Bạn đang xem bài viết ✅ Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 4 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Phân phối chương trình môn Tiếng Anh 4 – Global Success năm 2023 – 2024 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh lớp 4 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp các thầy cô tham khảo để xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2023 – 2024 phù hợp với trường mình.

Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt 4, Toán, Danh mục sách giáo khoa lớp 4 năm 2023 – 2024. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com để nhanh chóng hoàn thiện bản phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 4 – Global Success của mình:

Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 4 – Global Success năm 2023 – 2024

KẾ HOẠCH DẠY HỌC TIẾNG ANH 4 – GLOBAL SUCCESS

Tiếng Anh 4 Global Success Sách học sinh được sử dụng trong dạy và học tiếng Anh ở lớp 4 với thời lượng 4 tiết / tuần (140 tiết cho một năm học gồm 35 tuần).

Sách gồm:

  • 1 Starter (Đơn vị bài mở đầu)
  • 20 Units (Đơn vị bài học)
  • 4Review & Extension activities (Đơn vị ôn tập và Các hoạt động mở rộng, sau mỗi 5 đơn vị bài học)

Kế hoạch dạy và học:

  • 1tiết (làm quen với chương trình và sách giáo khoa và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng cho sách Tiếng Anh 4)
  • 3 tiết (Starter)

− 6 tiết / Unit – đơn vị bài học x 20

=

120 tiết

− 3 tiết / Review & Extension activities – đơn vị bài ôn tập x 4

=

12 tiết

− Kiểm tra và chữa bài

=

4 tiết

Tổng số

=

140 tiết

Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.

Tuần

Tiết

Bài/ Unit

Nội dung chi tiết

Sách học sinh

Tuần 1

1

2

STARTER

Làm quen với Chương trình và sách giáo khoa Tiếng Anh 4 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng

A. Hello again!

Trang 7

3

STARTER

B. Classroom activities

Trang 8

4

STARTER

C. Outdoor activities

Trang 9

5

UNIT 1

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 10

Tuần 2

6

7

UNIT 1

UNIT 1

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 11

Trang 12

8

UNIT 1

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 13

9

UNIT 1

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 14

Tuần 3

10

11

UNIT 1

UNIT 2

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 15

Trang 16

12

UNIT 2

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 17

13

UNIT 2

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 18

Tuần 4

14

15

UNIT 2

UNIT 2

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 19

Trang 20

16

UNIT 2

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 21

17

UNIT 3

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 22

Tuần 5

18

19

UNIT 3

UNIT 3

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 23

Trang 24

20

UNIT 3

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 25

21

UNIT 3

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 26

Tuần 6

22

23

UNIT 3

UNIT 4

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 27

Trang 28

24

UNIT 4

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 29

Tuần 7

25

26

UNIT 4

UNIT 4

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 30

Trang 31

Tham khảo thêm:   Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 8 Unit 4 trang 71 Explore Our World (Cánh diều)

27

28

UNIT 4

UNIT 4

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 32

Trang 33

29

UNIT 5

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 34

Tuần 8

30

31

UNIT 5

UNIT 5

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 35

Trang 36

32

UNIT 5

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 37

33

UNIT 5

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 38

Tuần 9

34

35

UNIT 5

REVIEW 1

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Activity 1 – 2

Trang 39

Trang 40

36

REVIEW 1

Activity 3 – 5

Trang 41

37

EXTENSION

Activity 1 – 3

Trang 42 – 43

ACTIVITIES

Tuần 10

38

UNIT 6

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 44

39

UNIT 6

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 45

40

UNIT 6

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 46

41

UNIT 6

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 47

Tuần 11

42

43

UNIT 6

UNIT 6

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 48

Trang 49

44

UNIT 7

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 50

45

UNIT 7

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 51

Tuần 12

46

47

UNIT 7

UNIT 7

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 52

Trang 53

48

UNIT 7

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 54

49

UNIT 7

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 55

Tuần 13

50

51

UNIT 8

UNIT 8

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 56

Trang 57

52

UNIT 8

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 58

53

UNIT 8

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 59

Tuần 14

54

UNIT 8

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 60

55

UNIT 8

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 61

56

UNIT 9

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 62

57

UNIT 9

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 63

Tuần 15

58

59

UNIT 9

UNIT 9

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 64

Trang 65

60

UNIT 9

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 66

61

UNIT 9

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 67

Tuần 16

62

63

UNIT 10

UNIT 10

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 68

Trang 69

64

UNIT 10

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 70

65

UNIT 10

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 71

Tuần 17

66

67

UNIT 10

UNIT 10

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 72

Trang 73

68

REVIEW 2

Activity 1 – 2

Trang 74

69

REVIEW 2

Activity 3 – 5

Trang 75

70

EXTENSION

Activity 1 – 3

Trang 76 – 77

Tuần 18

ACTIVITIES

71

Kiểm tra Học kì 1

72

Chữa bài

Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết.

Tuần

Tiết

Bài/ Unit

Nội dung chi tiết

Sách học sinh

73

UNIT 11

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 6

Tuần 19

74

75

UNIT 11

UNIT 11

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 7

Trang 8

76

UNIT 11

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 9

77

UNIT 11

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 10

Tuần 20

78

79

UNIT 11

UNIT 12

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 11

Trang 12

80

UNIT 12

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 13

Tham khảo thêm:   Văn mẫu lớp 10: Phân tích nhân vật Hê-ra-clét (Dàn ý + 2 Mẫu) Hê-ra-clét đi tìm táo vàng

81

UNIT 12

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 14

Tuần 21

82

83

UNIT 12

UNIT 12

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 15

Trang 16

84

UNIT 12

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 17

85

UNIT 13

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 18

Tuần 22

86

87

UNIT 13

UNIT 13

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 19

Trang 20

88

UNIT 13

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 21

89

UNIT 13

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 22

Tuần 23

90

91

UNIT 13

UNIT 14

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 23

Trang 24

92

UNIT 14

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 25

93

UNIT 14

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 26

Tuần 24

94

95

UNIT 14

UNIT 14

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 27

Trang 28

96

UNIT 14

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 29

97

UNIT 15

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 30

Tuần 25

98

99

UNIT 15

UNIT 15

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 31

Trang 32

100

UNIT 15

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 33

101

UNIT 15

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 34

Tuần 26

102

103

UNIT 15

REVIEW 2

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Activity 1 – 2

Trang 35

Trang 36

104

REVIEW 2

Activity 3 – 5

Trang 37

105

EXTENSION

Activity 1 – 3

Trang 38 – 39

ACTIVITIES

Tuần 27

106

UNIT 16

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 40

107

UNIT 16

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 41

108

UNIT 16

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 42

109

UNIT 16

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 43

Tuần 28

110

111

UNIT 16

UNIT 16

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 44

Trang 45

112

UNIT 17

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 46

113

UNIT 17

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 47

Tuần 29

114

115

UNIT 17

UNIT 17

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 48

Trang 49

116

UNIT 17

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 50

117

UNIT 17

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 51

Tuần 30

118

119

UNIT 18

UNIT 18

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 52

Trang 53

120

UNIT 18

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 54

121

UNIT 18

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 55

Tuần 31

122

123

UNIT 18

UNIT 18

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 56

Trang 57

124

UNIT 19

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Trang 58

125

UNIT 19

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 59

Tuần 32

126

127

UNIT 19

UNIT 19

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 60

Trang 61

128

UNIT 19

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Trang 62

129

UNIT 19

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 63

Tuần 33

130

131

UNIT 20

UNIT 20

Lesson 1 – Activity 1 – 3

Lesson 1 – Activity 4 – 6

Trang 64

Trang 65

132

UNIT 20

Lesson 2 – Activity 1 – 3

Trang 66

133

UNIT 20

Lesson 2 – Activity 4 – 6

Trang 67

Tuần 34

134

135

UNIT 20

UNIT 20

Lesson 3 – Activity 1 – 3

Lesson 3 – Activity 4 – 6

Trang 68

Trang 69

136

REVIEW 4

Activity 1 – 2

Trang 70

Tham khảo thêm:   Đề kiểm tra học kì I lớp 8 môn tiếng Trung Quốc - Đề 1 Đề kiểm tra tiếng Trung

137

REVIEW 4

Activity 3 – 5

Trang 71

138

EXTENSION

Activity 1 – 3

Trang 72 – 73

Tuần 35

ACTIVITIES

139

Kiểm tra Học kì 2

140

Chữa bài

Mỗi đơn vị bài học (Unit) được dạy trong 6 tiết.

Tiết 1: LESSON 1

1. Look, listen and repeat.

2. Listen, point and say.

3. Let’s talk.

Tiết 2: LESSON 1

4. Listen and circle/ tick/ number/ tick or cross.

5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete and read./ Read and complete./ v.v.(để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1.)

6. Let’s sing/ play.

Tiết 3: LESSON 2

1. Look, listen and repeat.

2. Listen, point and say.

3. Let’s talk.

Tiết 4: LESSON 2

4. Listen and number/ match/ tick/ tick or cross.

5. Reading & writing (qua dạng Look, complete and read. để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 2.)

6. Let’s play./ Let’s sing.

Tiết 5: LESSON 3

1. Listen and repeat.

2. Listen and circle.

3. Let’s chant.

Tiết 6: LESSON 3

4. Reading qua các dạng khác nhau như Read and match/ tick/ complete/ v.v. (để tổng hợp các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1 & 2.)

5. Writing (qua dạng Let’s write).

6. Project

Mỗi đơn vị bài ôn tập (Review) và các hoạt động mở rộng (Extension activities) được thực hiện trong 3tiết:

Tiết 1 & 2: REVIEW

1. Listen and tick/ number.

2. Ask and answer.

3. Reading (gồm qua dạng Read and match.)

4. Writing (qua dạng Read and complete.)

5. Let’s write.

Tiết 3: EXTENSION ACTIVITIES

1. Look and write/ Read and match v.v.

2. Look and write/ Lucky star v.v.

3. Read the questions. Then tick the answers./

Board game. Roll a dice. Listen to a question and answer it v.v.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 4 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Phân phối chương trình môn Tiếng Anh 4 – Global Success năm 2023 – 2024 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *