Bạn đang xem bài viết ✅ Bộ đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút lớp 6 – Số 3 Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 6 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Đề kiểm tra 15 phút môn tiếng Anh lớp 6 lần 3 được Wikihoc.com sưu tầm và tổng hợp nhằm gửi đến quý thầy cô giáo cùng các em học sinh. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp ích nhiều trong việc ôn tậpkiến thức môn tiếng Anh lớp 6 của các em học sinh đồng thời là tài liệu tham khảo cho các thầy cô giáo trong việc ra đề thi.

Bộ đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút lớp 6 – Số 3

Class:………………….

Name:……………….

THE TEST OF ENGLISH

Time: 15 minutes

Mark

Teacher’s comments

I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau ( 3 điểm):

1. black # ………… 4. hot # …………….

2. new #…………….. 5. hungry # …………..

3. long # …………. 6. light # …………..

1/ white 2/ old 3/ short 4/ cold 5/ full 6/ heavy

II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D (3 điểm)

1. “…………….. are Lan’s eyes?” – “They are blue.”

A. What B. How C. When D. What color

2. “Is your book black …………….. white?” – “It’s black.”

A. and B. or C. a D. an

3. …………….. your teeth white and clean?

A. Is B. Are C. Am D. Be

Tham khảo thêm:   Lịch sử 7 Bài 16: Công cuộc xây dựng đất nước thời Trần (1226 - 1400) Soạn Sử 7 trang 59 sách Cánh diều

4. “What …………….. you like?” – “I’d like some noodles.”

A. will B. would C. want D. old

5. “Is there …………….. milk?” – “Yes, there is.”

A. some B. any C. a D. an

6. “Would you like an orange?” – “No, ……………..”

A. I would B. She woul C. I wouldn’t D. I’d like

III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung ( 4 điểm):

Would not noodles cold drink feel like hot full

Huong: How do you (1)……………………………., Phong?

Phong: I’m (2)………………….and I’m thirsty.

Huong: What would you (3)……………………..?

Phong: I’d like a (4)………………………………

Huong: (5)………………………………you like some noodles?

Phong: No, thanks. I’m (6)…………………………….

Huong: Would you like a cold drink, Nam?

Nam: No, I wouldn’t. I’m (7)…………………………thirsty, but I’m hungry.

I’d like some ( 8)…………………….

1/ feel 2/ hot 3/ like 4/ cold drink

5/ would 6/ full 7/ not 8/ noodles

Download file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Bộ đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút lớp 6 – Số 3 Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 6 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *