TOP 28 Mẫu thời khóa biểu năm 2022 – 2023 cho học sinh, được thiết kế dưới dạng file Word, PowerPoint rất đẹp mắt, thầy cô chỉ cần tải về, rồi chỉnh sửa cho phù hợp với trường mình.
Đồng thời, cũng giúp các em học sinh thanh khảo để lập kế hoạch học tập cho riêng mình, dễ dàng chủ động sắp xếp thời gian học tập, chuẩn bị sách vở trước khi tới trường. Các mẫu thời khóa biểu 2022 – 2023 rất đa dạng, màu sắc đẹp mắt. Bên cạnh đó, thầy cô có thể tham khảo thêm mẫu thời khóa biểu cho giáo viên, thời khóa biểu học online. Chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:
Mẫu thời khóa biểu đẹp file Word
Thời khóa biểu khối 3 năm 2022 – 2023
PHÒNG GD – ĐT…….. |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 3 NĂM HỌC: 2022 – 2023 |
Trường: Tiểu học & THCS……. |
(Áp dụng từ ngày 15/08/2022) |
Buổi |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
|||||
Môn học |
GV |
Môn học |
GV |
Môn học |
GV |
Môn học |
GV |
Môn học |
GV |
|
Sáng |
HĐTN |
T.VIỆT |
TNXH |
TNXH |
T.VIỆT |
|||||
TOÁN |
TOÁN |
TOÁN |
TOÁN |
TOÁN |
||||||
T.VIỆT |
TIN |
T.ANH |
MĨ THUẬT |
THỂ DỤC |
||||||
T.VIỆT |
HĐTN |
T.VIỆT |
T.VIỆT |
T.ANH |
||||||
Chiều |
T.VIỆT |
TOÁN |
T.VIỆT |
C.NGHỆ |
||||||
HÁT |
T.VIỆT |
ĐẠO ĐỨC |
TOÁN |
|||||||
THỂ DỤC |
T.ANH |
T.ANH |
HĐTN |
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 1
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 2
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 3
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 4
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 5
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 6
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 7
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 8
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 9
Thời khóa biểu dành cho học sinh – Mẫu 10
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | |||||
Chiều |
Thời khóa biểu học trực tuyến
Trường THCS………….. Năm học 2021- 2022 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU Lớp……. |
(Thực hiện từ ngày……/2021) GVCN: ………………. |
TIẾT | THỜI GIAN | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | THỨ 7 |
BUỔI SÁNG | |||||||
1 | 07:45 – 08:25 | Chào cờ | Anh | Sử | Văn | Văn | |
2 | 08:35 – 09:15 | Sinh hoạt | Tin | Anh | Toán | Địa | |
3 | 09:25 – 10:05 | Toán | Văn | Anh | Toán | Thể dục | |
4 | 10:15 – 10:55 | Anh | Thể dục | Toán | Địa | Toán | |
5 | 11:05 – 11:45 | Văn | GDCD | Sử | CG Anh | Toán | |
BUỔI CHIỀU | |||||||
6 | 14:00 – 14:40 | Toán | Văn | Toán | Sinh | Văn | |
7 | 14:50 – 15:30 | Lý | Công nghệ | Văn | Tin | Nhạc | |
8 | 15:40 – 16:20 | Sinh | Mỹ thuật | Văn | Anh | KNS |
STT | Môn | Mã lớp | STT | Môn | Mã lớp |
1 | Toán | ….………… | 9 | GDCD | ….………… |
2 | Văn | ….………… | 10 | Thể dục | ….………… |
3 | Anh | ….………… | 11 | Nhạc | ….………… |
4 | Vật lý | ….………… | 12 | Mỹ thuật | ….………… |
5 | Sinh | ….………… | 13 | CG Anh | ….………… |
6 | Tin học | ….………… | 14 | C Nghệ | ….………… |
7 | Lịch sử | ….………… | |||
8 | Địa lý | ….………… |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Mẫu thời khóa biểu cho học sinh (28 Mẫu) Thời khóa biểu năm học 2022 – 2023 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.