Bạn đang xem bài viết ✅ Thông tin tham khảo chọn trường phù hợp với điểm thi THPT Quốc gia 2017 Tư vấn chọn trường Đại học năm 2017 theo phổ điểm ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Thông tin tham khảo chọn trường phù hợp với điểm thi THPT Quốc gia 2017

Sáng nay 6/7, Bộ GD&ĐT đã chính thức công bố điểm thi THPT quốc gia 2017. Sau khi biết điểm thi THPT quốc gia 2017 nhiều bạn thí sinh băn khoăn không biết nên chọn trường nào để học, có nên thay đổi nguyện vọng không?

Vào Đại học luôn là mơ ước của các bạn học sinh. Có nhiều bạn thí sinh trong kì thi THPT quốc gia 2017 vừa qua do một vài yếu tốt chủ quan và khách quan mà điểm số không được như mong muốn. Mặc dù vậy, các bạn cũng đừng nên quá lo lắng bởi hiện nay có nhiều trường Đại học chất lượng không yêu cầu điểm đầu vào quá cao, chỉ với điểm thi từ 15 – 20 các bạn vẫn có khả năng cao để vào học những trường đào tạo chất lượng không thua kém các trường trên top. Để định hướng tốt và tăng khả năng đỗ ngay từ nguyện vọng 1 các bạn thí sinh cần chú trọng chỉ tiêu tuyển sinh các ngành và mức điểm chuẩn của trường qua các năm để tăng khả năng trúng tuyển vào ngành trường mà mình yêu thích.

Điểm thi THPT Quốc gia 2017 – Bộ GD&ĐT

Thi THPT quốc gia được 15 – 21 điểm nên chọn trường nào? Ngành gì?

Thí sinh đạt 22-27 kỳ thi THPT nên nộp nguyện vọng trường nào?

Dưới đây là danh sách điểm chuẩn, chỉ tiêu tuyển sinh của các trường Đại học trên cả nước đã được Wikihoc.com tổng hợp. Các bạn hãy tham khảo để lựa chọn cho mình một ngành học và một môi trường Đại học phù hợp và đúng với sở thích nhé.

Lưu ý: Mức điểm chuẩn dưới đây của các trường chỉ mang tính chất tham khảo và có thể tăng giảm ít nhiều trong năm hay. Hy vọng, với danh sách này sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc chọn ngành và chọn trường phù hợp với số điểm đạt được trong kỳ thi THPT quốc gia 2017.

Điểm thi THPT quốc gia 2017 từ 15-21 điểm nên đăng ký vào trường nào?

Nếu bạn đạt mức điểm 15 – 18 điểm thì có thể xét tuyển vào rất nhiều trường khác nhau ở tầm trung bình hoặc top dưới với rất nhiều ngành nghề khác nhau. Dưới đây là danh sách những trường Đại học và những ngành học lấy điểm chuẩn từ 15 – 21 cho các khối A, B, D, C. Các bạn có thể tham khảo để lựa chọn ngành học và môi trường học phù hợp với khả năng và sở thích của bản thân.

DANH SÁCH NHỮNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÓ ĐIỂM CHUẨN TỪ 15 – 21

Trường

Tên Trường

Ngành học

Khối xét tuyển

Điểm chuẩn 2015

Chỉ tiêu 2016

DHQ

Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A, A1, B, D7

15

50

DHQ

Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Kỹ thuật công trình xây dựng

A, A1, D7

15

50

DHQ

Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Kỹ thuật điện, điện tử

A, A1, D7

15

50

DHQ

Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A, A1, C, D1

15

DHQ

Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1 C1

15

DHS

Đại học Sư phạm – Đại học Huế

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

B, D8

15

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Đông phương học

C, D1, D14

15

50

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Triết học

A, C, D1

15

60

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Lịch sử

C, D1, D14

15

100

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Xã hội học

C, D1, D14

15

60

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Sinh học

A, B, D8

15

80

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Địa lý tự nhiên

A, B, D10

15

60

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Công tác xã hội

C, D1, D14

15

150

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Hán – Nôm

C, D1, D14

15

30

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Ngôn ngữ học

C, D1, D14

15

40

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Văn học

C, D14

15

130

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Kỹ thuật địa chất

A, D7

15

100

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Địa chất học

A, D7

15

45

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Bảo vệ thực vật

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ sau thu hoạch

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công thôn

A, A1, D1, C1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Khoa học cây trồng

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Khoa học cây trồng tiên tiến

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Khoa học đất

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kinh doanh nông nghiệp

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kinh tế

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kinh tế nông nghiệp

A, A1, D1, D7

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật cơ khí

A, A1, D1, C1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật điện, điện tử

A, A1, D1, C1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Nông nghiệp

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Nuôi trồng thủy sản

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Phát triển nông thôn

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Quản lí đất đai

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến

A, A1, B, D1

15

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp

A, A1, B, D1

15

QSQ

Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM

Các chương trình liên kết

A, A1, B, D1

15

780

MDA

Đại học Mỏ – Địa chất

Quản lý đất đai

A, A1, D1, B

15

100

MDA

Đại học Mỏ – Địa chất

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

15

210

MDA

Đại học Mỏ – Địa chất

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

15

40

MDA

Đại học Mỏ – Địa chất

Kế toán

A, A1, D1

15

40

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

15

20

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A, A1, D1

15

20

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Kinh doanh thương mại

A, A1, D1

15

20

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Tài chính – Ngân hàng

A, A1, D1

15

40

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Kế toán

A, A1, D1

15

20

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Luật kinh tế

A, A1, D1

15

20

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

A, A1, D7

15

20

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Kỹ thuật điện, điện tử

A, A1, D7

15

20

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông

A, A1, D7

15

20

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Kinh tế xây dựng

A, A1, D7

15

20

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Kinh doanh nông nghiệp

A, A1, D1

15

20

TDL

Đại học Đà Lạt

Xã hội học

C, D1

15

30

TDL

Đại học Đà Lạt

Văn hóa học

C, D1

15

30

TDL

Đại học Đà Lạt

Việt Nam học

C, D1

15

40

TDL

Đại học Đà Lạt

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C, D1

15

120

TDL

Đại học Đà Lạt

Công tác xã hội

C, D1

15

68

TDL

Đại học Đà Lạt

Quốc tế học

C, D1

15

40

HDT

Đại học Hồng Đức

Quản trị kinh doanh

A, C1, D1

15

HDT

Đại học Hồng Đức

Tài chính – Ngân hàng

A, C1, D1

15

HDT

Đại học Hồng Đức

Địa lý học

A, A1, C, D1

15

HDT

Đại học Hồng Đức

Xã hội học

A, A1, C, D1

15

HDT

Đại học Hồng Đức

Việt Nam học

A, A1, C, D1

15

HDT

Đại học Hồng Đức

Tâm lý học

A, B, C, D1

15

HDT

Đại học Hồng Đức

Luật

C, D1, A

15

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm Sinh học

B, D8

15

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ sinh hoc

A, A1, D1, B

15

120

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Khoa học môi trường

A, A1, D1, B

15

170

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Hệ thống thông tin

A, A1, D1

15

50

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý đất đai

A, A1, D1, B

15

150

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kế toán

A, A1, D1

15

105

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

15

100

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kinh tế

A, A1, D1

15

30

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kinh tế Nông nghiệp

A, A1, D1

15

50

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý tài nguyên rừng

A, A1, D1, B

15

200

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Lâm sinh

A, A1, D1, B

15

155

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Lâm nghiệp

A, A1, D1, B

15

100

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Thiết kế công nghiệp

A, A1, D1

15

20

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Thiết kế nội thất

A, A1, D1

15

20

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kiến trúc cảnh quan

A, A1, D1

15

50

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Lâm nghiệp đô thị

A, A1, D1, B

15

100

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật công trình xây dựng

A, A1, D1

15

150

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A, A1, D1

15

50

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A, A1, D1

15

50

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công thôn

A, A1, D1

15

50

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật cơ khí

A, A1, D1

15

50

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ vật liệu

A, A1, D1, B

15

50

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ chế biến lâm sản

A, A1, D1, B

15

50

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kế toán

A, A1, D1

15

50

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

15

50

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý đất đai

A, A1, D1, B

15

40

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ chế biến lâm sản

A, A1, D1, B

15

40

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Khoa học môi trường

A, A1, D1, B

15

50

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Lâm sinh

A, A1, D1, B

15

60

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý tài nguyên rừng

A, A1, D1, B

15

60

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Thiết kế nội thất

A, A1, D1

15

20

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kiến trúc cảnh quan

A, A1, D1

15

40

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ sinh học

A, A1, D1, B

15

30

LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật công trình xây dựng

A, A1, D1

15

40

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Khoa học thư viện

C, D1

15

50

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Bảo tàng học

C, D1

15

40

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam

C, D1

15

30

HBU

Đại học Hòa Bình

Kế toán

A, A1, B, D1

15

HBU

Đại học Hòa Bình

Tài chính – Ngân hàng

A, A1, B, D1

15

HBU

Đại học Hòa Bình

Quản trị kinh doanh

A, A1, B, D1

15

HBU

Đại học Hòa Bình

Quan hệ công chúng

A, A1, B, D1

15

HBU

Đại học Hòa Bình

Công nghệ thông tin

A, A1, B, D1

15

HBU

Đại học Hòa Bình

Công nghệ đa phương tiện

A, A1, B, D1

15

HBU

Đại học Hòa Bình

Kĩ thuật điện tử truyền thông

A, A1, B, D1

15

HBU

Đại học Hòa Bình

Kĩ thuật công trình xây dựng

A, A1, B, D1

15

MTU

Đại học Xây dựng miền Tây

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

A, A1, B, D1

15

MTU

Đại học Xây dựng miền Tây

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A, A1, B, D1

15

DQB

Đại học Quảng Bình

Sư phạm Sinh học

B, D8

15

40

DQB

Đại học Quảng Bình

Ngôn ngữ Anh

D1

15

80

DQB

Đại học Quảng Bình

Địa lý Du lịch

A, C, D1

15

60

DQB

Đại học Quảng Bình

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

15

60

DQB

Đại học Quảng Bình

Luật

A, A1, C, D1

15

140

DQB

Đại học Quảng Bình

Phát triển nông thôn

A, B, D1, C

15

50

DQB

Đại học Quảng Bình

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

A, B, A1, D8

15

50

DAD

Đại học Đông Á

Quản trị kinh doanh

A, A1, A03, D1

15

1000

DAD

Đại học Đông Á

Tài chính Ngân hàng

A, A1, A03, D1

15

DAD

Đại học Đông Á

Kế toán

A, A1, A03, D1

15

DAD

Đại học Đông Á

Quản trị nhân lực

A1, A03, C, D1

15

DAD

Đại học Đông Á

Ngôn ngữ Anh

A1, C1, C2, D1

15

300

DQU

Đại học Quảng Nam

Việt Nam học

C, D1

15

75

DKQ

Đại học Tài chính – Kế toán

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

15

DKQ

Đại học Tài chính – Kế toán

Tài chính – Ngân hàng

A, A1, D1

15

DKQ

Đại học Tài chính – Kế toán

Kế toán

A, A1, D1

15

DKQ

Đại học Tài chính – Kế toán

Kinh doanh quốc tế

A, A1, D1

15

DKQ

Đại học Tài chính – Kế toán

Kiểm toán

A, A1, D1

15

HTN

Học viện Thanh Thiếu Niên

D1, C3

15

200

HTN

Học viện Thanh Thiếu Niên

Công tác Thanh thiếu niên

D1, C4

15

180

HTN

Học viện Thanh Thiếu Niên

Công tác xã hội

D1

15

120

DSG

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A, A1, D1, D7

15

DSG

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A, A1, D1, D7

15

DSG

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A, A1, D1, D7

15

DSG

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Công nghệ thông tin

A, A1, D1, D7

15

DSG

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Công nghệ thực phẩm

A, A1, D1, B

15

DSG

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1, D7

15

DSG

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Kỹ thuật công trình xây dựng

A, A1, D1, D7

15

TDV

Đại học Vinh

Giáo dục chính trị

C, D1, A

15

TDV

Đại học Vinh

Quản lý giáo dục

C, D1, A, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Công tác xã hội

C, D1, A, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

A, B, D1, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

A, B, D1

15

TDV

Đại học Vinh

Khoa học môi trường

A, B, D1

15

TDV

Đại học Vinh

Công nghệ thông tin

A, B, D1, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Kỹ thuật Điện tử truyền thông

A, B, D1, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Kỹ thuật Xây dựng

A, B, D1, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Quản lý đất đai

A, B, D1

15

TDV

Đại học Vinh

Kinh tế đầu tư

A, A1, D1

15

TDV

Đại học Vinh

Chính trị học

C, D1, A, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Công nghệ thực phẩm

A, B, D1, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Kinh tế nông nghiệp

A, A1, D1

15

TDV

Đại học Vinh

Kỹ thuật công trình giao thông

A, B, D1, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A, B, D1, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Công nghệ kỹ thuật hóa học

A, B, D1, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Quản lý văn hóa

C, D1, A, A1

15

TDV

Đại học Vinh

Giáo dục quốc phòng An ninh

C, D1, A

15

TDV

Đại học Vinh

Nông học

A, B, D1

15

TDV

Đại học Vinh

Nuôi trồng thủy sản

A, B, D1

15

DTB

Đại học Thái Bình

Quản trị kinh doanh

A, A1, C1, D1

15

100

DTB

Đại học Thái Bình

Kế toán

A, A1, C1, D1

15

400

DTB

Đại học Thái Bình

Kinh tế

A, A1, C1, D1

15

100

DTB

Đại học Thái Bình

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A, A1, C1, D1

15

400

DTB

Đại học Thái Bình

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A, A1, C1, D1

15

150

DTB

Đại học Thái Bình

Luật

A, D1, C, C3

15

400

KTD

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Ngôn ngữ Trung Quốc

D1, A1, D14, D15

15

DQN

Đại học Quy Nhơn

Công nghệ thông tin

A, A1, D1

15

250

DQN

Đại học Quy Nhơn

Quản lý đất đai

A, B, D1

15

100

DQN

Đại học Quy Nhơn

Địa lý tự nhiên

A, B, D1

15

30

DQN

Đại học Quy Nhơn

Tâm lý học giáo dục

A, A1, D1

15

40

DQN

Đại học Quy Nhơn

Công tác xã hội

C, D1

15

60

DQN

Đại học Quy Nhơn

Quản lý giáo dục

A, A1, D1

15

50

DQN

Đại học Quy Nhơn

Việt Nam học

C, D1

15

70

DQN

Đại học Quy Nhơn

Quản trị kinh doanh

A, D1, A1

15

400

DQN

Đại học Quy Nhơn

Kinh tế

A, D1, A1

15

250

DQN

Đại học Quy Nhơn

Kế toán

A, D1, A1

15

350

DQN

Đại học Quy Nhơn

Tài chính – Ngân hàng

A, D1, A1

15

250

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Quản lý đất đai

A, B, C2, D1

15

280

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Phát triển nông thôn

A, B, C2, D1

15

140

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Kinh tế nông nghiệp

A, B, C2, D1

15

140

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ thực phẩm

A, B, C2, D1

15

140

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Quản lý tài nguyên rừng

A, B, C2, D1

15

140

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Chăn nuôi

A, B, C2, D1

15

140

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Thú y

A, B, C2, D1

15

210

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Lâm nghiệp

A, B, C2, D1

15

140

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Khoa học cây trồng

A, B, C2, D1

15

140

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Khuyến nông

A, B, C2, D1

15

70

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Khoa học môi trường

A, B, C2, D1

15

140

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Khoa học và quản lý môi trường

A, B, C2, D1

15

70

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Nuôi trồng thủy sản

A, B, C2, D1

15

70

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan

A, B, C2, D1

15

70

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ Sinh học

A, B, C2, D1

15

70

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ sau thu hoạch

A, B, C2, D1

15

70

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Quản lý tài nguyên và môi trường

A, B, C2, D1

15

70

DTK

Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

A, B, C2, D1

15

140

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Vật liệu

A, A1, D1, D7

15

30

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

A, A1, D1, D7

15

140

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Máy tính

A, A1, D1, D7

15

30

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật công trình xây dựng

A, A1, D1, D7

15

50

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ chế tạo máy

A, A1, D1, D7

15

50

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A, A1, D1, D7

15

50

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A, A1, D1, D7

15

50

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp

A, A1, D1, D7

15

30

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kinh tế công nghiệp

A, A1, D1, D7

15

40

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Quản lý công nghiệp

A, A1, D1, D7

15

40

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật môi trường

A, A1, D1, D7

15

30

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Ngôn ngữ Anh

A, A1, D1, D7

15

30

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Toán học

A, A1, D1, C1

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Toán ứng dụng

A, A1, D1, C1

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Vật lý học

A, D1, A1, C1

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Hóa học

A, B, D1, D7

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Hóa Dược

A, B, D1, D7

15

60

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

A, B, D1, D7

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Khoa học môi trường

A, B, D7, D8

15

60

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

A, B, D1, D7

15

100

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Sinh học

A, B, D7, D8

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ Sinh học

A, B, D7, D8

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Văn học

C, D1, C3, C4

15

50

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Lịch sử

C, D1, C3, C4

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Báo chí

C, D1, C3, C4

15

60

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Du lịch

C, D1, C3, C4

15

60

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Địa lý tự nhiên

C, D1, B, C4

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Khoa học thư viện

C, D1, B, C4

15

40

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Khoa học Quản lý

D1, D7, A1, C

15

100

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Công tác xã hội

C, D1, C1, C3

15

100

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ thông tin

D1, A1, A, C2

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật phần mềm

D1, A1, A, C2

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Khoa học máy tính

D1, A1, A, C2

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Truyền thông và Mạng máy tính

D1, A1, A, C2

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Hệ thống thông tin

D1, A1, A, C2

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

An toàn thông tin

D1, A1, A, C2

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Truyền thông đa phương tiện

D1, A1, A, C2

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Thiết kế đồ họa

D1, C4, D10, D15

15

40

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ truyền thông

D1, C4, D10, D15

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính

D1, A1, A, C1

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

D1, A1, A, C1

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

D1, A1, A, C1

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

D1, A1, A, C1

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Y sinh

D1, D7, B, C2

15

100

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Hệ thống thông tin quản lý

D1, A1, C4, C

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Quản trị văn phòng

D1, A1, C4, C

15

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên

Thương mại điện tử

D1, A1, C4, C

15

HVQ

Học Viện Quản lý Giáo dục

Giáo dục học

A, B, C, D1

15

100

HVQ

Học Viện Quản lý Giáo dục

Tâm lý học giáo dục

A, B, C, D1

15

150

HVQ

Học Viện Quản lý Giáo dục

Kinh tế giáo dục

A, A1, D1, D8

15

180

HVQ

Học Viện Quản lý Giáo dục

Quản lý giáo dục

A, A1, C, D1

15

150

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí máy tàu thủy

A, A1, D7

15

40

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí đầu máy – toa xe

A, A1, D7

15

40

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Khai thác vận tải đường sắt

A, A1, D1, D7

15

30

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Khai thác vận tải đường bộ

A, A1, D1, D7

15

40

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Logistics và Vận tải đa phương thức

A, A1, D1, D7

15

50

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A, A1, B, D7

15

50

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu đường

A, A1, D7

15

100

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

A, A1, D7

15

35

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A, A1, D7

15

100

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí máy xây dựng

A, A1, D7

15

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kế toán doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

15

60

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kinh tế xây dựng

A, A1, D1, D7

15

30

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Hệ thống thông tin

A, A1, D7, D1

15

30

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Điện tử viễn thông

A, A1, D7, D1

15

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu đường

A, A1, D7

15

100

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

A, A1, D7

15

35

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A, A1, D7

15

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí máy xây dựng

A, A1, D7

15

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kế toán doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

15

40

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kinh tế xây dựng

A, A1, D1, D7

15

30

DDD

Đại học Đông Đô

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1.2,3.4,5.6

15

100

DDD

Đại học Đông Đô

Tài chính Ngân hàng

A, A1, D1.2,3.4,5.6

15

100

DDD

Đại học Đông Đô

Thông tin học

A, A1, C, D1.2,3.4,5.6

15

50

DDD

Đại học Đông Đô

Quan hệ quốc tế

A, A1, C, D1.2,3.4,5.6

15

100

DDD

Đại học Đông Đô

Du lịch

A, A1, C, D1.2,3.4,5.6

15

DDD

Đại học Đông Đô

Ngôn ngữ Anh

D1

15

100

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Kinh doanh xuất bản

C, D1

15.25

50

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Luật quốc tế

D1

15.5

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Văn hóa các DTTSVN

D1

15.5

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Bảo tàng học

D1

15.5

TDL

Đại học Đà Lạt

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

15.5

80

TDV

Đại học Vinh

Tài chính ngân hàng

A, A1, D1

15.5

TDV

Đại học Vinh

Báo chí

C, D1, A, A1

15.5

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

CSVH&QLNT

D1

15.75

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Tài chính – Ngân hàng (liên kết)

A, A1, D1, D3

16

50

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

QLNN về DSVH

D1

16

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

QLNN về gia đình

D1

16

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Kinh doanh XBP

D1

16

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Khoa học môi trường

A, A1, B, D1

16

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Quản trị kinh doanh

A, A1, B, D1

16

DDL

Đại học Điện lực

Quản trị du lịch khách sạn

A, A1, D1, D7

16

65

DDL

Đại học Điện lực

Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao

A, A1, D1, D7

16

40

DDL

Đại học Điện lực

Tài chính ngân hàng

A, A1, D1, D7

16

50

DDL

Đại học Điện lực

Tài chính ngân hàng chất lượng cao

A, A1, D1, D7

16

40

DDL

Đại học Điện lực

Kế toán tài chính và kiểm soát

A, A1, D1, D7

16

50

DDL

Đại học Điện lực

Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao

A, A1, D1, D7

16

40

DDL

Đại học Điện lực

Thương mại điện tử

A, A1, D1, D7

16

35

DDL

Đại học Điện lực

Quản trị an ninh mạng

A, A1, D1, D7

16

40

DDL

Đại học Điện lực

Xây dựng công trình điện

A, A1, D7

16

35

DDL

Đại học Điện lực

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

A, A1, D7

16

35

DDL

Đại học Điện lực

Quản lý dự án và công trình điện

A, A1, D7

16

35

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ chế tạo thiết bị điện

A, A1, D7

16

35

DDL

Đại học Điện lực

Năng lượng tái tạo

A, A1, D7

16

35

DDL

Đại học Điện lực

Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao

A, A1, D7

16

40

DDL

Đại học Điện lực

Thiết bị điện tử y tế

A, A1, D7

16

40

DDL

Đại học Điện lực

Điện tử viễn thông chất lượng cao

A, A1, D7

16

40

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ tự động chất lượng cao

A, A1, D7

16

40

DDL

Đại học Điện lực

Quản lý năng lượng

A, A1, D7

16

110

DDL

Đại học Điện lực

Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị

A, A1,D1, D7

16

65

DDL

Đại học Điện lực

Quản lý năng lượng chất lượng cao

A, A1, D7

16

40

TDL

Đại học Đà Lạt

Đông phương học

C, D1

16

200

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm Địa lí

A, A1, C, D1

16

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

A, A1, D1, B

16

60

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Khuyến nông

A, A1, D1, B

16

50

TDV

Đại học Vinh

Việt Nam học

C, D1, A, A1

16

TDV

Đại học Vinh

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

16

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Lịch sử

D1

16

130

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Giáo dục học

C, D1

16

120

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Lưu trữ học

C, D1

16

80

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Quy hoạch Vùng và Đô thị

D1

16

80

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Cơ khí

A, A1, D1, D7

16

350

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Điện

A, A1, D1, D7

16

100

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

A, A1, D1, D7

16

350

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cảng – đường thủy

A, A1, D7

16

40

DHS

Đại học Sư phạm – Đại học Huế

Tâm lý học giáo dục

C, D13, D1, D8

16.25

50

HDT

Đại học Hồng Đức

Giáo dục Tiểu học

D1, TVNK

16.25

TGA

Đại học An Giang

Kỹ thuật phần mềm

A, A1, D

16.25

60

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Kinh doah nông nghiệp

A, A1, D1, C1

16.5

50

DHS

Đại học Sư phạm – Đại học Huế

Giáo dục Quốc phòng – An ninh

C, D1, D14

16.5

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Hóa học

A, B, D7

16.5

100

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Nghiên cứu VH

D1

16.5

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Thông tin học

D1

16.5

DDL

Đại học Điện lực

Điện tử viễn thông

A, A1, D7

16.5

80

HDT

Đại học Hồng Đức

Kế toán

A, C1, D1

16.5

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Địa lý học

D1

16.5

120

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Thông tin học

A, C, D1

16.5

100

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Kinh tế nông nghiệp – Tài chính

A, A1, D1, C1

16.75

60

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Khoa học thư viện

D1

16.75

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ thông tin

A, A1, D1, C1

16.75

DLX

Đại học Lao động – Xã hội

Bảo hiểm

A, A1, D1

16.75

320

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Tài chính – Ngân hàng

D1

17

DHL

Đại học Nông lâm – Đại học Huế

Phát triển nông thôn

A, A1, C,D1

17

170

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kế toán

A, A1, D1, C1

17

NTH

Đại học Ngoại thương

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

17

120

NTH

Đại học Ngoại thương

Kinh doanh quốc tế

A, A1, D1

17

80

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Lịch sử

C, D1

17

70

TDL

Đại học Đà Lạt

Ngôn ngữ Anh

D1

17

200

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Nhân học

D1

17

60

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Văn hóa học

C, D1

17

70

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Cơ – Điện tử

A, A1, D1, D7

17

140

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Điện, Điện tử

A, A1, D1, D7

17

210

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Luật

D1, D7, A1, C

17

250

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu đường sắt

A, A1, D7

17

40

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Tài chính doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

17

80

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Tài chính – Ngân hàng

D1

17

DHL

Đại học Nông lâm – Đại học Huế

Phát triển nông thôn

A, A1, C,D1

17

170

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kế toán

A, A1, D1, C1

17

NTH

Đại học Ngoại thương

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

17

120

NTH

Đại học Ngoại thương

Kinh doanh quốc tế

A, A1, D1

17

80

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Lịch sử

C, D1

17

70

TDL

Đại học Đà Lạt

Ngôn ngữ Anh

D1

17

200

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Nhân học

D1

17

60

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Văn hóa học

C, D1

17

70

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Cơ – Điện tử

A, A1, D1, D7

17

140

DTK

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Điện, Điện tử

A, A1, D1, D7

17

210

DTZ

Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên

Luật

D1, D7, A1, C

17

250

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu đường sắt

A, A1, D7

17

40

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Tài chính doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

17

80

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Kinh tế nông nghiệp

A, A1, D1, C1

17.25

150

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Quản lý tài nguyên và môi trường

A, B, D8

17.25

100

DDL

Đại học Điện lực

Quản trị doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

17.25

70

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ chế tạo máy

A, A1, D7

17.25

40

DLX

Đại học Lao động – Xã hội

Quản trị Kinh doanh

A, A1, D1

17.25

350

MDA

Đại học Mỏ – Địa chất

Kế toán

D1

17.25

260

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm tiếng Anh

A1, D1

17.25

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh doanh nông nghiệp

A, A1, D1

17.25

80

SGD

Đại học Sài Gòn

Khoa học thư viện

D1

17.25

75

TGA

Đại học An Giang

Tài chính doanh nghiệp

A, A1, D

17.25

100

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Kinh tế nông nghiệp

A, A1, D1, C1

17.25

150

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Quản lý tài nguyên và môi trường

A, B, D8

17.25

100

DDL

Đại học Điện lực

Quản trị doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

17.25

70

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ chế tạo máy

A, A1, D7

17.25

40

DLX

Đại học Lao động – Xã hội

Quản trị Kinh doanh

A, A1, D1

17.25

350

MDA

Đại học Mỏ – Địa chất

Kế toán

D1

17.25

260

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm tiếng Anh

A1, D1

17.25

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh doanh nông nghiệp

A, A1, D1

17.25

80

SGD

Đại học Sài Gòn

Khoa học thư viện

D1

17.25

75

TGA

Đại học An Giang

Tài chính doanh nghiệp

A, A1, D

17.25

100

DHD

Khoa Du lịch – Đại học Huế

Kinh tế

A, A1, D1, D10

17.5

50

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ rau – hoa – quả và cảnh quan

A, A1, B, D1

17.5

DDL

Đại học Điện lực

Kế toán doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

17.5

100

QSQ

Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM

Quản lý nguồn lợi thủy sản

A, A1, B, D1

17.5

30

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Văn hóa học

C, D1

17.5

70

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Địa lý học

C, D1

17.5

70

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Triết học Mác – Lênin

D1

17.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chủ nghĩa xã hội khoa học

D1

17.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

D1

17.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa

D1

17.5

110

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính trị phát triển

D1

17.5

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Tư tưởng Hồ Chí Minh

D1

17.5

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn hóa phát triển

D1

17.5

50

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Quản lý văn hóa

C, D1, R00

17.5

200

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh tế nông nghiệp

A, A1, D1

17.5

80

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Xã hội học

D1

17.5

150

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Công tác xã hội

D1

17.5

80

QSQ

Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM

Quản lý nguồn lợi thủy sản

A, A1, B, D1

17.5

30

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí máy xây dựng

A, A1, D7

17.5

80

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Truyền thông và mạng máy tính

A, A1, D7, D1

17.5

100

TGA

Đại học An Giang

Tài chính – Ngân hàng

A, A1, D

17.5

100

DHD

Khoa Du lịch – Đại học Huế

Kinh tế

A, A1, D1, D10

17.5

50

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ rau – hoa – quả và cảnh quan

A, A1, B, D1

17.5

DDL

Đại học Điện lực

Kế toán doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

17.5

100

QSQ

Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM

Quản lý nguồn lợi thủy sản

A, A1, B, D1

17.5

30

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Văn hóa học

C, D1

17.5

70

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Địa lý học

C, D1

17.5

70

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Triết học Mác – Lênin

D1

17.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chủ nghĩa xã hội khoa học

D1

17.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

D1

17.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa

D1

17.5

110

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính trị phát triển

D1

17.5

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Tư tưởng Hồ Chí Minh

D1

17.5

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn hóa phát triển

D1

17.5

50

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Quản lý văn hóa

C, D1, R00

17.5

200

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh tế nông nghiệp

A, A1, D1

17.5

80

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Xã hội học

D1

17.5

150

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Công tác xã hội

D1

17.5

80

QSQ

Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM

Quản lý nguồn lợi thủy sản

A, A1, B, D1

17.5

30

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí máy xây dựng

A, A1, D7

17.5

80

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Truyền thông và mạng máy tính

A, A1, D7, D1

17.5

100

TGA

Đại học An Giang

Tài chính – Ngân hàng

A, A1, D

17.5

100

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Chăn nuôi

A, A1, B, D1

17.75

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục học

C, D1, B03

17.75

60

DLX

Đại học Lao động – Xã hội

Công tác xã hội

A, A1, D1

17.75

450

LDA

Đại học Công đoàn

Quan hệ lao động

A, A1, D1

17.75

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Chăn nuôi

A, A1, B, D1

17.75

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục học

C, D1, B03

17.75

60

DLX

Đại học Lao động – Xã hội

Công tác xã hội

A, A1, D1

17.75

450

LDA

Đại học Công đoàn

Quan hệ lao động

A, A1, D1

17.75

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Công nghệ thông tin

D1, A1

18

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Hướng dẫn du lịch

D1

18

DHD

Khoa Du lịch – Đại học Huế

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1, D10

18

200

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Hệ thống thông tin quản lý

A, A1, D1, C1

18

150

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ tự động

A, A1, D7

18

80

MBS

Đại học mở TP HCM

Công nghệ Sinh học

A, A1, B, D1

18

250

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Việt Nam học

D1, C, D14

18

160

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Quản trị văn phòng

A, A1, D1

18

200

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Địa lý học

D1, D15

18

120

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Văn học

C, D1

18

110

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính sách công

C4, C1, D1

18

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Khoa học quản lý nhà nước

D1, C1

18

55

TCT

Đại học Cần Thơ

Sư phạm Tiếng Pháp

D3, D1

18

50

DAD

Đại học Đông Á

Quản trị văn phòng

C, C1, C2, D1

18

TDV

Đại học Vinh

Luật kinh tế

C, D1, A, A1

18

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Triết học

A1, D1

18

100

DQN

Đại học Quy Nhơn

Quản lý nhà nước

A, A1, D1

18

200

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Quản trị doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

18

150

TGA

Đại học An Giang

Kinh tế Quốc tế

A, A1, D

18

50

TGA

Đại học An Giang

Công nghệ Thông tin

A, A1, D

18

60

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Công nghệ thông tin

D1, A1

18

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Hướng dẫn du lịch

D1

18

DHD

Khoa Du lịch – Đại học Huế

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1, D10

18

200

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Hệ thống thông tin quản lý

A, A1, D1, C1

18

150

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ tự động

A, A1, D7

18

80

MBS

Đại học mở TP HCM

Công nghệ Sinh học

A, A1, B, D1

18

250

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Việt Nam học

D1, C, D14

18

160

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Quản trị văn phòng

A, A1, D1

18

200

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Địa lý học

D1, D15

18

120

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Văn học

C, D1

18

110

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính sách công

C4, C1, D1

18

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Khoa học quản lý nhà nước

D1, C1

18

55

TCT

Đại học Cần Thơ

Sư phạm Tiếng Pháp

D3, D1

18

50

DAD

Đại học Đông Á

Quản trị văn phòng

C, C1, C2, D1

18

TDV

Đại học Vinh

Luật kinh tế

C, D1, A, A1

18

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Triết học

A1, D1

18

100

DQN

Đại học Quy Nhơn

Quản lý nhà nước

A, A1, D1

18

200

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Quản trị doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

18

150

TGA

Đại học An Giang

Kinh tế Quốc tế

A, A1, D

18

50

TGA

Đại học An Giang

Công nghệ Thông tin

A, A1, D

18

60

DDL

Đại học Điện lực

Điện lạnh

A, A1, D7

18.25

35

DDL

Đại học Điện lực

Kỹ thuật điện tử

A, A1, D7

18.25

40

DLX

Đại học Lao động – Xã hội

Kế toán

A, A1, D1

18.25

700

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật hóa học

A, B, D7

18.25

280

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Công tác xã hội

C, D1

18.25

70

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Văn hóa học

C, D1

18.25

110

TCT

Đại học Cần Thơ

Ngôn ngữ Pháp

D3, D1

18.25

80

SGD

Đại học Sài Gòn

Tâm lí học

D14

18.25

SGD

Đại học Sài Gòn

Công nghệ kĩ thuật môi trường

D7

18.25

DQU

Đại học Quảng Nam

Sư phạm Sinh học

A, D8

18.25

75

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Kế toán

D1, A1, A

18.5

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Khoa học môi trường

A, B, D7

18.5

100

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Văn hóa truyền thông

D1

18.5

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Sáng tác văn học

D1

18.5

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Văn hóa du lịch

D1

18.5

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

18.5

780

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Lịch sử

D1, D14

18.5

130

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Triết học

D1, D14

18.5

100

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Thông tin học

A1, D14, D1

18.5

100

TDL

Đại học Đà Lạt

Luật

C, D1

18.5

210

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

D1

18.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

D1

18.5

50

TCT

Đại học Cần Thơ

Thông tin học

A1, D1

18.5

70

SGD

Đại học Sài Gòn

Khoa học môi trường

D7

18.5

TDV

Đại học Vinh

Luật

C, D1, A, A1

18.5

TDV

Đại học Vinh

Kế toán

A, A1, D1

18.5

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Đông phương học

D1

18.5

140

DQN

Đại học Quy Nhơn

Giáo dục chính trị

C, D1

18.5

40

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu

A, A1, D7

18.5

60

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng đường bộ

A, A1, D7

18.5

100

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Quản trị kinh doanh

D1

18.75

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Quản trị nhân lực

A, A1, D1, C1

18.75

70

DHS

Đại học Sư phạm – Đại học Huế

Giáo dục chính trị

C,D1, D14

18.75

50

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Báo chí

C, D1, D14

18.75

180

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Hướng dẫn du lịch quốc tế

D1

18.75

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Sinh học

A, D7, B, D8

18.75

120

MBS

Đại học mở TP HCM

CNKT Công trình xây dựng

A, A1, D1

18.75

150

MBS

Đại học mở TP HCM

Quản lý xây dựng

A, A1, D1

18.75

100

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

A, B, D7

18.75

80

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Quản trị nhân lực

A, A1, D1

18.75

200

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Giáo dục học

D1, D14

18.75

120

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Quy hoạch vùng và đô thị

A1, D1, D14

18.75

80

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Giáo dục Chính trị

C, D1

18.75

45

TCT

Đại học Cần Thơ

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

18.75

70

SGD

Đại học Sài Gòn

Việt Nam học

D14

18.75

LDA

Đại học Công Đoàn

Công tác xã hội

D1

18.75

TGA

Đại học An Giang

Quản trị kinh doanh

A, A1, D

18.75

100

TGA

Đại học An Giang

Kế toán

A, A1, D

18.75

100

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Kinh tế

A, A1, D1, C1

19

280

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Lữ hành, HDDH

D1

19

DDL

Đại học Điện lực

Nhiệt điện

A, A1, D7

19

50

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục Chính trị

D1, C, C3, C4

19

70

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Kiểm toán

A, A1, D1

19

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Hóa học

A, D7

19

230

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Sư phạm Toán học

A, A1, D1

19

40

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý xã hội

D1

19

55

SGD

Đại học Sài Gòn

Giáo dục chính trị

D1, C3

19

50

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A, B, D7

19

160

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Nhật Bản học

D6

19

100

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kế toán doanh nghiệp

A, A1, D1, D7

19

250

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kinh tế xây dựng

A, A1, D1, D7

19

140

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Hệ thống thông tin

A, A1, D7, D1

19

90

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Điện tử viễn thông

A, A1, D7, D1

19

120

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

Luật kinh tế

D1, A

19.25

DHD

Khoa Du lịch – Đại học Huế

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A, A1, C, D10

19.25

300

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Kinh doanh thương mại

A, A1, D1, C1

19.25

170

QSQ

Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM

Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp

A, A1, D1

19.25

75

LDA

Đại học Công đoàn

Bảo hộ lao động

D1

19.25

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Tài chính ngân hàng

A, A1, D1

19.25

210

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Văn hóa học

D1, D14

19.25

70

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Việt Nam học

C, D1

19.25

80

DDP

Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng

Giáo dục Tiểu học

A, A1, D1

19.25

40

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm Ngữ văn

C, D1

19.25

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Việt Nam học

C, D1

19.25

220

TCT

Đại học Cần Thơ

Ngôn ngữ Anh

D1

19.25

80

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Thương mại Điện tử

A, A1, C1, D1

19.25

70

QSQ

Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM

Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp

A, A1, D1

19.25

80

LDA

Đại học Công Đoàn

Bảo hộ lao động

D1

19.25

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A, A1, D7

19.25

100

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Marketing

A, A1, D1, C1

19.5

80

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Tài chính – Ngân hàng

A, A1, D1, D3

19.5

150

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Khoa học thư viện

D1, C, A1, C3

19.5

120

LDA

Đại học Công đoàn

Quản trị nhân lực

A, A1, D1

19.5

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Thiết kế thời trang

A, A1, D1

19.5

50

TMA

Đại học Thương mại

Tiếng Pháp thương mại

D3

19.5

150

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Nhân học

D1, D14

19.5

60

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Lưu trữ học

D14

19.5

80

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản trị văn phòng

D1

19.5

60

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản lý giáo dục

D1

19.5

30

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Tài chính – Ngân hàng

A, A1, C1, D1

19.5

440

LDA

Đại học Công Đoàn

Quản trị nhân lực

A, A1, D1

19.5

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

A, A1, D7

19.5

80

DHS

Đại học Sư phạm – Đại học Huế

Sư phạm Địa lý

B, C, D15, D10

19.75

150

DHT

Đại học Khoa học – Đại học Huế

Công nghệ sinh học

A, B, D8

19.75

100

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

Quốc tế học

C, D14

19.75

150

LDA

Đại học Công đoàn

Quản trị Kinh doanh

A, A1, D1

19.75

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

19.75

780

SGD

Đại học Sài Gòn

Tâm lí học

D1

19.75

100

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Ngôn ngữ Anh

D1

19.75

400

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Kế toán

A, A1, C1, D1

19.75

420

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Khoa học máy tính

A, A1, C1, D1

19.75

70

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến

A, A1, C1, D1

19.75

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ kỹ thuật hóa học

A, B, D7

19.75

500

LDA

Đại học Công Đoàn

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

19.75

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Thú y

A, A1, B, D1

20

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A, A1, D7

20

50

DDL

Đại học Điện lực

Điện hạt nhân

A, A1, D7

20

35

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Lịch Sử

C, D14, C3

20

100

MBS

Đại học mở TP HCM

Hệ thống thông tin quản lý

A, A1, D1

20

100

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

Giáo dục Đặc biệt

D1, M00, B03, C3

20

50

LDA

Đại học Công đoàn

Tài chính Ngân hàng

A, A1, D1

20

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Xã hội học

D1, D14

20

150

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Công tác xã hội

D1, D14

20

80

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Ngôn ngữ Nga

D1

20

70

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Ngôn ngữ Nga

D2

20

70

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Ngôn ngữ Trung Quốc

D4

20

130

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D3

20

50

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Ngôn ngữ Italia

D1, D3

20

50

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

A, A1, D1

20

80

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A, A1, C1, D1

20

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ may

A, A1, C1, D1

20

210

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ thực phẩm

A, B, D7

20

250

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Quản trị khách sạn

A, A1, C1, D1

20

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ sinh học

A, B, D7

20

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Lịch sử

C, D1, A

20

KTD

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Ngôn ngữ Anh

D1, A1, D14, D15

20

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Tâm lý học

B, C, D1

20

100

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Hàn Quốc học

D1

20

100

LDA

Đại học Công Đoàn

Tài chính – Ngân hàng

A, A1, D1

20

TGA

Đại học An Giang

GD Chính trị

C, D

20

40

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Lưu trữ học

D1, C, A1

20.25

180

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ phần mềm

A, A1, D1, D7

20.25

55

DDL

Đại học Điện lực

Điện công nghiệp và dân dụng

A, A1, D7

20.25

70

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Hóa học

A,D7

20.25

120

SP2

Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Giáo dục Quốc phòng – An ninh

D1, A, C

20.25

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

Việt Nam học

C, D1

20.25

150

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

Ngôn ngữ Nga – Anh

D14, D62

20.25

130

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Kế toán

A, A1, D1

20.25

720

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật hóa học

A, B, D7

20.25

280

LPS

Đại học Luật Tp. HCM

Ngôn ngữ Anh

D1

20.25

50

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Lưu trữ học

D1

20.25

80

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Báo chí

C, D1

20.25

140

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh tế nông nghiệp

A, A1, D1

20.25

100

DQN

Đại học Quy Nhơn

Sư phạm Tin học

A, A1, D1

20.25

40

DQU

Đại học Quảng Nam

Ngôn ngữ Anh

D1

20.33

200

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

GDQP – AN

A, A1, C, D1

20.5

80

LDA

Đại học Công đoàn

Kế toán

A, A1, D1

20.5

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Ngôn ngữ Pháp

D3

20.5

90

DDQ

Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng

Quản lý Nhà nước

A, A1, D1

20.5

100

DDQ

Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng

Thống kê

A, A1, D1

20.5

60

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý kinh tế

D1

20.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Công tác xã hội

D1

20.5

50

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Marketing

A, A1, C1, D1

20.5

70

QSQ

Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM

Công nghệ Sinh học

A, A1, D1

20.5

150

LDA

Đại học Công Đoàn

Kế toán

A, A1, D1

20.5

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A, A1, D7

20.5

200

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1, C1

20.75

260

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Kiểm toán

A, A1, D1, C1

20.75

160

DHK

Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Quản trị kinh doanh (liên thông)

A, A1, D1, C1

20.75

10

DDL

Đại học Điện lực

Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp

A, A1, D7

20.75

55

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Ngữ văn

C, D14, D1

20.75

180

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Địa Lý

C, D10, C4

20.75

100

MBS

Đại học mở TP HCM

Tài chính ngân hàng

A, A1, D1

20.75

250

MBS

Đại học mở TP HCM

Kế toán

A, A1, D1

20.75

300

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Đông phương học

D4

20.75

140

DDQ

Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng

Hệ thống thông tin quản lý

A, A1, D1

20.75

210

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xã hội học

C4, C1, D1

20.75

50

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Kinh doanh quốc tế

A, A1, C1, D1

20.75

120

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Quản trị kinh doanh tổng hợp

A, A1, C1, D1

20.75

920

TGA

Đại học An Giang

Việt Nam học

A, C, D

20.75

50

TGA

Đại học An Giang

SP Ngữ văn

C, D

20.75

40

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Quản lí văn hóa

D1, C, A1, C3

21

140

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Toán học

D1

21

MBS

Đại học mở TP HCM

Kinh tế

A, A1, D1

21

150

MBS

Đại học mở TP HCM

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1

21

360

TMA

Đại học Thương mại

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D1

21

200

TMA

Đại học Thương mại

Quản trị khách sạn

D1

21

200

TMA

Đại học Thương mại

Luật kinh tế

D1

21

200

LPS

Đại học Luật Tp. HCM

Quản trị kinh doanh

D1

21

100

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Ngôn ngữ Đức

D5

21

70

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D1

21

50

DDQ

Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

A, A1, D1

21

250

DDS

Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Giáo dục Tiểu học

D1

21

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xuất bản

D1, C1

21

50

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh tế

A, A1, D1

21

80

TCT

Đại học Cần Thơ

Marketing

A, A1, D1

21

90

DMS

Đại học tài chính – Marketing

Bất động sản

A, A1, D1

21

80

DMS

Đại học tài chính – Marketing

Hệ thống thông tin quản lý

A, A1, D1

21

100

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Địa lí

C, D1, A

21

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C, D1

21

100

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Nhật Bản học

D1

21

100

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM

Quan hệ quốc tế

D1

21

160

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu đường

A, A1, D7

21

360

Tham khảo thêm:   Địa lí 9 Bài 8: Thực hành: Xác định các trung tâm công nghiệp chính ở nước ta Soạn Địa 9 sách Kết nối tri thức trang 143

Điểm thi THPT quốc gia 2017 từ 22-27 điểm nên đăng ký vào trường nào?

Với số điểm từ 22 – 27 là số điểm các bạn có thể chọn hầu hết tất cả các trường Đại học trên cả nước để nộp hồ sơ đăng ký học. Tuy nhiên, tùy theo nguyện vọng và mong muốn của cá nhân các bạn nên cân nhắc thật kỹ trước khi nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển vào các trường. Để giúp các bạn đang phân vân trong việc chọn trường, Wikihoc.com xin gửi đến các bạn danh sách các trường và các ngành học lấy điểm chuẩn từ 22 – 27 điểm.

DANH SÁCH NHỮNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÓ ĐIỂM CHUẨN TỪ 22 – 27

Mã Trường

Tên Trường

Ngành học

Khối xét tuyển

Điểm chuẩn 2015

Chỉ tiêu 2016

GHA

Đại học Giao thông Vận tải

Kỹ thuật điện điện tử

A

22

94

GHA

Đại học Giao thông Vận tải

Kinh tế xây dựng

A

22

60

DHA

Đại học Luật – Đại học Huế

Luật kinh tế

A, A1, C00, D01

22

350

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Quản lí nhà nước

D01, C00, A1, A

22

260

DDL

Đại học Điện lực

Hệ thống điện Chất lượng cao

A, A1, D07

22

40

XDA

Đại học Xậy dựng

Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện

A1

22

TMA

Đại học Thương mại

QTKD Tổng hợp

A

22

250

TMA

Đại học Thương mại

Marketing thương mại

A, D01

22

450

LPS

Đại học Luật Tp. HCM

Luật

A1

22

1250

DDK

Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật xây dựng công trình

A, A1

22

200

DDQ

Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng

Kinh doanh thương mại

A, A1, D01

22

150

DDQ

Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng

Kế Toán

A, A1, D01

22

320

GHA

Đại học Giao thông Vận tải

Kỹ thuật điện, điện tử

A

22

94

Tham khảo thêm:   Bộ đề thi học kì 2 lớp 11 năm 2023 - 2024 sách Cánh diều 9 Đề thi cuối học kì 2 lớp 11 (Có đáp án, ma trận)

Danh sách vẫn còn, mời các bạn tải về để xem chi tiết

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Thông tin tham khảo chọn trường phù hợp với điểm thi THPT Quốc gia 2017 Tư vấn chọn trường Đại học năm 2017 theo phổ điểm của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *