Bạn đang xem bài viết ✅ Tên các loài hoa bằng tiếng Anh Các loài hoa trong tiếng Anh ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.
Tên các loài hoa bằng tiếng Anh tổng hợp tên của một số loại hoa đẹp thường gặp trong cuộc sống cũng như trong học tập.
Các loài hoa trong tiếng Anh giúp các bạn học tiếng Anh có thêm nhiều tư liệu tham khảo, nhanh chóng ghi nhớ được từ vựng và nghĩa của từ. Qua tên các loài hoa trong tiếng anh các bạn đọc đã có thể tích lũy cho mình một vốn từ vựng quan trọng rồi. Ngoài ra các bạn xem thêm từ vựng về các loại rau củ quả, từ vựng Tên các con vật bằng tiếng Anh.
Các loài hoa trong tiếng Anh
Chữ cái | Tên loài hoa bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
A | Azalea | Đỗ quyên |
Arum Lily | Hoa loa kèn | |
Accadia | Hoa Bán Nguyệt Diệp | |
Amaranth | Hoa Bách Nhật | |
Andromedas | Hoa Sao Tiên Nữ | |
Air plant | Hoa Sống đời | |
Anthurium | Hoa Hồng Môn | |
B | Blue butterfly | Hoa Cánh tiên |
Bower of Beauty | Hoa Đại | |
Belladonna Lily | Hoa Huyết Huệ | |
Bleeding Heart Flower | Hoa Huyết Tâm | |
Beallara Orchid | Hoa Lan Beallara | |
Brassidium | Hoa Lan Brassia | |
Brassavola nodosa | Lan Dạ Nương | |
Beeplant | Hoa Màng Màng | |
Bird of Paradise Flower | Hoa Thiên Điểu | |
Begonia | Hoa Thu Hải Đường | |
C | Columbine | Hoa Bồ Câu |
Cherry blossom | Hoa Đào | |
Clock Vine | Hoa Hài Tiên | |
Coelogyne pandurata | Hoa Lan Thanh Đam | |
Coelogyne Mooreana | Hoa Lan Thanh Đam Tuyết Ngọc | |
Cockscomb /Celosia | Hoa Mồng Gà | |
Crocus | Hoa Nghệ Tây | |
Confederate Rose | Hoa Phù Dung | |
Cannonball | Hoa Sala | |
Crabapple | Hoa Táo Dai | |
Chinese Sacred Lily | Hoa Thủy Tiên | |
Coral Vine | Hoa Tigon | |
Camellia | Hoa Trà My | |
Cactus Flowers | Hoa Xương rồng | |
Crown Of Thorns Flower | Hoa Xương rồng bát tiên | |
D | Dendrobium hancockii | Hoa Hoàng Thảo Trúc |
Dendrobium nobile | Hoa Lan Hoàng Thảo | |
Dendrobium chrysotoxum | Hoa Lan Kim Điệp | |
Dendrobium | Hoa Lan Rô | |
Dendrobium densiflorum | Hoa Lan Thủy Tiên | |
Daffodil | Hoa Thủy Tiên Vàng | |
Dahlia | Hoa Thược Dược | |
Desert Rose | Hoa Sứ Thái Lan | |
E | Enpidendrum Burtonii | Hoa Lan Burtonii |
Epihyllum | Hoa Quỳnh | |
F | Frangipani | Hoa Sứ Đại |
Fusia | Hoa Vân Anh/ Bông Lồng Đèn | |
Forget Me Not | Hoa Lưu Ly | |
G | Gardenia | Hoa Dành Dành |
Gelsemium | Đoạn Trường Thảo | |
Golden chain tree | Hoa Hoàng Thiên Mai | |
Gold Shower | Hoa Kim Đồng | |
Gazania | Hoa Ngọc Châu | |
Glorybower | Hoa Ngọc Nữ | |
H | Hoya | Hoa Cẩm Cù |
Hydrangea/ Hortensia | Hoa Cẩm Tú Cầu | |
Hibiscus | Hoa Dâm Bụt | |
Heliconia Firebird | Hoa Hoàng Điệp | |
Honeysuckle | Hoa Kim Ngân | |
Helwingia | Hoa Thanh Giáp Điệp | |
I | Iris | Hoa Diên Vỹ |
Impatiens | Hoa Móng Tay | |
Italian aster | Hoa Thạch Thảo | |
Ixora | Hoa Trang | |
J | Japanese Rose | Hoa Lệ Đường |
Jasmine | Hoa Nhài | |
Jade Vine | Hoa Móng Cọp | |
Jacaranda obtusifolia | Hoa Phượng Tím | |
Jamaican feverplant | Hoa Quỷ Kiến Sầu | |
L | Lilium Longiflorum | Hoa Bách Hợp |
Lagerstroemia | Hoa Bằng Lăng | |
Lady’s Slipper | Lan Hài Tiên | |
Laelia | Lan Laelia | |
Lotus | Hoa Sen | |
Lantana | Hoa Trâm Ổi | |
Morning Glory | Hoa Bìm Bìm | |
M | Mum | Hoa cúc |
Magnolia | Hoa Mộc Lan | |
Moss rose | Hoa Mười Giờ | |
Milkwood pine | Hoa Sữa | |
Marigold | Hoa Vạn Thọ | |
N | Nautilocalyx | Hoa Cẩm Nhung |
Nasturtium | Hoa Sen Can | |
O | Oncidium | Lan Vũ Nữ |
Ochna integerrima | Hoa Mai | |
Oleander | Hoa Trúc Đào | |
P | Petunia | Hoa Dã Yên Thảo |
Passion Flower | Hoa Lạc Tiên | |
Phalaenopsis | Hoa Lan Hồ Điệp | |
Peony | Hoa Mẫu Đơn | |
Pink Lasiandra | Hoa Mua | |
Penstemon | Hoa Son Môi | |
Paris polyphylla | Thất Diệp Nhất Chi Hoa | |
Poinsettia | Hoa Trạng Nguyên | |
R | Rose | Hoa Hồng |
Rose Periwinkle | Hoa Dừa Can | |
Rhynchostylis gigantea | Hoa Lan Ngọc Điểm | |
Rampion | Hoa Móng Quỷ | |
Rose Myrthe | Hoa Sim | |
S | Sun Drop Flower | Hoa Giọt nắng |
Sword Orchid | Hoa Địa Lan | |
Succulent flower | Hoa Sỏi | |
Scarlet Mallow | Hoa Tí ngọ | |
Star Glory | Tóc Tiên | |
T | Thunbergia grandiflora | Hoa Cát Đằng |
Torch lily | Hoa Huệ | |
Treasure Flower | Hoa Ngọc Châu | |
TickleMe Plant | Hoa Trinh Nữ | |
Texas Sage | Tuyết Sơn Phi Hồng | |
Tulip | Hoa Uất Kim Hương | |
W | Winter Rose | Hoa Đông Chí |
Witch Hazel | Hoa Đông Mai | |
Water hyacinth | Hoa Lục Bình | |
Wrightia | Hoa Mai Chỉ Thiên | |
Wondrous Wrightia | Hoa Mai Chiếu Thủy | |
Winter daphne | Hoa Thụy Hương | |
Wisteria | Hoa Tử Đằng | |
Water Lily | Hoa Súng |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tên các loài hoa bằng tiếng Anh Các loài hoa trong tiếng Anh của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.