Bạn đang xem bài viết ✅ Much, many, lot of, a lot of và cách dùng đặc biệt ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

MUCH, MANY, LOT OF, A LOT OF VÀ CÁC CÁCH DÙNG ĐẶC BIỆT

1. Much & many

Many hoặc much thường đứng trước danh từ. Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:

She didn’t eat muchbreakfast.

(Cô ta không ăn sáng nhiều)

There aren’t many large glasses left.

(Không còn lại nhiều cốc lớn)

Tuy nhiên much of có thể đi với tên người và tên địa danh:

I have seen too much ofHoward recently.

(Gần đây tôi hay gặp Howard)

Not much ofDenmark is hilly.

(Đan mạch không có mấy đồi núi)

Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + noun.

You can’t see much ofacountry in a week.

(Anh không thể biết nhiều về một nước trong vòng một tuần đâu.)

I won’t pass the exam. I have missed many ofmy lessons.

(Tôi sẽ không thoát được kỳ thi này mất, tôi bỏ quá nhiều bài.)

Many và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of… để thay thế.

Tham khảo thêm:   Đề thi thử Đại học năm 2013 - môn Sinh học (Đề 19)

How much money have you got? I’ve got plenty.

He got lots of men friends, but he doesn’t know many women.

Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn được dùng bình thường trong câu khẳng định.

Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of many economists.

Much dùng như một phó từ (much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của câu):

I don’t travelmuch these days. (much = very often)

I muchappreciate your help. (much=highly)

We very muchprefer the country to the town.

Janet muchenjoyed her stay with your family.

Much too much / many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ.

The cost of a thirty-second commercial advertisement on a television show is $300,000, much too much for most business.

Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.

Many a strong man has disheartened before such a challenge.

Download file tài liệu để xem thêm chi tiết

Download file tài liệu để xem thêm chi tiết

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Much, many, lot of, a lot of và cách dùng đặc biệt của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *