Bạn đang xem bài viết ✅ Danh sách cấp độ trong Solo Leveling: Arise ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Danh sách cấp bậc Solo Leveling: Arise sẽ bao gồm những nhân vật và vũ khí nào bạn nên sử dụng, thậm chí còn giải thích cách thực hiện reroll Solo Leveling: Arise như thế nào.

Danh sách cấp độ Solo Leveling: Arise giúp bạn tận dụng tối đa các đơn vị của mình. Tất cả đều biết rằng cơ hội thành công cao hơn khi như những nhân vật bạn tham gia chiến đấu cùng mình. Dĩ nhiên kho vũ khí của họ cũng khá quan trọng, đó là mục đích của danh sách cấp độ vũ khí Solo Leveling: Arise mà chúng tôi nói đến dưới đây.

Tải game Solo Leveling: Arise cho iOS

Tải game Solo Leveling: Arise cho Android

Điều quan trọng cần lưu ý là danh sách cấp độ này hoàn toàn dựa trên sự đồng thuận chung từ bản phát hành ở Canada, vì trò chơi vẫn chưa có mặt trên toàn thế giới. Điều quan trọng là phải chỉ ra rằng danh sách cấp độ hoàn toàn mang tính chủ quan của số đông các game thủ. Dưới đây là danh sách chi tiết mời mọi người tham khảo.

Danh sách cấp bậc trong Solo Leveling: Arise
Danh sách cấp bậc trong Solo Leveling: Arise

Danh sách cấp bậc nhân vật trong Solo Leveling: Arise

  • Cấp S: Sung Jinwoo, Emma Laurent, Cho Jong-In, Baek Yoonho, Lee Bora
  • Cấp A: Cha Hae-In, Lim Tae-gyu, Min Byung-gu, Seo Jiwoo
  • Cấp B: Kim Chul, Park Heejin, Han Song-Yi, Lee Bora, Anna Ruiz, Nam Chae Young, Hwang Dongsoo, Yoo Jinho, Jo Kyuhwan
  • Cấp C: Lee Joohee, Woo Jinchul, Kang Taeshik, Song Chiyul, Kim Sangshik
  • Cấp D: Hwang Dongsuk, Park Beom Shik
Tham khảo thêm:   Nghị định 113/2021/NĐ-CP Thay đổi chế độ sinh hoạt với người bị tam giam, tạm giữ

Danh sách cấp bậc vũ khí trong Solo Leveling: Arise

  • Cấp S: The Huntsman, The Demon King’s Long Sword, Demonic Plum Flower Sword, Shadow Scythe
  • Cấp A: Ancient Grimoire, Thetis’ Grimoire, Vulcan’s Rage, Dragonscale Broadsword, Burning Demon’s Grimoire, Kasaka’s Venom Fang, Orb of Avarice
  • Cấp B: Steel Bow, Orc’s Broadsword, Steel Staff, Steel Shield, Steel Longsword, Demon Knight’s Spear, Lustrous Dragon Sword, Grave Keeper’s Scythe, Frostbite Falchion, Kim Sangshik’s Sword;, Radiru Family’s Longbow, Ice Elf’s Bow, Steel Axe, Frostbite Falchion
  • Cấp C: Knight Killer, Baruka’s Dagger, Naga Guardian Dragon’s Trident, Rock Golem Hammer, Sands;;torm Cube, Black Hawk, Lizard Glaive, Lycan Slayer, Arachnid’s Hand Crossbow
  • Cấp D: West Wind, Knight’s Sword, Razan’s Blade, Sword, Staff, Shield, Bow, Dagger, Hatchet, Essence of Magic

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Danh sách cấp độ trong Solo Leveling: Arise của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *