Bạn đang xem bài viết ✅ Danh sách trứng trong Pokémon GO ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Chi tiết danh sách các loại trứng mà game thủ có thể ấp ra theo số km di chuyển được trong khi chơi Pokémon GO.

Như chúng ta đều biết, ấp trứng là một trong những cách để người chơi Pokémon GO có thể nhận Pokemon miễn phí mà không cần đi tìm bắt ở đâu. Game Pokemon này cũng cung cấp cho người chơi 4 loại trứng khác nhau (2km – 5km – 7km – 10km), mỗi loại sẽ yêu cầu người chơi cần di chuyển một quãng đường khác nhau để có thể ấp nở ra loại Pokemon nào đó.

Pokémon GO cho iOSPokémon GO cho Android

CHÚ Ý:

Trứng Pokemon sẽ nở ra một Pokemon có cấp độ bằng với cấp độ của huấn luyện viên khi nhặt chúng. Tức là khi bạn mở được trứng, bạn đang ở level bao nhiêu, nó cũng sẽ nở ra Pokemon tương ứng (kể cả trong thời gian ấp trứng, bạn tăng cấp cũng không thể tăng cấp Pokemon này).

Các loại Pokemon trong trứng 2km

STT TÊN POKÉMON ẢNH GEN SỨC MẠNH
THẤP NHẤT TỐI ĐA
1 Aron #304 III 600 747
2 Pichu #172 II 184 271
3 Magikarp #129 I 88 157
4 Squirtle #7 I 416 541
5 Bulbasaur #1 I 502 637
6 Abra #63 I 608 767
7 Kricketot #401 IV 148 229
8 Luvdisc #370 III 366 485
9 Machop #66 I 581 731
10 Misdreavus #200 II 921 1101
11 Gastly #92 I 549 703
12 Bonsly #438 IV 597 744
13 Swablu #333 III 353 471
14 Swinub #220 II 312 423
15 Meditite #307 III 291 397
16 Wailmer #320 III 666 839
17 Piplup #393 IV 481 614
18 Turtwig #387 IV 538 678
19 Chimchar #390 IV 421 547
20 Charmander #4 I 434 560
21 Totodile #158 II 510 647
22 Chikorita #152 II 410 534
23 Cyndaquil #155 II 434 560
24 Treecko #252 III 470 602
25 Torchic #255 III 490 625
26 Mudkip #258 III 508 645
27 Makuhita #296 III 344 467
28 Spoink #325 III 613 763
29 Shellder #90 I 484 617
30 Krabby #98 I 726 892
31 Cleffa #173 II 278 384
32 Igglybuff #174 II 200 306
33 Togepi #175 II 271 376
Tham khảo thêm:   Đề thi thử THPT quốc gia 2017 môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Long An (Có đáp án) Đề thi thử THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2017

Các loại Pokemon trong trứng 5km

STT TÊN POKÉMON ẢNH GEN SỨC MẠNH
THẤP NHẤT TỐI ĐA
1 Gligar #207 II 884 1061
2 Skarmory #227 II 1014 1205
3 Cacnea #331 III 561 710
4 Magnemite #81 I 625 779
5 Chinchou #170 II 501 640
6 Shuckle #213 II 111 232
7 Horsea #116 I 472 604
8 Sneasel #215 II 985 1172
9 Duskull #355 III 293 404
10 Eevee #133 I 479 612
11 Yanma #193 II 680 840
12 Growlithe #58 I 566 711
13 Houndour #228 II 559 706
14 Lickitung #108 I 649 806
15 Lotad #270 III 244 342
16 Onix #95 I 487 630
17 Rhyhorn #111 I 776 944
18 Pineco #204 II 498 633
19 Pinsir #127 I 1463 1691
20 Poliwag #60 I 358 474
21 Ponyta #77 I 800 970
22 Scyther #123 I 1330 1547
23 Lileep #345 III 590 738
24 Anorith #347 III 711 874
25 Nosepass #299 III 433 568
26 Tangela #114 I 1084 1279
27 Snorunt #361 III 387 508
28 Croagunk #453 IV 418 544
29 Snover #459 IV 524 663
6330 Stunky #434 IV 518 658
31 Glameow #431 IV 409 534
32 Combee #415 IV 194 283
33 Finneon #456 IV 429 555
34 Bronzor #436 IV 232 345
35 Trapinch #328 III 578 728
36 Drifloon #425 IV 537 684
37 Skorupi #451 IV 447 577
38 Mareep #179 II 437 566
39 Carvanha #318 III 431 583
40 Shuppet #353 III 447 582
41 Buneary #427 IV 574 719
42 Sandshrew #27 I 577 721
43 Psyduck #54 I 497 632
44 Seel #86 I 426 555
45 Cubone #104 I 451 583
46 Omanyte #138 I 721 883
47 Kabuto #140 I 631 783
48 Tyrogue #236 II 193 281
49 Smoochum #238 II 589 738
50 Elekid #239 II 548 689
51 Magby #240 II 607 756
52 Azurill #298 III 127 208
53 Wynaut #360 III 199 305
54 Clamperl #366 III 581 726
55 Budew #406 IV 371 489
56 Hippopotas #449 IV 625 776
57 Mantyke #458 IV 567 713
Tham khảo thêm:   Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2023 - 2024 sách Bright Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 11 Bright (Có File nghe)

Các loại Pokemon trong trứng 7km

STT TÊN POKÉMON ẢNH GEN SỨC MẠNH
THẤP NHẤT TỐI ĐA
1 Cleffa #173 II 278 384
2 Smoochum #238 II 589 738
3 Alolan Diglett #50 Alolan 284 389
4 Alolan Geodude #74 Alolan 593 739
5 Alolan Grimer #88 Alolan 630 785
6 Alolan Meowth #52 Alolan 342 456
7 Alolan Rattata #19 Alolan 311 420
8 Alolan Sandshrew #27 Alolan 593 739
9 Alolan Vulpix #66 Alolan 385 505
10 Pichu #172 II 184 271
11 Togepi #175 II 271 376
12 Igglybuff #174 II 200 306
13 Tyrogue #236 II 193 281
14 Smoochum #238 II 589 738
15 Elekid #239 II 548 689
16 Magby #240 II 607 756
17 Azurill #298 III 127 208
18 Wynaut #360 III 199 305
19 Budew #406 IV 371 489
20 Chingling #433 IV 446 575
21 Munchlax #446 IV 894 1081
22 Riolu #447 IV 439 568
23 Mantyke #458 IV 567 713
24 Bonsly #438 IV 597 744
25 Happiny #440 IV 117 212

Các loại Pokemon trong trứng 10km

STT TÊN POKÉMON ẢNH GEN SỨC MẠNH
THẤP NHẤT TỐI ĐA
1 Cranidos #408 IV 847 1040
2 Aerodactyl #142 I 1371 1591
3 Bagon #371 III 522 661
4 Beldum #374 III 431 558
5 Porygon #137 I 813 983
6 Ralts #280 III 215 308
7 Dratini #147 I 446 574
8 Feebas #349 III 88 157
9 Larvitar #246 II 463 594
10 Riolu #447 IV 439 568
11 Shinx #403 IV 378 501
12 Slakoth #287 III 443 573
13 Shieldon #410 IV 383 509
14 Mawile #303 III 769 934
15 Absol #359 III 1228 1444
16 Lapras #131 I 1293 1509
17 Nincada #290 III 327 439
18 Sableye #302 III 687 843
19 Gible #443 IV 498 636
20 Munchlax #446 IV 894 1081
Tham khảo thêm:   KHTN 7 Lớp 7 Bài 35: Sự thống nhất về cấu trúc và các hoạt động sống trong cơ thể sinh vật Giải sách Khoa học tự nhiên lớp 7 Cánh diều trang 161

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Danh sách trứng trong Pokémon GO của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *