ˈɒnɪst/ trung thực
25. selfish (adj) /ˈselfɪʃ/ ích kỷ
26. funny (adj) /ˈfʌni/ vui tính, hài hước
27. angry (adj) /ˈæŋɡri/ tức giận
28. expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ
29. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
30. emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc
31. symbol (n) /ˈsɪmbl/ biểu tượng
Tham khảo thêm:   Quyết định 1525/2013/QĐ-UBND Nâng cấp mạng lưới giao thông GMS phía Bắc (Quốc lộ 217) đoạn qua huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Family Life – i-Learn Smart World của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *