Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 năm 2022 – 2023 mang tới ma trận kiểm tra môn Toán, Tiếng Việt cho cả 3 bộ sách Cánh diều, Kết nối tri thức với cuộc sống và Chân trời sáng tạo, giúp thầy cô tham khảo để xây dựng đề thi cuối học kì 2 năm 2022 – 2023 cho học sinh theo chương trình mới.
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 rất chi tiết từng chủ đề, số câu hỏi ở mỗi mức độ là bao nhiêu, tổng số câu hỏi, số điểm. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com để có thêm nhiều kinh nghiệm xây dựng bảng ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 theo Thông tư 27.
Ma trận đề thi kì 2 môn Tiếng Việt lớp 2 năm 2022 – 2023
Ma trận đề thi kì 2 môn Tiếng Việt 2 sách Kết nối tri thức
Nội dung đánh giá | Yêu cầu cần đạt | Số câu | Mức 1 50% |
Mức 2 30% |
Mức 3 20% |
Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Đọc hiểu văn bản 4 điểm |
Đọc hiểu văn bản |
1,2,3,4 |
2 |
2 |
||||||
Xác định từ chỉ sự vật |
8 |
1 |
1 |
|||||||
Liên hệ đơn giản chi tiết trong bài với bản thân hoặc với thực tế cuộc sống |
7 |
1 |
1 |
|||||||
Tổng |
Số câu |
4 |
1 |
1 |
4 |
2 |
||||
Số điểm |
2,0 |
1,0 |
1,0 |
2,0 |
2,0 |
|||||
Kiến thức tiếng Việt 2 điểm |
Nối câu theo mẫu câu cho phù hợp |
6 |
0.5 |
0.5 |
||||||
Đặt đúng dấu câu: dấu chấm hỏi, dấu chấm vào chỗ trống. |
5 |
0.5 |
0.5 |
|||||||
Biết đặt và trả lời câu hỏi theo mẫu câu: để làm gì? |
9 |
1 |
1 |
|||||||
Tổng |
Số câu |
2 |
1 |
2 |
1 |
|||||
Số điểm |
1,0 |
1 |
1,0 |
1,0 |
||||||
Tổng |
Số câu |
6 |
2 |
1 |
6 |
3 |
||||
Số điểm |
3,0 |
2,0 |
1,0 |
3,0 |
3,0 |
Ma trận đề thi kì 2 môn Tiếng Việt 2 sách Chân trời sáng tạo
Kĩ năng |
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng số |
||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
Đọc |
1. Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
||
Số điểm |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
2 |
2 |
||||
Câu số |
1 |
2,5 |
3 |
4 |
1,2,5 |
3,4 |
||||
2.Kiến thức Tiếng Việt – Từ chỉ sự vật, hoạt động – Mở rộng vốn từ Bác Hồ kính yêu |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
||||
Số điểm |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
|||||
Câu số |
6 |
7 |
8 |
|||||||
Tổng cộng |
Số câu |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
4 |
4 |
||
Số điểm |
0,5 |
1 |
1 |
1,5 |
2 |
2 |
4 |
|||
Viết |
Nghe viết |
Số câu |
1 |
|||||||
Số điểm |
4 |
|||||||||
Viết đoạn văn |
Số câu |
1 |
||||||||
Số điểm |
6 |
Ma trận đề thi kì 2 môn Tiếng Việt 2 sách Cánh diều
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||||||||
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
||||
1. Đọc |
a. Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
4 |
||||||
Số điểm |
1,0 |
0,5 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
0,5 |
2.5 |
||||||||
b) Kiến thức Tiếng Việt |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
3 |
5 |
||||||
Số điểm |
0,5 |
1,0 |
0,5 |
1,0 |
0,5 |
1,0 |
2,5 |
3,5 |
|||||||
Tổng |
Số câu |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
4 |
4 |
1 |
9 |
||||
Số điểm |
1,5 |
1.0 |
0,5 |
1,0 |
0,5 |
1,5 |
2,0 |
3,5 |
0.5 |
6.0 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2022 – 2023
Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán 2 sách Chân trời sáng tạo
Năng lực, phẩm chất |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
SỐ HỌC-ĐẠI LƯỢNG-GIẢI TOÁN CÓ LỜI VĂN |
Số câu |
3 |
3 |
2 |
1 |
1 |
5 |
5 |
|
Câu số |
1( a; b; d) |
2; 5 |
1(c),3 |
6 |
9 |
||||
Số điểm |
1,5đ |
2,5đ |
1,5đ |
2đ |
0,5đ |
3đ |
5đ |
||
YẾU TỐ HÌNH HỌC |
Số câu |
1 |
2 |
3 |
|||||
Câu số |
4(b) |
4(a);7 |
|||||||
Số điểm |
0,5đ |
1đ |
1,5 |
||||||
YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
Câu số |
8 |
||||||||
Số điểm |
0,5đ |
0,5đ |
|||||||
Tổng |
Số câu |
3 |
4 |
2 |
2 |
3 |
5 |
9 |
|
Số điểm |
1,5 |
3đ |
1.5đ |
2,5đ |
1,5đ |
3đ |
7đ |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán 2 sách Cánh diều
Năng lực, phẩm chất | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
SỐ HỌC – ĐẠI LƯỢNG – GIẢI TOÁN CÓ LỜI VĂN |
Số câu |
4 |
1 |
1 |
2 |
5 |
3 |
||
Câu số |
1a,c,d 2 |
4 |
1b |
3,5 |
|||||
Số điểm |
2 |
2 |
0,5 |
2 |
2,5 |
4 |
|||
YẾU TỐ HÌNH HỌC |
Số câu |
1 |
2 |
1 |
2 |
||||
Câu số |
7b |
7a,c |
|||||||
Số điểm |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
|||||
YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT |
Số câu |
1 |
1 |
2 |
1 |
3 |
|||
Câu số |
6a |
6b |
6c 8 |
||||||
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
1 |
0,5 |
1,5 |
||||
Tổng |
Số câu |
6 |
1 |
1 |
3 |
4 |
7 |
8 |
|
Số điểm |
3 |
2 |
0,5 |
2,5 |
2 |
3,5 |
6,5 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán 2 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Mạch kiến thức | Số câu Câu số Số điểm |
Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
1. Số và phép tính |
Số câu |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
3 |
|
Số điểm |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
3 |
||
2. Hình học và đo lường: |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
|||
Số điểm |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
||||
3. Một số yếu tố thống kê và xác suất |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
Số điểm |
1 |
1 |
|||||||
Tổng số câu |
5 |
3 |
2 |
6 |
4 |
||||
Tổng số điểm |
5 |
3 |
2 |
6 |
4 |
||||
Tỉ lệ % |
50% |
30% |
20% |
60% |
40% |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 năm 2022 – 2023 theo Thông tư 27 Bảng ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 môn Toán, Tiếng Việt mới nhất của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.