Bạn đang xem bài viết ✅ Chi tiết về toàn bộ súng trong game sinh tồn Fortnite – P1 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Fortnite là một trong những tựa game hay nhất hiện nay, game có một hệ thống vũ khí khổng lồ và vô cùng đa dạng, nên nếu quyết định chơi game sinh tồn này, thì điều cơ bản và quan trọng nhất là bạn cần biết, hiểu về chỉ số súng trong Fortnite.

Nói về game bắn súng sinh tồn như Pubg Mobile, Fortnite hay Playerunknown’s Battlegrounds… thì súng luôn là thứ vũ khí quan trọng nhất, không chỉ quyết định chiến thắng cuối cùng, mà việc lựa chọn và sử dụng súng ra sao, cũng là một cách để các gamer khác đánh giá về kỹ năng và trình độ của bạn.

FortniteFortnite cho Android Fortnite cho iOS

Fortnitecó khá nhiều súng cũng như loại súng khác nhau, như súng lục, súng ngắm, súng phóng lựu, súng máy… Tuy nhiên, lựa chọn súng nào? Vì sao? Hay chỉ số các loại súng khi chơi Fortnite ra sao? hãy cùng theo dõi trong bài giới thiệu này.

Mỗi loại súng trong game sinh tồn Fortnite được chia thành từng cấp (level súng) khác nhau, mỗi cấp này ứng với một sự nâng cấp về tính năng như tốc độ bắn nhanh hơn, thay đạn nhanh hơn, giảm giật, rung khi bắn…

Để dễ hình dung và tiện hơn cho quá trình giải thích, trong bài sẽ phân cấp các loại súng này theo Rarity – Độ hiếm, nhưng trong bài sẽ gọi là cấp súng cho dễ hiểu. Cụ thể:

  • Màu ghi xám – Common: Loại thường, dễ gặp, đâu cũng có
  • Màu xanh lá – Uncommon: Không phổ biến lắm, nhưng cũng không quá khó để kiếm được
  • Màu xanh da trời – Rare: Loại hiếm, khó tìm hơn hai loại trên một chút
  • Màu tím – Epic: Cực hiếm, loại này khá khó tìm, thường chiếm tỷ lệ nhỏ
  • Màu cam – Legendary: Huyền thoại, cực khó tìm, hiếm hơn cả súng tím, phải là người cực kỳ may mắn mới có thể sở hữu loại vũ khí này

1. Assault Rifles trong Fortnite

Assault Rifles hay còn gọi là súng trường tấn công. Là loại vũ khí được sử dụng nhiều trong các pha đụng độ tầm gần hoặc có khoảng cách trung bình. Trong Fortnite, súng trường tấn công có 14 mẫu, được chia thành 4 loại, bao gồm:

  • Assault Rifle (5 cấp)
  • Burst Assault Rifle (5 cấp)
  • Thermal Scoped Assault Rifle (2 cấp)
  • Scoped Assault Rifle (2 cấp)
Tham khảo thêm:   Nghị định 36/2009/NĐ-CP Quản lý, sử dụng pháo

1.1. Assault Rifle

Assault Rifle loại thường (M16)
Súng Assault Rifle thường trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Thường
  • Sát thương (DPS): 165
  • Damage: 30
  • Tốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.3
Assault Rifle loại không phổ biến (M16)
Súng Assault Rifle không phổ biến trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 170.5
  • Damage: 31
  • Tốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2
Assault Rifle loại hiếm (M16)
Súng Assault Rifle hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Thường
  • Sát thương (DPS): 181.5
  • Damage: 33
  • Tốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2
Assault Rifle loại cực hiếm (SCAR)
Súng Assault Rifle cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 192.5
  • Damage: 35
  • Tốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2
Assault Rifle huyền thoại (SCAR)
Súng Assault Rifle huyền thoại trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 198
  • Damage: 36
  • Tốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.1

1.2. Burst Assault Rifle

Burst Assault Rifle thường
Súng Burst Assault Rifle thường

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 141.75
  • Damage: 27
  • Tốc độ bắn: 1.75
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.9
Burst Assault Rifle không phổ biến
Súng Burst Assault Rifle không phổ biến trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 152.25
  • Damage: 29
  • Tốc độ bắn: 1.75
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.7
Burst Assault Rifle không phổ biến
Súng Burst Assault Rifle hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 157.5
  • Damage: 30
  • Tốc độ bắn: 1.75
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.5
Burst Assault Rifle không phổ biến
Súng Burst Assault Rifle cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 168
  • Damage: 32
  • Tốc độ bắn: 1.75
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.3
Burst Assault Rifle không phổ biến
Súng Burst Assault Rifle huyền thoại trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 173.25
  • Damage: 33
  • Tốc độ bắn: 1.75
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.3

1.3. Thermal Scoped Assault Rifle

Thermal Scoped Assault Rifle loại cực hiếm
Súng Thermal Scoped Assault Rifle cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 64.8
  • Damage: 36
  • Tốc độ bắn: 1.8
  • Băng đạn (Viên): 15
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.185
Thermal Scoped Assault Rifle huyền thoại
Súng Thermal Scoped Assault Rifle huyền thoại trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 66.6
  • Damage: 37
  • Tốc độ bắn: 1.8
  • Băng đạn (Viên): 15
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.07

1.4. Scoped Assault Rifle

Scoped Assault Rifle loại hiếm
Súng Scoped Assault Rifle hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 80.5
  • Damage: 23
  • Tốc độ bắn: 3.5
  • Băng đạn (Viên): 20
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.3
Scoped Assault Rifle loại cực hiếmSúng Scoped Assault Rifle cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 84
  • Damage: 24
  • Tốc độ bắn: 3.5
  • Băng đạn (Viên): 20
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2

2. Machine Guns trong Fortnite

Machine Guns là súng máy. Loại vũ khí này thường không được sử dụng nhiều trong giao chiến, bởi tuy có sát thương cao, nhưng thời gian bắn cũng như thay đạn khá lâu, nên nó chỉ được sử dụng khi người chơi muốn công phá nhà, các công trình nơi có đối phương ẩn nấp.

Tham khảo thêm:   Thông tư số 06/2010/TT-BNNPTNT Quy định trình tự, thủ tục kiểm dịch thủy sản, sản phẩm thủy sản

Súng máy của Fortnite có 4 mẫu, chia thành 2 loại là:

  • Light Machine Gun (2 cấp)
  • Mini Gun (2 cấp)

2.1. Light Machine Gun

Light Machine Gun loại hiếm
Súng Light Machine Gun hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 200
  • Damage: 25
  • Tốc độ bắn: 8
  • Băng đạn (Viên): 100
  • Thời gian thay đạn (Giây): 5
Light Machine Gun loại cực hiếm
Súng Light Machine Gun cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 208
  • Damage: 26
  • Tốc độ bắn: 8
  • Băng đạn (Viên): 100
  • Thời gian thay đạn (Giây): 4.75

2.2. MiniGun

Mini Gun loại cực hiếm
Súng Minigun cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 216
  • Damage: 18
  • Tốc độ bắn: 12.0
  • Băng đạn (Viên): Bắn thoải mái tới khi hết cả băng
Mini Gun huyền thoại
Súng Minigun huyền thoại trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 228
  • Damage: 19
  • Tốc độ bắn: 12.0
  • Băng đạn (Viên): Bắn thoải mái tới khi hết cả băng

3. Sniper Rifles

Sniper Rifles hay còn được biết tới là những sát thủ từ xa – súng bắn tỉa (súng ngắm). Có lẽ không ai chơi game sinh tồn mà không sở hữu một khẩu súng “giàu cảm xúc” thế này. Với cá nhân người viết, tôi thường sử dụng kết hợp một súng máy với một súng bắn tỉa để sử dụng trong các tình huống chiến đấu khác nhau, hơn nữa, nếu phải di chuyển trên khoảng không rộng, ống ngắm của sniper cũng sẽ giúp bạn cảnh giới tốt hơn.

Súng bắn tỉa có 9 mẫu, chia 4 loại:

  • Bolt-Action Sniper Rifle (3 cấp)
  • Semi-Auto Sniper Rifle (2 cấp)
  • Heavy Sniper Rifle (2 cấp)
  • Hunting Rifle (2 cấp)

3.1. Bolt-Action Sniper Rifle

Bolt-Action Sniper Rifle loại hiếm
Súng Bolt Action Sniper Rifle hiêm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS):34.65
  • Damage: 105
  • Tốc độ bắn: 0.33
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 3.0
Bolt-Action Sniper Rifle cực hiếm
Súng Bolt Action Sniper Rifle cực hiếm trong Fornite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 36.3
  • Damage: 110
  • Tốc độ bắn: 0.33
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.8
Bolt-Action Sniper Rifle huyền thoại
Súng Bolt Action Sniper Rifle huyền thoại trong Fornite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 38.28
  • Damage: 116
  • Tốc độ bắn: 0.33
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.7

3.2. Heavy Sniper Rifle

Heavy Sniper Rifle cực hiếm
Súng Heavy Sniper Rifle cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 49.5
  • Damage: 150
  • Tốc độ bắn: 0.33
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 4.275
Heavy Sniper Rifle huyền thoại
Súng Heavy Sniper Rifle huyền thoại trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 51.81
  • Damage: 157
  • Tốc độ bắn: 0.33
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 4.05

3.3. Semi-Auto Sniper Rifle

Semi-Auto Sniper Rifle cực hiếm
Súng Semi Auto Sniper Rifle cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 90
  • Damage: 75
  • Tốc độ bắn: 1.2
  • Băng đạn (Viên): 10
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.5
Semi-Auto Sniper Rifle huyền thoại
Súng Semi Auto Sniper Rifle huyền thoại trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 96
  • Damage: 78
  • Tốc độ bắn: 1.2
  • Băng đạn (Viên): 10
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.3

3.4. Hunting Rifle

Hunting Rifle loại không phổ biến
Súng Hunting Rifle hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 68.8
  • Damage: 86
  • Tốc độ bắn: 0.8
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 1.9
Tham khảo thêm:   Bộ quy tắc ứng xử trên mạng xã hội Ban hành theo Quyết định 874/QĐ-BTTTT
Hunting Rifle loại cực hiếmSúng Hunting Rifle cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 72
  • Damage: 90
  • Tốc độ bắn: 0.8
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 1.8

4. Pistol trong Fortnite

Pistol (súng lục, súng ngắn) là loại vũ khí phổ biến nhất trong các game sinh tồn và cũng là vũ khí cực hữu dụng trong những giây đầu tiên khi đáp xuống các map và bạn chưa thể tìm được vũ khí mạnh hơn mà quanh đó lại đầy kẻ thù, đừng ngại nhặt một khẩu lục mà hạ gục họ.

Súng lục trong Fortnite có 12 mẫu, chia thành 5 loại khác nhau là:

  • Hand Cannon (2 cấp)
  • Revolver (3 cấp)
  • Dual Pistols (2 cấp)
  • Suppressed Pistol (2 cấp)
  • Pistol (3 cấp)

4.1. Hand Cannon

Hand Cannon cực hiếm
Súng Hand Canon cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 60
  • Damage: 75
  • Tốc độ bắn: 0.8
  • Băng đạn (Viên): 7
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.1
Hand Cannon huyền thoại
Súng Hand Canon huyền thoại trong Fornite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nặng
  • Sát thương (DPS): 62.4
  • Damage: 78
  • Tốc độ bắn: 0.8
  • Băng đạn (Viên): 7
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.0

4.2. Pistol

Pistol loại thường
Súng Pistol thường trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 155.25
  • Damage: 23
  • Tốc độ bắn: 6.75
  • Băng đạn (Viên): 16
  • Thời gian thay đạn (Giây): 1.5
Pistol loại không phổ biến
Súng Pistol hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 162
  • Damage: 24
  • Tốc độ bắn: 6.75
  • Băng đạn (Viên): 16
  • Thời gian thay đạn (Giây): 1.5
Pistol loại hiếm
Súng Pistol cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 168.75
  • Damage: 25
  • Tốc độ bắn: 6.75
  • Băng đạn (Viên): 16
  • Thời gian thay đạn (Giây): 1.4

4.3. Dual Pistol

Dual Pistol cực hiếm
Súng Dual Pistols cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 162.36
  • Damage: 41
  • Tốc độ bắn: 3.95
  • Băng đạn (Viên): 18
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.8
Dual Pistol huyền thoại
Súng Dual Pistols huyền thoại trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 170.28
  • Damage: 43
  • Tốc độ bắn: 3.95
  • Băng đạn (Viên): 18
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.7

4.4. Revolver

Revolver thường
Súng Revolver thường trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 48.6
  • Damage: 54
  • Tốc độ bắn: 0.9
  • Băng đạn (Viên): 6
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.4
Revolver không phổ biến
Súng Revolver hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 51.3
  • Damage: 57
  • Tốc độ bắn: 0.9
  • Băng đạn (Viên): 6
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.3
Revolver hiếm
Súng Revolver cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 54
  • Damage: 60
  • Tốc độ bắn: 0.9
  • Băng đạn (Viên): 6
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.1

4.5. Suppressed Pistol

Suppressed Pistol cực hiếm
Súng Suppressed Pistol cực hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 175.5
  • Damage: 26
  • Tốc độ bắn: 6.75
  • Băng đạn (Viên): 16
  • Thời gian thay đạn (Giây): 1.3
Suppressed Pistol huyền thoại:
Súng Suppressed Pistol huyền thoại trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng:Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 189
  • Damage: 28
  • Tốc độ bắn: 6.75
  • Băng đạn (Viên): 18
  • Thời gian thay đạn (Giây): 1.3

Đó là một số loại súng và chỉ số của chúng trong game sinh tồn Fortnite, phần 2 của bài viết sẽ giới thiệu nốt cho các bạn những loại súng còn lại.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Chi tiết về toàn bộ súng trong game sinh tồn Fortnite – P1 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *