Bạn đang xem bài viết ✅ Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh Mã trường, huyện, tỉnh khu vực thành phố Hồ Chí Minh ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Mã trường THPT Hồ Chí Minh năm 2023 giúp các bạn học sinh ghi nhớ nhanh mã trường trên địa bàn để điền thông tin chính xác khi điền đơn dự thi tốt nghiệp THPT năm 2023, hay đơn đăng ký dự thi vào lớp 10 THPT. Điều này sẽ đảm bảo thông tin điểm thi cũng như điểm ưu tiên được tính đúng.

Với các bạn học sinh các trường THPT ở Thành phố Hồ Chí Minh, các bạn ghi mã như sau:

  • Mã trường THPT: gồm 3 chữ số tra cứu trong danh mục các trường theo quận dưới đây.
  • Mã Tỉnh/TP: 02 (TP. Hồ Chí Minh)
  • Mã Huyện/Quận: gồm 2 cữ số từ 01 đến 24 tùy theo quận huyện của trường bạn theo học, tra cứu trong các danh mục dưới đây.
  • Mã khu vực ưu tiên: bao gồm KV1, KV2-NT, KV2 và KV3 tra cứu theo các trường theo quận được tổng hợp dưới đây.

Quận 1: Mã 01

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
801 ĐH Sân Khấu Điện ảnh 125 Cống Quỳnh, Q.1 KV3
701 CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 KV3
204 THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 KV3
006 Năng Khiếu Thể dục thể thao 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 KV3
005 THPT Lương Thế Vinh 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 KV3
525 TTGDTX Lê Quý Đôn 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 KV3
526 Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh 112 Nguyễn Du, Q.1 KV3
537 BTVH CĐKT Cao Thắng 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 KV3
601 TC KT Nông Nghiệp 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 KV3
501 TT GDTX Quận 1 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 KV3
205 TiH, THCS và THPT úc Châu 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 KV3
201 THCS và THPT Đăng Khoa 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 KV3
202 TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 KV3
203 Song ngữ Quốc tế Horizon 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 KV3
001 THPT Trưng Vương 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 KV3
002 THPT Bùi Thị Xuân 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 KV3
003 THPT Tenlơman 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 KV3
004 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 KV3

Quận 2: Mã 02

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
007 THPT Giồng Ông Tố 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 KV3
008 THPT Thủ Thiêm 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 KV3
804 ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh 51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2 KV3

Quận 3: Mã 03

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
702 CĐ Giao thông Vận tải 252 Lý Chính Thắng, Q.3 KV3
703 CĐ nghề Việt Mỹ 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 KV3
527 TT BTDN&TVL cho người tàn tật 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 KV3
538 Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 KV3
602 TC nghề Nhân Đạo 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 KV3
603 TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 KV3
284 TH Múa 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 KV3
296 TiH, THCS và THPT Tây Úc 157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 KV3
502 TT GDTX Quận 2 45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM KV3
206 THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 140 Lý Chính Thắng, Q.3 KV3
009 THPT Lê Quý Đôn 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 KV3
010 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 275 Điện Biên Phủ, Q.3 KV3
011 THPT Marie Curie 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 KV3
012 Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur, Q.3 KV3
013 THPT Nguyễn Thị Diệu 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 KV3

Quận 4: Mã 04

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
504 TTGDTX Quận 4 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 KV3
014 THPT Nguyễn Trãi 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 KV3
015 THPT Nguyễn Hữu Thọ 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 KV3

Quận 5: Mã 05

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
016 THPT chuyên Lê Hồng Phong 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 KV3
286 THPT Tân Nam Mỹ 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 KV3
285 THCS THPT Khai Trí 133 Nguyễn Trãi, Q.5 KV3
209 THPT Văn Lang 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 KV3
207 THCS THPT An Đông 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 KV3
210 THCS THPT Quang Trung – Nguyễn Huệ 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 KV3
017 THPT Hùng Vương 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 KV3
018 THPT Trần Khai Nguyên 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 KV3
019 Phổ thông Năng khiếu 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 KV3
020 THPT Thực hành Đại học Sư phạm 280 An Dương Vương, Q.5 KV3
021 THPT Trần Hữu Trang 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 KV3
022 THTH Đại học Sài Gòn 220 Trần Bình Trọng, Q.5 KV3
208 THPT Thăng Long 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 KV3
505 TTGDTX Quận 5 770 Nguyễn Trãi, Q.5 KV3
604 TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 KV3
528 TTGDTX Chu Văn An 546 Ngô Gia Tự, Q.5 KV3

Quận 6: Mã 06

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
024 THPT Bình Phú 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 KV3
023 THPT Mạc Đĩnh Chi 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 KV3
214 THPT Phú Lâm 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 KV3
705 CĐ Kỹ thuật Phú Lâm 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 KV3
506 TTGDTX Quận 6 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 KV3
025 THPT Nguyễn Tất Thành 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 KV3
211 THCS THPT Phan Bội Châu 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 KV3
105 THPT Phạm Phú Thứ Quận 6 KV3
212 THPT Quốc Trí 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 KV3
213 THCS và THPT Đào Duy Anh 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 KV3
704 CĐ GTVT 3 569 Kinh Dương Vương, Q.6 KV3
Tham khảo thêm:   Thông báo thay đổi đăng ký hoạt động tại một điểm kinh doanh

Quận 7: Mã 07

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
027 THPT Ngô Quyền 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 KV3
026 THPT Lê Thánh Tôn 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 KV3
706 CĐ BC CN&QTDN Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 KV3
287 THPT quốc tế Khai Sáng 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 KV3
218 TiH THCS và THPT quốc tế Canada 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 KV3
029 THPT Nam Sài gòn Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 KV3
217 THCS và THPT Đức Trí 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 KV3
028 THPT Tân Phong 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 KV3
605 TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 KV3
216 THCS và THPT Sao Việt KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 KV3
215 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 KV3
507 TTGDTX Quận 7 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 KV3

Quận 8: Mã 08

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
508 TTGDTX Quận 8 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 KV3
219 TiH THCS và THPT Nam Mỹ 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 KV3
035 THPT Võ Văn Kiệt 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 KV3
034 THPT Nguyễn Văn Linh Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8 KV3
033 THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định Đường 41 P.16, Q.8 KV3
032 THPT Tạ Quang Bửu 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 KV3
031 THPT Ngô Gia Tự 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 KV3
030 THPT Lương Văn Can 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 KV3
606 THCN L.Thực T.Phẩm 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 KV3
607 TCKT&NV Nam Sài Gòn 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 KV3

Quận 9: Mã 09

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
608 TC nghề xây lắp điện 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 KV3
529 Cao đẳng Tài chính – Hải quan B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 KV3
708 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 KV3
707 CĐ KT-KT Công Nghiệp 2 P.Phước Long B, Q.9 KV3
221 THCS và THPT Hoa Sen 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 KV3
220 TiH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 KV3
509 TTGDTX Quận 9 Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 KV3
039 THPT Nguyễn Văn Tăng Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 KV3
038 THPT Long Trường 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 KV3
037 THPT Phước Long Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 KV3
609 TC nghề Lê Thị Riêng Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 KV3
036 THPT Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 KV3

Quận 10: Mã 10

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
709 CĐ Kinh Tế 33 Vĩnh Viễn, Q.10 KV3
224 TiH THCS và THPT Việt úc 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 KV3
610 TC Hồng Hà 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 KV3
611 TC Vạn Tường 469 Lê Hồng Phong, Q.10 KV3
612 TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 KV3
613 TC nghề số 7 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 KV3
040 THPT Nguyễn Khuyến 50 Thành Thái, P.12, Q.10 KV3
041 THPT Nguyễn Du XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 KV3
042 THPT Nguyễn An Ninh 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 KV3
043 THPT Sương Nguyệt Anh 249 Hoà Hảo, Q.10 KV3
044 THPT Diên Hồng 11 Thành Thái, P.14, Q.10 KV3
510 TTGDTX Quận 10 461 Lê Hồng Phong, Q.10 KV3
222 TiH THCS và THPT Vạn Hạnh 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 KV3
223 THCS, THPT Duy Tân 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 KV3
530 Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 KV3

Quận 11: Mã 11

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
288 THPT Quốc tế APU 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 KV3
531 TT Huấn luyện và thi đấu TDTT 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 KV3
045 THPT Nguyễn Hiền 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 KV3
046 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 KV3
228 THPT Việt Mỹ Anh 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 KV3
511 TTGDTX Quận 11 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 KV3
225 TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 KV3
226 THPT Trần Nhân Tông 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 KV3
227 THPT Trần Quốc Tuấn 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 KV3
047 THPT Trần Quang Khải 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 KV3

Quận 12: Mã 12

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
512 TTGDTX Quận 12 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 KV3
614 TC Phương Đông 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3
615 TC nghề Ngọc Phước 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 KV3
616 TC Thông tin Truyền thông Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 KV3
617 TC KTKT Quận 12 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 KV3
618 TC ánh Sáng 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 KV3
229 THCS THPT Bắc Sơn 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 KV3
049 THPT Thạnh Lộc TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 KV3
050 THPT Trường Chinh 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 KV3
230 THCS và THPT Lạc Hồng 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 KV3
231 THCS và THPT Hoa Lư 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3
232 TiH THCS và THPT Mỹ Việt 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3
048 THPT Võ Trường Toản Đường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 KV3

Quận Gò Vấp: Mã 13

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
289 THPT Phùng Hưng 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp KV3
244 TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp KV3
621 TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp KV3
513 TTGDTX Quận Gò Vấp 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp KV3
532 ĐH Công nghiệp 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp KV3
539 TTGDTX Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp KV3
619 TC nghề Quang Trung 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp KV3
620 TC Âu Việt 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp KV3
622 TC KTKT Sài Gòn 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp KV3
051 THPT Gò Vấp 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp KV3
052 THPT Nguyễn Trung Trực 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp KV3
053 THPT Nguyễn Công Trứ Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp KV3
054 THPT Trần Hưng Đạo 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp KV3
234 THCS và THPT Phạm Ngũ Lão 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp KV3
235 Phổ thông DL Hermann Gmeiner Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp KV3
236 THCS THPT Bạch Đằng 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp KV3
237 THCS THPT Hồng Hà 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp KV3
238 THPT Việt Âu 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp KV3
239 THPT Đông Dương 114/37/12A-E, Đường số 10 (Cây Trâm), P.9, Q.Gò Vấp KV3
240 TiH THCS và THPT Đại Việt 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp KV3
241 THPT Lý Thái Tổ 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp KV3
242 THCS và THPT Âu Lạc 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp KV3
243 THPT Đào Duy Từ 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp KV3
503 TT GDTX Quận 3 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 KV3
Tham khảo thêm:   Kế hoạch dạy học môn Toán 3 sách Chân trời sáng tạo Phân phối chương trình môn Toán lớp 3 tích hợp STEM

Quận Tân Bình: Mã 14

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
290 THCS và THPT Hiền Vương 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình KV3
253 THPT Thủ Khoa Huân 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình KV3
710 CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình KV3
802 ĐH DL Hồng Bàng 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình KV3
514 TTGDTX Quận Tân Bình 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình KV3
536 TTGDTX Thanh niên xung phong 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn KV3
623 TC TC KT TH Sài Gòn 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình KV3
055 THPT Nguyễn Thượng Hiền 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình KV3
056 THPT Nguyễn Thái Bình 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình KV3
057 THPT Nguyễn Chí Thanh 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình KV3
058 THPT Lý Tự Trọng 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình KV3
245 THCS và THPT Nguyễn Khuyến 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình KV3
246 THCS THPT Thái Bình 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình KV3
247 TiH, THCS và THPT Thanh Bình 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình KV3
248 THCS THPT Việt Thanh 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình KV3
249 TiH THCS và THPT Thái Bình Dương 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình KV3
250 THCS và THPT Hoàng Diệu 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình KV3
251 THCS và THPT Bác ái 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình KV3
252 THPT Hai Bà Trưng 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình KV3
291 THPT Tân Trào 112 Bàu cát, Q.Tân Bình KV3

Quận Tân Phú: Mã 15

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
261 THPT Minh Đức 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú KV3
262 THCS THPT Tân Phú 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3
263 THPT Trần Quốc Toản 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú KV3
264 THCS và THPT Khai Minh 410 Tân Kỳ, Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú KV3
265 THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú KV3
266 THPT An Dương Vương 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú KV3
267 THPT Nhân Việt 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3
268 THPT Đông á 234 Tân Hương, Q.Tân Phú KV3
269 THPT Thành Nhân 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú KV3
270 THCS, THPT Nam Việt 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3
271 THPT Trần Cao Vân 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú KV3
711 CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú KV3
515 TTGDTX Quận Tân Phú 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú KV3
533 ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3
624 TCKTKT Tây Nam á 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú KV3
625 TC Y dược Kỹ thương 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú KV3
106 THPT Lê Trọng Tấn Quận Tân Phú KV3
059 THPT Tân Bình 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú KV3
060 THPT Trần Phú 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú KV3
061 THPT Tây Thạnh 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3
233 THCS THPT Đông Du Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 KV3
254 THPT Huỳnh Thúc Kháng 249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú KV3
255 THCS THPT Hồng Đức 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú KV3
256 THCS và THPT Nhân Văn 17 Kỳ Sơn, P.Sơn ký, Q.Tân Phú KV3
257 THCS và THPT Trí Đức 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3
258 TiH THCS và THPT Hoà Bình 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú KV3
259 THPT Vĩnh Viễn 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú KV3
260 TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú KV3

Quận Bình Thạnh: Mã 16

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
065 THPT Hoàng Hoa Thám 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh KV3
066 THPT Gia Định 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh KV3
067 THPT Trần Văn Giàu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh KV3
062 THPT Thanh Đa Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh KV3
063 THPT Võ Thị Sáu 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh KV3
064 THPT Phan Đăng Lưu 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh KV3
272 THPT Hưng Đạo 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh KV3
273 THPT Đông Đô 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh KV3
274 THPT Lam Sơn 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh KV3
294 THCS THPT Mùa Xuân Quận Bình Thạnh KV3
803 ĐH DL Văn Hiến A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh KV3
516 TTGDTX Quận Bình Thạnh 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh KV3
534 TTGDTX Gia Định 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh KV3
535 TTGDTX Tôn Đức Thắng 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh KV3
540 BTVH Thanh Đa Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh KV3
626 TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh KV3
627 TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh KV3
Tham khảo thêm:   Bài giảng điện tử lớp 2 năm 2023 - 2024 (Sách mới) Giáo án PowerPoint lớp 2 các môn (Cả năm)

Quận Phú Nhuận: Mã 17

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
275 TiH, THCS và THPT Quốc tế 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận KV3
541 BTVH ĐH Ngoại Thương 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận KV3
069 THPT Hàn Thuyên 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận KV3
068 THPT Phú Nhuận 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận KV3
517 TTGDTX Quận Phú Nhuận 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận KV3
629 TC Mai Linh 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận KV3
276 TiH, THCS, THPT Việt Mỹ 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận KV3
277 THCS và THPT Việt Anh 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận KV3
292 THPT quốc tế Việt úc 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận KV3
628 TC nghề Công nghệ Bách khoa 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận KV3

Quận Thủ Đức: Mã 18

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
633 TC Đông Dương 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức KV3
632 TC Đại Việt 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức KV3
631 TC nghề Công nghiệp tàu thủy II Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức KV3
630 TC nghề Thủ Đức 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức KV3
074 THPT Đào Sơn Tây 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức KV3
073 THPT Tam Phú 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức KV3
072 THPT Thủ Đức 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức KV3
071 THPT Hiệp Bình 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức KV3
070 THPT Nguyễn Hữu Huân 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức KV3
107 Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic Quận Thủ Đức KV3
518 TTGDTX Quận Thủ Đức 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức KV3
712 CĐ Công nghệ Thủ Đức 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức KV3
293 THPT Phương Nam Đường Số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức KV3
278 THPT Bách Việt 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức KV3

Quận Bình Tân: Mã 19

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
280 THCS và THPT Phan Châu Trinh 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân KV3
281 TiH THCS và THPT Chu Văn An Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân KV3
282 THPT Hàm Nghi 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân KV3
077 THPT Bình Hưng Hòa 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân KV3
076 THPT Vĩnh Lộc 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân KV3
634 TC Quang Trung 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân KV3
279 THCS, THPT Ngôi Sao Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân KV3
075 THPT An Lạc 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân KV3
078 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân KV3
079 THPT Bình Tân 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân KV3
519 TTGDTX Quận Bình Tân 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân KV3

Huyện Bình Chánh: Mã 20

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
108 Năng khiếu TDTT Bình Chánh Huyện Bình Chánh KV2
084 THPT Vĩnh Lộc B Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh KV2
083 THPT Tân Túc C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh KV2
082 THPT Bình Chánh D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh KV2
295 TiH THCS và THCS Albert Einstein Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh KV2
080 THPT Đa Phước D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh KV2
283 THCS và THPT Bắc Mỹ 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh KV2
520 TTGDTX Huyện Bình Chánh Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh KV2
081 THPT Lê Minh Xuân G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh KV2

Huyện Củ Chi: Mã 21

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
092 Thiếu Sinh Quân ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi KV2
091 THPT Phú Hòa ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi KV2
090 THPT Tân Thông Hội Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi KV2
089 THPT An Nhơn Tây 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi KV2
088 THPT Trung Lập Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi KV2
087 THPT Quang Trung Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi KV2
086 THPT Trung Phú 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi KV2
085 THPT Củ Chi KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi KV2
521 TTGDTX Huyện Củ Chi KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi KV2
637 TC nghề Củ Chi 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi KV2
636 TC Tây sài Gòn ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi KV2
635 TC Bách Khoa Sài Gòn 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi KV2

Huyện Hóc Môn:22

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
096 THPT Nguyễn Văn Cừ 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn KV2
097 THPT Nguyễn Hữu Tiến 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn KV2
098 THPT Phạm Văn Sáng Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn KV2
093 THPT Lý Thường Kiệt Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn KV2
522 TTGDTX Huyện Hóc Môn 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn KV2
638 TC KTKT Huyện Hóc Môn 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn KV2
095 THPT Bà Điểm 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn KV2
094 THPT Nguyễn Hữu Cầu 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn KV2

Huyện Nhà Bè: Mã 23

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
100 THPT Phước Kiển Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè KV2
099 THPT Long Thới 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè KV2
101 THPT Dương Văn Dương 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè KV2
523 TTGDTX Huyện Nhà Bè Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè KV2

Huyện Cần Giờ: Mã 24

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
102 THPT Cần Thạnh Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ KV2
524 TTGDTX Huyện Cần Giờ Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ KV2
103 THPT Bình Khánh Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ KV2
104 THPT An Nghĩa Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ KV2

Xem thêm: Danh sách mã trường THPT tại Hà Nội

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Danh sách mã trường THPT tại Hồ Chí Minh Mã trường, huyện, tỉnh khu vực thành phố Hồ Chí Minh của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *