Bạn đang xem bài viết ✅ Biểu giá bán điện áp dụng từ ngày 16/03/2015 Biểu giá bán điện theo Quyết định 2256/QĐ-BCT ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Wikihoc.com xin giới thiệu đến các bạn Bảng mẫu giá bán điện được chúng tôi tổng hợp chi tiết và mới nhất. Biểu mẫu giá bán điện được ban hành kèm theo Quyết định 2256/QĐ-BCT quy định về giá bán điện do Bộ Công thương ban hành ngày 12/03/2015. Nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải về tại đây.

Biểu giá bán điện áp dụng từ ngày 16/03/2015

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện
(đồng/kWh)

1

Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

1.1

Cấp điện áp từ 110 kV trở lên

a) Giờ bình thường

1.388

b) Giờ thấp điểm

869

c) Giờ cao điểm

2.459

1.2

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

a) Giờ bình thường

1.405

b) Giờ thấp điểm

902

c) Giờ cao điểm

2.556

1.3

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a) Giờ bình thường

1.453

b) Giờ thấp điểm

934

c) Giờ cao điểm

2.637

1.4

Cấp điện áp dưới 6 kV

a) Giờ bình thường

1.518

b) Giờ thấp điểm

983

c) Giờ cao điểm

2.735

2

Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

2.1

Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông

2.1.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.460

2.1.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.557

2.2

Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

2.2.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.606

2.2.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.671

3

Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

3.1

Cấp điện áp từ 22 kV trở lên

a) Giờ bình thường

2.125

b) Giờ thấp điểm

1.185

c) Giờ cao điểm

3.699

3.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a) Giờ bình thường

2.287

b) Giờ thấp điểm

1.347

c) Giờ cao điểm

3.829

3.3

Cấp điện áp dưới 6 kV

a) Giờ bình thường

2.320

b) Giờ thấp điểm

1.412

c) Giờ cao điểm

3.991

4

Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

4.1

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

Bậc 1: Cho kWh từ 0 – 50

1.484

Bậc 2: Cho kWh từ 51 – 100

1.533

Bậc 3: Cho kWh từ 101 – 200

1.786

Bậc 4: Cho kWh từ 201 – 300

2.242

Bậc 5: Cho kWh từ 301 – 400

2.503

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.587

4.2

Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

2.141

5

Giá bán buôn điện nông thôn

5.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

Bậc 1: Cho kWh từ 0 – 50

1.230

Bậc 2: Cho kWh từ 51 – 100

1.279

Bậc 3: Cho kWh từ 101 – 200

1.394

Bậc 4: Cho kWh từ 201 – 300

1.720

Bậc 5: Cho kWh từ 301 – 400

1.945

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.028

5.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.322

6

Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

6.1

Thành phố, thị xã

6.1.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

6.1.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

Bậc 1: Cho kWh từ 0 – 50

1.382

Bậc 2: Cho kWh từ 51 – 100

1.431

Bậc 3: Cho kWh từ 101 – 200

1.624

Bậc 4: Cho kWh từ 201 – 300

2.049

Bậc 5: Cho kWh từ 301 – 400

2.310

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.389

6.1.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

Bậc 1: Cho kWh từ 0 – 50

1.361

Bậc 2: Cho kWh từ 51 – 100

1.410

Bậc 3: Cho kWh từ 101 – 200

1.575

Bậc 4: Cho kWh từ 201 – 300

1.984

Bậc 5: Cho kWh từ 301 – 400

2.229

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.333

6.1.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.333

6.2

Thị trấn, huyện lỵ

6.2.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

6.2.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

Bậc 1: Cho kWh từ 0 – 50

1.332

Bậc 2: Cho kWh từ 51 – 100

1.381

Bậc 3: Cho kWh từ 101 – 200

1.539

Bậc 4: Cho kWh từ 201 – 300

1.941

Bậc 5: Cho kWh từ 301 – 400

2.181

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.256

6.2.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

Bậc 1: Cho kWh từ 0 – 50

1.311

Bậc 2: Cho kWh từ 51 – 100

1.360

Bậc 3: Cho kWh từ 101 – 200

1.503

Bậc 4: Cho kWh từ 201 – 300

1.856

Bậc 5: Cho kWh từ 301 – 400

2.101

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.174

6.2.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.333

7

Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại – dịch vụ – sinh hoạt

7.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

Bậc 1: Cho kWh từ 0 – 50

1.454

Bậc 2: Cho kWh từ 51 – 100

1.502

Bậc 3: Cho kWh từ 101 – 200

1.750

Bậc 4: Cho kWh từ 201 – 300

2.197

Bậc 5: Cho kWh từ 301 – 400

2.453

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.535

7.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

a) Giờ bình thường

2.192

b) Giờ thấp điểm

1.334

c) Giờ cao điểm

3.771

8

Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp

8.1

Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

8.1.1

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA

a) Giờ bình thường

1.325

b) Giờ thấp điểm

846

c) Giờ cao điểm

2.407

8.1.2

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

a) Giờ bình thường

1.330

b) Giờ thấp điểm

820

c) Giờ cao điểm

2.395

8.1.3

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA

a) Giờ bình thường

1.324

b) Giờ thấp điểm

818

c) Giờ cao điểm

2.379

8.2

Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

8.2.1

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

a) Giờ bình thường

1.378

b) Giờ thấp điểm

885

c) Giờ cao điểm

2.506

8.2.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a) Giờ bình thường

1.425

b) Giờ thấp điểm

916

c) Giờ cao điểm

2.586

Tham khảo thêm:   Bài tập cuối tuần lớp 4 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 34 Phiếu bài tập cuối tuần lớp 4

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Biểu giá bán điện áp dụng từ ngày 16/03/2015 Biểu giá bán điện theo Quyết định 2256/QĐ-BCT của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *