Bạn đang xem bài viết ✅ Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh 3 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Để giúp các em có thêm tài liệu để tham khảo và các thầy cô giáo có thêm tư liệu ra đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3. Wikihoc.com xin gửi đến các em học sinh và quý thầy cô giáo Bộ đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới. Hi vọng với tài liệu này sẽ giúp các em làm quen với các dạng đề, cấu trúc đề nhằm tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới. Chúc các em đạt được kết quả tốt trong kỳ thi học kì 1 lớp 3.

Bộ đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 (Có ma trận đề thi và file nghe)

Đề thi tiếng Anh lớp 3

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

ĐỀ SỐ 1

I. Find the odd one out.

1. A. how B. what C. Peter

2. A. my B. name C. your

3. A. Linda B. meet C. Tony

4. A. am B. is C. spell

5. A. how B. hello C. hi

II. Reorder the words to make correct sentences.

1. my/ is/ name/ Nam./

Tham khảo thêm:   Tiếng Anh 9 Unit 12: Looking Back Soạn Anh 9 trang 80 - Tập 2

2. your/ what/ name/ is/ ?/

3. later/ you/ Bye./ see/.

4. you/ are/ how/ ?/

5. am/ I / fine/ you/ thank/,/./

6. do/ how/ spell/ name/ your/ ?/

7. O-/ P-/ H-/ N-/ G-/.

8. am/ I / in/ 3D/ class/./

III. Match the sentence In column A with the correct response in column B.

A

B

1. What’s your name?

A. Bye. See you later.

2. How are you?

B. My name is Nga.

3. Goodbye.

C. I’m fine, thank you.

4. Hello, I am Linda.

D. Nice to meet you, too.

5. Nice to meet you.

E. Hi. I’m Quan.

6. How do you spell Tony?

F. T-O-N-Y

Your answer:

1. _________ 2. _________ 3. _________

4. _________ 5. _________ 6. _________

ĐỀ SỐ 2

I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it.

WRONG WORD

CORRECT WORD

1. HLOSCO

2. RIBAYRL

3. AEMN

4. PELSL

5. THWA

6. ASSCL

7. IETK

8. ODG

II. Put the words in the correct order to make correct sentence.

1. is/ my/ This/ friend./ new/

2. are/ How/ Linda?/ you,/

3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/

4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/

III. Complete the sentence.

1. Is your school new? – _________ , it is.

2. Is your classroom large? – No, _________.

3. This _________ my school.

4. The gym _________ old.

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh 3 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

Tham khảo thêm:   Mẫu cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học Bản cam kết chất lượng giáo duc

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *