Bạn đang xem bài viết ✅ Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016 – 2017 có đáp án Đề thi Tiếng Anh qua Internet lớp 3 có đáp án ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016 – 2017 có đáp án

Để đạt kết quả cao nhất tại kỳ thi Violympic tiếng Anh lớp 3, xin mời các em học sinh cùng tham khảo và luyện tập với đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016 – 2017 có đáp án. Chúc các em ôn tập thật tốt và tự tin bước vào kỳ thi Violympic tiếng Anh sắp tới.

Đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 3 vòng 5 năm 2015 – 2016

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 8 năm 2016 – 2017

Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1

Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 cung cấp cho các em những mẫu bài tập mới, giúp các em học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Nội dung đề thi:

Choose the best answer.

1. Alice………… a cat.

A. you

B. he

C. she

Tham khảo thêm:   Thông tư 154/2016/TT-BQP Hướng dẫn thực hiện chính sách người lao động dôi dư khi sắp xếp lại công ty Nhà nước một thành viên

D. has

2. My…… is Jenny.

A. your

B. name

C. game

D. name’s

3. Bob: – Hello. My name is Bob.

Mary:-………, Bob.

A. Nice to meet you.

B. See you later.

C. Goodbye.

D. Good night.

4. I…. Andy.

A. are

B. am

C. is

D. you

5. Stand……….., please.

A. down

B. up

C. in

D. on

6. You……….. Long.

A. is

B. be

C. are

D. am

7. Goodbye………………

A. Nice to meet you.

B. See you later.

C. Good morning!

D. Good evening!

8…………. to…………. you, Nam.

A. Nice – meet

B. Fine – hi

C. You – me

D. He – she

9. Sit…., please.

A. down

B. up

C. in

D. on

10…………. your name?

A. What

B. What’s

C. How’s

D. Why’s

Fill in the blank.

11. EI_HT

12. My name _ _ Peter.

13. TAB_E

14. SCHOOL B_G

15. TH_EE

16. T_ank you very much.

17. Hi, Alice. I _ _ Tommy.

18. TEACH_R

19. Hello, Mary. How _ _ _ you?

Đáp án Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016 – 2017

1. D. has

2. B. name

3. A. Nice to meet you.

4. B. am

5. B. up

6. C. are

7. B. See you later.

8. A. Nice – meet

9. A. down

10. B. What’s

11. G

12. is

13. L

14. A

15. R

16. H

17. am

18. E

19. are

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016 – 2017 có đáp án Đề thi Tiếng Anh qua Internet lớp 3 có đáp án của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

Tham khảo thêm:   Địa lí 9 Bài 9: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ Soạn Địa 9 sách Chân trời sáng tạo trang 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *