Cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch
Khi đi du lịch dù bất kể ở đâu thì việc cần chuẩn bị cho mình một vốn tiếng Anh giao tiếp nhất định là rất cần thiết. Bạn có thể không giỏi giao tiếp bằng tiếng Anh nhưng bạn cũng nên biết một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Tài liệu cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng học được những từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông dụng về du lịch.
Bởi vì, tiếng Anh là ngôn ngữ vô cùng phổ biến và được sử dụng tại hầu hết các sân bay. Cũng vì vậy mà nhiều du khách ngại ngùng không dám du lịch nước ngoài vì sợ vốn tiếng Anh ít ỏi sẽ không đủ để giúp họ xoay sở tại sân bay. Dưới đây, Wikihoc.com xin giới thiệu đến các bạn vài tình huống tiếng anh chuyên ngành du lịch giao tiếp cơ bản tại sân bay để các bạn khỏi bỡ ngỡ nhé. Chúc các bạn có những chuyến du lịch thật vui vẻ và thoải mái!
Những tình huống giao tiếng bằng tiếng Anh khi đi du lịch
1. At the Airport: tại sân bay
Buying a ticket: mua vé
I’d like to reserve two seats to… |
Tôi muốn đặt 2 chỗ đến… |
Will that be one way or round trip? |
Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi? |
How much is a round trip ticket? |
Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền? |
Will you pay by cash or by credit card? |
Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng? |
2. Check-in: Tại quầy làm thủ tục
Can I see your ticket and passport, please? |
Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không? |
Is anybody traveling with you today? |
Có ai đi cùng bạn chuyến này không? |
How many luggage are you checking in? |
Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý |
Would you like a window seat or an aisle seat? |
Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi? |
We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat? |
Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa? |
Window seat please |
Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ |
Sau khi hoàn tất thủ tục là thẻ lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho bạn số cửa và giờ lên máy bay:
Here are your tickets. I am placing you two in 21A and 21B. The gate number is C2. It is on the bottom of the ticket. They will start boarding 20 minutes before the departure time. You should report to gate C2 by then. C2 is around the corner and down the hall. Thank you. |
Vé của anh/chị đây. Ghế của anh/chị là 21A và 21B. Cổng C2. Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh. Anh/chị cần có mặt ở cổng C2 trước thời gian đó. Cảm ơn. |
Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:
How do I get to gate C2? |
Làm sao để đến được cửa C2? |
Where do we go next? |
Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo? |
Go to Gate C2, straight ahead then turn left |
Mời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái |
3. On the Airplane: Trên máy bay
Flight attendant: tiếp viên
What’s your seat number? |
Số ghế của quý khách là bao nhiêu? |
Could you please put that in the overhead locker? |
Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu |
Please pay attention to this short safety demonstration |
Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay |
Please turn off all mobile phones and electronic devices |
Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác |
Please fasten your seat belt |
Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn. |
How long does the flight take? |
Chuyến bay đi hết bao lâu? |
Would you like any food or refreshments? |
Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không? |
May I have something to eat/drink? |
Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không? |
I’d like to drink Coke with no ice |
Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá |
We’ll be landing in about fifteen minutes |
Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa |
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position |
Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng |
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off |
Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt |
The local time is … |
Giờ địa phương hiện tại là… |
4. At customs- Hải quan:
What is your nationality? |
Quốc tịch của bạn là gì? |
I’m Vietnamese |
Tôi là người Việt |
May I see your passport please? |
Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không? |
Here is my passport |
Đây là hộ chiếu của tôi |
Are you here on business or leisure? |
Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch? |
What is the reason for your visit? |
Lý do đến đây của bạn là gì? |
I have a connecting flight |
Tôi có một chuyến bay quá cảnh |
Because I want to rest with my family |
Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi |
I am traveling for work |
Tôi đi công tác |
I am visiting family |
Tôi đến thăm gia đình |
I will be here for_____days |
Tôi sẽ ở trong_____ ngày |
I am staying at _____ |
Tôi sẽ ở tại_____ |
Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch Những mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch cần biết của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.