Bạn đang xem bài viết ✅ Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn Tiếng Anh, Ngoại ngữ khác của Bộ GD&ĐT Đề thi môn tiếng Anh, Trung, Nhật, Pháp, Nga, Đức, Hàn (Full 24 mã đề) ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Bộ đề thi môn Ngoại ngữ THPT Quốc gia 2023 Full 24 mã đề bao gồm môn Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn và Tiếng Trung Quốc. Qua đó, giúp các em so sánh với kết quả bài thi của mình thuận tiện hơn.

Bài thi ngoại ngữ THPT Quốc gia 2023 thi vào 14h30 chiều ngày 29/6/2023, với 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài là 60 phút. Vậy mời các em cùng theo dõi đáp án đề thi môn Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 trong bài viết dưới đây của Wikihoc.com nhé:

Đáp án môn Anh THPT Quốc gia 2023 của Bộ GD&ĐT

Đáp án môn Anh THPT Quốc gia 2023 của Bộ GD&ĐT

Đáp án Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Mã đề 401

1. D 2.A 3.C 4.A 5.B 6.D 7.C 8.C 9.B 10.
11.D 12.A 13.B 14.C 15.C 16.D 17.C 18.D 19.B 20.A
21.D 22.B 23.A 24.D 25.A 26.D 27.B 28.A 29.D 30.C
31.B 32.C 33.A 34.B 35.B 36.D 37.C 38.C 39.B 40.C
41.C 42.B 43.D 44.B 45.B 46.D 47.D 48.B 49.C 50.D

Mã đề 402

1.D 2.B 3. A 4.C 5.A 6.C 7.D 8.A 9.B 10.A
11.C 12.C 13.D 14.B 15.C 16.A 17.D 18.C 19.A 20.B
21.C 22.A 23.C 24.A 25.D 26.A 27.A 28.D 29.D 30.C
31.C 32.C 33.D 34.C 35.D 36.A 37.A 38.D 39.C 40.A
41.A 42.D 43.C 44. C 45.D 46.C 47.C 48.A 49.D 50.D
Tham khảo thêm:   Giáo án Hoạt động trải nghiệm 1 sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục (Cả năm) Kế hoạch bài dạy môn HĐTN lớp 1 (Bộ A + B)

Mã đề 403

1.C 2.C 3.B 4.B 5.A 6.D 7.B 8.C 9.D 10.A
11.D 12.A 13.C 14.B 15.D 16.D 17.C 18.A 19.C 20.A
21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.D 27.A 28.D 29.A 30.D
31.D 32.B 33.C 34.D 35.B 36.B 37.B 38.C 39.A 40.A
41.D 42.C 43.C 44. B 45.A 46.C 47.A 48.D 49.D 50.C

Mã đề 404

1.C 2.D 3.B 4.B 5.D 6.B 7.C 8.B 9.C 10.D
11.D 12.B 13.A 14.C 15.C 16.C 17.B 18.B 19.B 20.A
21.C 22.A 23.D 24.C 25.C 26.C 27.A 28.D 29.B 30.C
31.B 32.A 33.B 34.D 35.D 36.A 37.D 38.A 39.C 40.C
41.A 42.D 43.D 44. D 45.A 46.D 47.C 48.A 49.D 50.D

Mã đề 405

1.C 2.D 3.D 4.B 5.B 6.B 7.C 8.D 9.C 10.A
11.A 12.B 13.C 14.D 15.B 16.C 17.C 18.D 19.C 20.B
21.A 22.B 23.C 24.B 25.A 26.A 27.C 28.B 29.A 30.C
31.C 32.D 33.A 34.A 35.A 36.D 37.C 38.D 39.C 40.B
41.B 42.D 43.D 44. D 45.B 46.C 47.D 48.A 49.D 50.B

Mã đề 406

1.D 2.D 3.B 4.B 5.C 6.D 7.B 8.A 9.C 10.A
11.B 12.D 13.D 14.D 15.A 16.C 17.A 18.D 19.D 20.B
21.C 22.D 23.A 24.D 25.C 26.B 27.A 28.A 29.A 30.D
31.A 32.B 33.B 34.C 35.A 36.A 37.D 38.D 39.B 40.D
41.C 42.A 43.B 44. C 45.C 46.C 47.D 48.A 49.C 50.C

Mã đề 407

1.B 2.B 3.A 4.D 5.B 6.A 7.B 8.C 9.A 10.B
11.A 12.B 13.C 14.C 15.B 16.A 17.D 18.A 19.A 20.D
21.D 22.D 23.D 24.A 25.A 26.D 27.A 28.C 29.C 30.D
31.B 32.D 33.B 34.A 35.B 36.D 37.C 38.C 39.D 40.C
41.D 42.B 43.D 44.D 45.C 46.B 47.A 48.C 49.D 50.C

Mã đề 408

1.D 2.B 3.B 4.B 5.A 6.C 7.B 8.A 9.B 10.B
11.D 12.B 13.A 14.D 15.D 16.B 17.C 18.A 19.C 20.A
21.C 22.A 23.A 24.D 25.A 26.B 27.A 28.B 29.A 30.D
31.B 32.D 33.D 34.D 35.C 36.C 37.C 38.A 39.C 40.C
41.A 42.C 43.A 44.C 45.C 46.C 47.B 48.A 49.C 50.B

Mã đề 409

1.A 2.D 3.B 4.B 5.B 6.A 7.C 8.B 9.C 10.D
11.A 12.A 13.C 14.C 15.C 16.B 17.D 18.D 19.C 20.B
21.D 22.B 23.D 24.D 25.C 26.B 27.C 28.D 29.C 30.D
31.C 32.D 33.B 34.B 35.B 36.C 37.B 38.B 39.B 40.D
41.D 42.D 43.D 44.C 45.D 46.C 47.D 48.A 49.C 50.B
Tham khảo thêm:   Bài tập Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World (Học kì 2) Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit (Có đáp án)

Mã đê 410

1.D 2.D 3.A 4.A 5.C 6.D 7.D 8.C 9.B 10.A
11.D 12.C 13.A 14.D 15.D 16.B 17.D 18.D 19.C 20.D
21.A 22.D 23.D 24.A 25.B 26.B 27.C 28.C 29.C 30.A
31.C 32.C 33.A 34.A 35.B 36.C 37.C 38.B 39.B 40.A
41.B 42.A 43.B 44.B 45.C 46.A 47.C 48.B 49.A 50.B

Mã đề 411

1.A 2.A 3.B 4.C 5.D 6.C 7.D 8.B 9.B 10.C
11.C 12.C 13.D 14.B 15.B 16.A 17.B 18.C 19.C 20.C
21.B 22. C 23.D 24.B 25.B 26.C 27.B 28.C 29.A 30.D
31.C 32.D 33.B 34.A 35.C 36.B 37.B 38.D 39.D 40.D
41.A 42.D 43.A 44. A 45.D 46.A 47.D 48.C 49.D 50.D

Mã đề 412

1.D 2.D 3.B 4.C 5.D 6.A 7.D 8.D 9.A 10.C
11.B 12.A 13.C 14.D 15.B 16.C 17.D 18.A 19.D 20.A
21.A 22.C 23.D 24.C 25.B 26.C 27.D 28.A 29.A 30.A
31.C 32.A 33.C 34.D 35.D 36.A 37.A 38.A 39.C 40.C
41.C 42.D 43.A 44. C 45.D 46.D 47.D 48.D 49.C 50.A

Mã đề 413

1.C 2.D 3.B 4.B 5.A 6.B 7.C 8.A 9.A 10.C
11.B 12.C 13.D 14.A 15.D 16.D 17.B 18.D 19.C 20.A
21.C 22. D 23. B 24. C 25. A 26. A 27. C 28. D 29.D 30.D
31.B 32.C 33.B 34.A 35.D 36.B 37.A 38.C 39.D 40.A
41.B 42.A 43.B 44.C 45.B 46.C 47.B 48.D 49.C 50.D

Mã đề 414

1.B 2.C 3.B 4.D 5.B 6.B 7.B 8.C 9.C 10.C
11.B 12.B 13.D 14.B 15.D 16.C 17.C 18.B 19.C 20.C
21.A 22.B 23.D 24.A 25.C 26A. 27.A 28.D 29.C 30.D
31.B 32.D 33.C 34.D 35.C 36.C 37.C 38.D 39.B 40.B
41.D 42.B 43.D 44. D 45.B 46.A 47.D 48.C 49.D 50.D

Mã đề 415

1.B 2.D 3.D 4.C 5.C 6.D 7.C 8.B 9.D 10.D
11.B 12.A 13.A 14.C 15.D 16.D 17.A 18.B 19.D 20.B
21.A 22.B 23.B 24.C 25.B 26.D 27.C 28.B 29.D 30.C
31.A 32.A 33.C 34.C 35.D 36.C 37.A 38.B 39.B 40.B
41.A 42.A 43.C 44. A 45.B 46.A 47.B 48.C 49.B 50.A

Mã đề 416

1.C 2.A 3.C 4.D 5.A 6.A 7.B 8.C 9.C 10.A
11.C 12.D 13.D 14.D 15.C 16.B 17.C 18.C 19.B 20.D
21.C 22.C 23.B 24.B 25.B 26.C 27.B 28.B 29.C 30.C
31.B 32.B 33.D 34.D 35.B 36.D 37.D 38.C 39.D 40.B
41.D 42.B 43.D 44. D 45.B 46.D 47.D 48.C 49.A 50.C

Mã đề 417

1.B 2.D 3.A 4.C 5.B 6.C 7.D 8.A 9.A 10.A
11.D 12.A 13.C 14.C 15.A 16.A 17.D 18.D 19.C 20.D
21.A 22.D 23.A 24.C 25.D 26.B 27.B 28.B 29.D 30.A
31.C 32.A 33.C 34.B 35.D 36.C 37.B 38.D 39.A 40.D
41.C 42.A 43.B 44.C 45.B 46.C 47.A 48.D 49.B 50.B
Tham khảo thêm:   Công nghệ 6 Bài 10: An toàn điện trong gia đình Giải Công nghệ lớp 6 Bài 10 trang 74 sách Chân trời sáng tạo

Mã đề 418

1.C 2.B 3.B 4.C 5.A 6.D 7.B 8.C 9.A 10.D
11.C 12.D 13.B 14.B 15.A 16.C 17.C 18.B 19.C 20.B
21.D 22.A 23.D 24.C 25.A 26.A 27.C 28.D 29.B 30.B
31.B 32.D 33.B 34.C 35.D 36.D 37.A 38.C 39.A 40.C
41.A 42.D 43.D 44. A 45.D 46.D 47.D 48.A 49.C 50.C

Mã đề 419

1.D 2.A 3.D 4.C 5.B 6.B 7.B 8.A 9.A 10.B
11.B 12.A 13.D 14.B 15.C 16.D 17.D 18.C 19.C 20.B
21.B 22.A 23.A 24.D 25.B 26.A 27.B 28.B 29.A 30.D
31.B 32.A 33.D 34.A 35.A 36.A 37.D 38.D 39.B 40.B
41.A 42.D 43.A 44. D 45.D 46.C 47.A 48.D 49.D 50.D

Mã đề 420

1.B 2.A 3.B 4.B 5.A 6.A 7.C 8.A 9.C 10.A
11.D 12.A 13.C 14.A 15.C 16.D 17.B 18.C 19.A 20.D
21.C 22.D 23.B 24.C 25.C 26.C 27.A 28.B 29.A 30.C
31.C 32.B 33.A 34.B 35.A 36.B 37.D 38.D 39.D 40.B
41.B 42.D 43.B 44. D 45.D 46.D 47.C 48.A 49.D 50.D

Mã đề 421

1.A 2.B 3.B 4.A 5.D 6.D 7.A 8.B 9.B 10.A
11.D 12.B 13.B 14.D 15.D 16.C 17.C 18.D 19.C 20.D
21.D 22.C 23.D 24.C 25.C 26.B 27.D 28.D 29.C 30.D
31.B 32.B 33.D 34.C 35.C 36.B 37.D 38.B 39.B 40.C
41.B 42.C 43.C 44. B 45.C 46.D 47.A 48.C 49.C 50.B

Mã đề 422

1.D 2.B 3.C 4.C 5.D 6.A 7.A 8.D 9.A 10.A
11.C 12.B 13.A 14.A 15.C 16.A 17.B 18.B 19.C 20.B
21.D 22.C 23.C 24.D 25.C 26.B 27.C 28.B 29.B 30.D
31.D 32.A 33.B 34.B 35.B 36.C 37.D 38.C 39.D 40.D
41.D 42.C 43.D 44.C 45.A 46.D 47.D 48.C 49.D 50.B

Mã đề 423

1.B 2.A 3.B 4.D 5.C 6.A 7.C 8.A 9.D 10.C
11.C 12.A 13.D 14.C 15.C 16.B 17.A 18.C 19.B 20.C
21.A 22.A 23.B 24.B 25.B 26.D 27.C 28.D 29.C 30.A
31.A 32.B 33.C 34.B 35.A 36.A 37.B 38.A 39.B 40.A
41.C 42.A 43.B 44. B 45.A 46.C 47.B 48.C 49.A 50.A

Mã đề 424

1.C 2.C 3.D 4.D 5.A 6.B 7.D 8.D 9.B 10.C
11.C 12.D 13.C 14.C 15.A 16.C 17.C 18.B 19.D 20.D
21.A 22.C 23.B 24.A 25.B 26.C 27.D 28.B 29.B 30.A
31.C 32.A 33.C 34.A 35.D 36.A 37.C 38.D 39.A 40.A
41.B 42.D 43.B 44.B 45.A 46.B 47.B 48.B 49.C 50.A

Đề Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Đề Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Đề Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Đề Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Đề Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn Tiếng Anh, Ngoại ngữ khác của Bộ GD&ĐT Đề thi môn tiếng Anh, Trung, Nhật, Pháp, Nga, Đức, Hàn (Full 24 mã đề) của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *