Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng Feelings sách Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Feelings theo chương trình tiếng Anh mới. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 1 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global Feelings mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Friends Global.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Feelings

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1A
1 feel /fiːl/ (v) cảm thấy
2 describe /dɪˈskraɪb/ (v) mô tả
3 graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n) tốt nghiệp
4 anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj) lo lắng
5 ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj) hổ thẹn
6 bored /bɔːd/ (adj) chán nản
7 confuse /kənˈfjuːz/ (v) nhầm lẫn
8 cross /krɒs/ (v) bắt qua
9 delight /dɪˈlaɪt/ (n) Hân hoan
10 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj) Thất vọng
11 embarrass /ɪmˈbærəs/ (v) khó xử
12 envious /ˈenviəs/ (adj) ghen tị
13 excite /ɪkˈsaɪt/ (v) kích thích
14 Frighten /ˈfraɪtn/ (v) hoảng sợ
15 Proud /praʊd/ (adj) hãnh diện
16 suspicious /səˈspɪʃəs/ (adj) khả nghi
17 upset /ˌʌpˈset/ (adj) khó chịu
18 category /ˈkætəɡəri/ (n) hạng mục
19 result /rɪˈzʌlt/ (n) kết quả
20 bus /bʌs/ (n) xe buýt
21 ticket /ˈtɪkɪt/ (n)
22 argue /’ɑ:gju:/ (v) tranh luận
1B – Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global: Feelings
23 affirmative /əˈfɜːmətɪv/ (adj) khẳng định
24 major /ˈmeɪdʒə(r)/ (adj) lớn
25 spend /spend/ (v) tiêu, bỏ ra
26 singular /ˈsɪŋɡjələ(r)/ (n) số ít
27 plural /ˈplʊərəl/ (n) số nhiều
28 refuse /rɪˈfjuːz/ (v) từ chối
29 competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n) cuộc đua
30 millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/ (n) triệu phú
31 shocked /ʃɒkt/ (adj) sốc
1C
32 gist /dʒɪst/ (n) ý chính
33 secretly /ˈsiːkrətli/ (adv) bí mật
34 face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adj) trực tiếp
35 separately /ˈseprətli/ (adv) riêng biệt
36 distracted /dɪˈstræktɪd/ (adj) mất tập trung
37 summary /ˈsʌməri/ (n) bản tóm tắt
38 revision /rɪˈvɪʒn/ (n) sửa đổi
1D
39 negative /ˈneɡətɪv/ (adj) phủ định
40 interrogative /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/ (adj) thẩm vấn
41 screen /skriːn/ (n) màn hình
42 drop /drɒp/ (v) làm rơi
43 mistake /mɪˈsteɪk/ (n) sai lầm, lỗi
44 bring /brɪŋ/ (v) mang theo
45 preposition /ˌprepəˈzɪʃn/ (n) giới từ
46 sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n) đi thuyền
Tham khảo thêm:   Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng Achieve - Chân trời sáng tạo

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng Feelings sách Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *