Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng People sách Cánh diều ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài People theo chương trình tiếng Anh mới. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Explore New Worlds Unit 1 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds People mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 People

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 Chef Danh từ /ʃef/ Đầu bếp
2 Dancer Danh từ /ˈdæn.sɚ/ Vũ công
3 Artist Danh từ /ˈɑːr.t̬ɪst/ Nghệ sĩ
4 Musician Danh từ /mjuːˈzɪʃ.ən/ Nhạc sĩ
5 Photographer Danh từ /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ Nhiếp ảnh gia
6 Pilot Danh từ /ˈpaɪ.lət/ Phi công
7 Police officer Danh từ /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ Cảnh sát
8 Teacher Danh từ /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên
9 Travel agent Danh từ /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ Nhân viên du lịch
10 Australian Tính từ /ɑːˈstreɪl.jən/ Người Úc
11 Chilean Tính từ /ˈtʃɪl.i.ən/ Người Chi Lê
12 Chinese Tính từ /tʃaɪˈniːz/ Người Trung Quốc
13 English Tính từ /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Người Anh
14 Irish Tính từ /ˈaɪə.rɪʃ/ Người Ai-len
15 Japanese Tính từ /ˌdʒæp.ənˈiːz/ Người Nhật
16 Mexican Tính từ /ˈmek.sɪ.kən/ Người Mê-xi-cô
17 Korean Tính từ /kəˈriː.ən/ Người Hàn Quốc
18 American Tính từ /əˈmer.ɪ.kən/ Người Mỹ
19 Vietnamese Tính từ /ˌvjet.nəˈmiːz/ Người Việt Nam
20 Argentinian Tính từ /ˌɑːr.dʒənˈtɪn.i.ən/ Người Ác-hen-ti-na
21 Easy Tính từ /ˈiː.zi/ Đơn giản
22 Sad Tính từ /sæd/ Buồn chán
23 Boring Tính từ /ˈbɔː.rɪŋ/ Chán nản
24 Rich Tính từ /rɪtʃ/ Giàu có
25 Dangerous Tính từ /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ Nguy hiểm
26 Poor Tính từ /pʊr/ Nghèo
27 Safe Tính từ /seɪf/ An toàn
28 Interesting Tính từ /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ Thú vị
29 Happy Tính từ /ˈhæp.i/ Hạnh phúc
30 Difficult Tính từ /ˈdɪf.ə.kəlt/ Khó khăn
31 Forest ranger Danh từ /ˌfɔːr.ɪst ˈreɪn.dʒɚ/ Kiểm lâm
32 Engineer Danh từ /ˌen.dʒɪˈnɪr/ Kĩ sư
33 Salary Danh từ /ˈsæl.ɚ.i/ Lương
34 Empower Động từ /ɪmˈpaʊər/ Trao quyền
35 Digital Tính từ /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ Điện tử
36 Assistant Danh từ /əˈsɪs.tənt/ Trợ lý
37 Waiter Danh từ /ˈweɪ.t̬ɚ/ Bồi bàn
38 Teacher Danh từ /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên
39 Wildlife protection officer Cụm danh từ /ˈwaɪld.laɪf prəˈtek.ʃən ˈɑː.fɪ.sɚ/ Nhân viên bảo vệ động vật hoang dạ
40 Scientist Danh từ /ˈsaɪən.tɪst/ Nhà khoa học
41 Farmer Danh từ /ˈfɑːr.mɚ/ Nông dân
42 Nationality Danh từ /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/ Quốc tịch
43 Occupation Danh từ /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ Nghề nghiệp
44 Advertise Động từ /ˈæd.vɚ.taɪz/ Quảng cáo
Tham khảo thêm:   Đề thi vào lớp 10 môn Ngữ văn tỉnh Thanh Hóa năm học 2017 - 2018 Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng People sách Cánh diều của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *