Bài tập ôn thi IOE lớp 3
Bài tập ôn thi IOE lớp 3 – phần điền từ còn thiếu là tài liệu ôn thi Olympic Tiếng Anh trên mạng dành cho học sinh lớp 3. Thông qua việc luyện tập với dạng bài tập này sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng từ vựng tiếng Anh cũng như củng cố và học hỏi thêm các từ mới, cấu trúc mới trong tiếng Anh nhằm phục vụ cho việc học tập và chinh phục các cuộc thi IOE (Olympic tiếng Anh).
PHẦN ĐIỀN TỪ
Bài 1: Fill in each blank
1. EI _ HT
2. My name _ _ Peter
3. TAB _ E
4. SCHOOL-B _ G
5. TH _ EE
6. T _ ank you very much
7. Hi, Alice. I _ _ Tommy
8. TEACH _ R
9. Hello, Mary. How _ _ _ you?
10. Hi. How _ _ _ you?
Bài 2: Fill in each blank with
1. Wh _ t is this? 2. Lis _ en to me, please. 3. Let’s sing a s _ ng. 4. St _ nd up! 5. See _ _ _ again |
6. Bye. See you late _. 7. Is this a penc _ l? 8. This is _ doll. 9. _ ice to meet you. 10. No, it is n _ t. |
Bài 3: Find the honey
|
Bài 4: Fill in the blank
1. Clo_ _ your book, please. 2. Is this _ _ eraser ?
3. I’m fine, _ _ _ _ _ you. 4. I lkie to s_ng.
Bài 5: Fill in the blank
1/ This is my sc_ _ _ l. 2/ Circle the an_ _ er 3/ My _ _ _e is John. 4/ Good bye. See you _ _ _er 5/ Is this a d_sk ? Yes, it is |
6/ That is a b _cycle. 7/ _ _ _ is she ? She is my teacher. 8/ How _ _ _ you ? I’m fine thank you. 9/ What is _ _ _ name ? He is Tony. 10/ What’s h_ _ name ? She’s Hoa. |
Bài 6: Fill in the blank
1/ W _ sh your hands, please. 2/ What’s his name ? – H _ s name is Peter. 3/ I’m fine, thanks. How a_ _ you ? 4/ My sch_ _ l is big. 5/ She is my tea_ _er. |
6/ Take o_t your book. 7/ See you tomo_ _ ow 8/ Who is she ? – S_e is Mary. 9/ _ s your school small ?- Yes, it is. 10/ _ _ _ t colour is that ? – That’s pink. |
Bài 5: Fill in the blank
1/ Thes_ are my cats.
2/ Let’s sing a s_ _ng.
3/ Goodbye, see you _ _ er.
4/ Happy birthday. This robot is for you, Richart. – Thank you very m _ _ _ .
Bài 6: Fill in the blank
- That hat is y _ _ ow.
- This is my classr_ _m.
- These _ _ _ two dolls.
- Good mo_ _ ing, children.
- Be qu_ _ t, please.
Bài 7: Fill in the blank
1/ These _ _ e my friends. 2/ So_ _ y, I am late. 3/ I’m fine, th_ _ k you. 4/ This is my friends. _ _ s name is Tom. 5/ Those bags a _ _ small. |
6/ Is it _ ruler ? – No, it isn’t. 7/ How are you ? – I’m f_ _ _ , thanks. 8/ G _ _ d morning, children. 9/ Lo _ k at the board, children. 10/ M_ classroom is big. |
Bài 8: Fill in the blank
This is her bag. It’s pu _ ple. _ pen your books, children. Go to t _ e door, please. To _ ch your desk. May I co _e in , please. |
Close your school b _ _ , please. Let’s s _ _ g a song, girls. What c _ _ _ ur is this ? It’s green. Sit down, please. Po _ _ t to the teacher. |
Bài 9: Fill in the blank
1/ That is a r _ d apple. 2/ There are o _ e cat in that box. 3/ Are there dolls ? – Yes, th _ y are. 4/ O _ _ n your school bags, children. 5/ This desk is ye _ _ ow. |
6/ _ _ _ your books pink ? -Yes, they are. 7/ There are many clo_ _ s in the sky. 8/ Hello. I _ _ peter. Nice to meet you. 9/ _ _ _ those my pens ? 10/ Is your school big ? – No, it s _ _ ll |
- Bộ đề ôn thi IOE lớp 3
- Tài liệu ôn thi IOE lớp 3 – 4
- Tổng hợp cấu trúc và từ vựng ôn thi IOE lớp 3, 4, 5
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Bài tập ôn thi IOE lớp 3 – Phần điền từ Tài liệu luyện thi IOE lớp 3 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.