Bạn đang xem bài viết ✅ Bài tập về giới từ at, in, on trong Tiếng Anh ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Bài tập về giới từ at, in, on trong Tiếng Anh

A) Fill in prepositions of time “AT / IN / ON” as in the example:

1. .. on … Saturday 8. ………… 9 o’clock 15. ………… autumn

2. ………. July 9. ………… Christmas 16. ……….. half past two

3. ………. 1984 10. ………… September 28th 17. ………… Monday morning

4. ………. March 25th 11…………. 1991 18. ………… Easter

5. ………. Friday 12. ……….. August 29th 19. …………10 o’clock

6. ………. summer 13. ……….. winter 20. …………Thursday afternoon

7. ………. the morning 14. ……….. the evening 21. ………… noon

B) Fill in “AT / IN / ON” as in the example:

1. …in….. December 6. ………… February 8th 11. ………… a quarter past six

2. ………. midnight 7. ………… noon 12. ………… Saturday night

3. ………. 1982 8. ………… 1964 13. ………… Friday evening

4. ………. April 9. ………… spring 14. ……….. Monday

5. ………. April 2nd 10. ……….. night 15. ……….. June 26th

Tham khảo thêm:   Vật lí 10: Bài tập chủ đề 5 Soạn Lý 10 trang 117 sách Cánh diều

C) Fill in the blanks with “AT / IN / ON” as in the example:

We always go on holiday ….. in ……. summer.My mother usually goes shopping …………….. Friday morning.I always do my homework ……………… the evening.The circus usually comes to our town ………………. spring.Sophia’s birthday is …………… May 16th .I usually get up ……………….. seven o’clock.My favorite television programme begins …………… 6:30 …………. the evening.Sometimes it snows ……………….. winter.My friend’s birthday is ……………… June.
10. Some birds and animals come out ……………… night.

Download file tài liệu để xem thêm chi tiết

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Bài tập về giới từ at, in, on trong Tiếng Anh của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *