Bạn đang xem bài viết ✅ Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm môn Tiếng Anh lớp 6 Đề kiểm tra học kỳ 1 Tiếng Anh 6 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo 3 đề kiểm tra trắc nghiệm môn Tiếng Anh lớp 6 để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới và giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.

Đề 1

Câu 1

How are you?
________

A.

I”m a student

B.

Thank you very much

C.

Very well, thank you

D.

I’m Lan.

Câu 2

________

My name’s Susan.

A.

How’s your name?

B.

What’s your name?

C.

How do you do?

D.

What you’re name?

Câu 3

Which word contains a different sound from the others?

A.

Bag

B.

Cap

C.

Dad

D.

far

Câu 4

_______

Hi, I’m Bob. Nice to meet you

A.

How old are you?

B.

How are you?

C.

Hi, my name’s Mary

D.

I’m fine.

Câu 5

Mr. Trung is ________doctor.

A.

. the

B.

a

C.

an

D.

Câu 6

Which word contains the sound/e/?

A.

name

B.

head

C.

eraser

D.

mate

Câu 7

Good morning, children.
________

A.

Good morning, Miss Angela

B.

Very well, thank you. And you?

C.

We’re fine, thank you.

D.

Take care

Câu 8

________

He’s from London.

A.

Where’s he from?

B.

What’s his job?

C.

Who’s he?

D.

What’s his name?

Câu 9

________ is Life Hospital?

It’s in the city center

A.

What

B.

Who

C.

Where

D.

When

Câu 10

_______ Ted and Jack in Mrs. Anna’s class?

A.

Is

B.

Are

C.

Be

D.

Am

Câu 11

Are you doctors? ________

A.

Yes, we’re

B.

Yes, they’re

C.

Yes, I am

D.

Yes, we are

Câu 12

How old are you?
________.

A.

I’m thirteen

B.

I’m John

C.

I’m fine, thanks

D.

I’m a student

Câu 13

Mark lives _______ Manchester.

A.

in

B.

on

C.

at

D.

under

Câu 14

What _______ these?

They’re carrots.

A.

be

B.

am

C.

is

D.

are

Câu 15

eight + six = _______.

A.

twelve

B.

thirteen

C.

fourteen

D.

fifteen

Câu 16

_____ are they?

They’re my classmates.

A.

What

B.

Who

C.

Why

D.

Where

Câu 17

Which verb adds “es” in the third person?

A.

teach

B.

eat

C.

listen

D.

walk

Câu 18

Which word is the odd one out?

A.

ten

B.

sixteen

C.

eighteen

D.

third

Câu 19

Hello, Minh. _______ is Long.

A.

This

B.

These

C.

Those

D.

They

Câu 20

When you meet your friend at 3pm, you say :

A.

Good morning

B.

Good afternoon

C.

Good evening

D.

Goodnight

Câu 21

Nice ______ you. Chọn câu trả lời đúng

A.

to meeting

B.

meet

C.

meets

D.

to meet

Câu 22

_ Goodbye!

_ _______.

A.

See you later

B.

Good evening

C.

Hello

D.

How are things?

Câu 23

_ _______

_ It’s nine am.

A.

What the time is?

B.

How is it late?

C.

What hour is it?

D.

What time is it?

Câu 24

– Is that your teacher?

_ _______.

A.

Is

B.

Yes, it is

C.

That one

D.

Yes, she is

Câu 25

_ Thank you very much.

_ _______

A.

That’s all right

B.

Please

C.

That’s right

D.

Nothing

Câu 26

Which word is the odd one out?

A.

watch

B.

week

C.

month

D.

year

Câu 27

ten + five = ______

A.

twelve

B.

thirteen

C.

fourteen

D.

fifteen

Câu 28

We ______ fine, thank you

A.

be

B.

am

C.

is

D.

are

Câu 29

– ______ is your teacher?

– Miss Lan Phuong.

A.

What

B.

Where

C.

Who

D.

When

Câu 30

Shirts, trousers and skirts are _______

A.

dresses

B.

clothes

C.

suits

D.

wardrobes

Tham khảo thêm:   Kế hoạch giáo dục môn Khoa học tự nhiên 9 sách Kết nối tri thức với cuộc sống KHGD KHTN lớp 9 (Phụ lục I, II, III Công văn 5512)

Đề 2

Câu 1

This is a photo ______ my school.

A.

of

B.

on

C.

up

D.

by

Câu 2

What ______?

A.

does window mean

B.

mean window

C.

it means window

D.

is the meaning from window

Câu 3

Let’s _____ to the cinema.

A.

going

B.

to go

C.

go

D.

goes

Câu 4

_ ______?

_ From Japan.

A.

Where are you from

B.

Where do you come from

C.

Where are you coming from

D.

From where you come

Câu 5

Which word is the odd one out?

A.

pretty

B.

beautiful

C.

sympathetics

D.

good – looking

Câu 6

_ What does Ms.Julie do?

_ She’s ______ teacher at a big high school.

A.

one

B.

C.

a

D.

an

Câu 7

Is Elizabeth_______?

A.

your old friend

B.

an old your friend

C.

an old friend from you

D.

an old friend of yours

Câu 8

_ Which pencil do you want?

_ ______

A.

That one.

B.

That’s it.

C.

Here is.

D.

Yes, please

Câu 9

This for you and ______ are for your little sister.

A.

there

B.

this

C.

that

D.

those

Câu 10

Football, chess and badminton are ______

A.

maches

B.

plays

C.

athletics

D.

games

Câu 11

Is that ______ house?

A.

he

B.

him

C.

she

D.

her

Câu 12

Nam gets a letter _______ his sister every week

A.

from

B.

out

C.

on

D.

up

Câu 13

_ What do you do?

_ ______

A.

I’m thirteen years old

B.

I’m Bob.

C.

I’m a student.

D.

I’m in Mrs.Kim’s class.

Câu 14

That is ______ schoolbag

A.

my

B.

I

C.

me

D.

mine

Câu 15

Where ______ Lan and Mai live?

A.

is

B.

are

C.

does

D.

do

Câu 16

I often go ______ bed at nine o’clock.

A.

to

B.

at

C.

on

D.

in

Câu 17

Is ______ your desk?

A.

these

B.

that

C.

here

D.

those

Câu 18

Do you know _______?

A.

the address from them

B.

theirs address

C.

there address

D.

their address

Câu 19

What is this _______ English?

A.

on

B.

in

C.

for

D.

at

Câu 20

Which word has three syllables?

A.

eraser

B.

teacher

C.

student

D.

street

Câu 21

Sit ______, please!

A.

in

B.

at

C.

on

D.

down

Câu 22

_ Is this your pen?

_ _______

A.

This is a pen.

B.

It’s apen.

C.

Yes, they are

D.

Yes, it is

Câu 23

_ Where does your sister live?

_ She lives ______ a small house on King street

A.

in

B.

on

C.

with

D.

for

Câu 24

_ Are those his pencils?

_ _______

A.

Yes, it’s.

B.

No, it isn’t

C.

Yes, they’re.

D.

No, they aren’t.

Câu 25

_ What’s her job?

_ ______ nurse

A.

She’s

B.

She’s a

C.

Her jobs

D.

She makes a

Câu 26

Mary lives _______ her mother and father.

A.

to

B.

by

C.

with

D.

from

Câu 27

They live about twenty kilometers ______ here.

A.

away from

B.

away of

C.

near

D.

near from

Câu 28

Bob and Ted have a sister. _______ Jane.

A.

Their name is

B.

Her name is

C.

His name is

D.

Its name is

Câu 29

______ many students in your class?

A.

Have there

B.

Is it

C.

Are there

D.

Are they

Câu 30

I often spend two hours ______ my homework.

A.

for do

B.

doing

C.

to do

D.

for doing

Tham khảo thêm:   TOP game giúp bạn vừa xả stress, vừa giữ dáng đẹp

Đề 3

Câu 1

Lan: Hello, my …………… is Lan.

A.

name

B.

fine

C.

you

D.

am

Câu 2

Nga: Hi, I ………….. Nga.

A.

are

B.

am

C.

is

D.

name

Câu 3

Ba: How ……………. you, Nam? Nam: Fine, thanks.

A.

are

B.

am

C.

is

D.

name

Câu 4

I’m …………….. , thanks.

A.

are

B.

my

C.

fine

D.

hi

Câu 5

I’m OK, ………….. you.

A.

thanks

B.

thank

C.

and

D.
Câu 6

………………, Ba.

A.

How

B.

Hi

C.

Thank

D.

And

Câu 7

I’m fine, thanks. …………….. you?

A.

Is

B.

Hello

C.

And

D.

Thank

Câu 8

Hello, …………. name is Mai.

A.

I

B.

My

C.

Is

D.

Fin

Câu 9

Hi, ……………. Minh.

A.

I

B.

I are

C.

I is

D.

I’m

Câu 10

I’m fine, and ………………?

A.

you

B.

how

C.

I

D.

name

Câu 11

Ba: Hoa, …………… is Phong. Hoa: Hi, Phong

A.

You

B.

How

C.

I

D.

This

Câu 12

Lan: Hi, Mai. …………….. old are you? Mai: I’m twelve

A.

What

B.

How

C.

Year

D.

Name

Câu 13

Hoa: Good evening, Lan! Lan: Good …………………, Hoa.

A.

evening

B.

afternoon

C.

night

D.

morning

Câu 14

I’m twelve ………………. old.

A.

year

B.

years

C.

fine

D.

night

Câu 15

……………….. are fine, thanks. And you?

A.

I

B.

You

C.

We

D.

We’re

Câu 16

Ten + seven = ………………..

A.

seventy

B.

ten-seven

C.

seventeen

D.

sixteen

Câu 17

…………… – eight = twelve.

A.

ten

B.

twenty

C.

nine

D.

nineteen

Câu 18

This ……………. Nam

A.

is

B.

are

C.

am

D.

be

Câu 19

Lan: – Good night, Mom. – Mom: Good…………, Lan.

A.

night

B.

evening

C.

afternoon

D.

bye

Câu 20

I’m twelve years ………………..

A.

good

B.

five

C.

old

D.
Câu 21

What’s …………….. name?

A.

you

B.

your

C.

we

D.

classmate

Câu 22

Close your ……………..,please .

A.

year

B.

book

C.

old

D.
Câu 23

Where …………….. you live?

A.

do

B.

is

C.

am

D.
Câu 24

Ba: What is …………….? Lan: This is a pen

A.

it

B.

there

C.

this

D.
Câu 25

This is my classroom and that ………….. your classroom.

A.

are

B.

is

C.

there

D.

the

Câu 26

Stand …………….., please!

A.

up

B.

down

C.

in

D.

on

Câu 27

I live …………… a house.

A.

on

B.

in

C.

is

D.

am

Câu 28

……………. your book, please!

A.

Stand

B.

Sit

C.

Open

D.
Câu 29

I live ………….. a street.

A.

in

B.

at

C.

up

D.

on

Câu 30

Lan: How old are you? Hoa: I’m ten ……………. .

A.

year

B.

years

C.

old

D.

years old

Tham khảo thêm:   Phiếu làm quen học sinh đầu năm 2023 - 2024 Phiếu học tập đầu năm học mới (3 mẫu)

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm môn Tiếng Anh lớp 6 Đề kiểm tra học kỳ 1 Tiếng Anh 6 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *