Bạn đang xem bài viết ✅ 65 cách nói cảm ơn trong tiếng Anh ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Nhằm bày tỏ sự trân trọng và biết ơn những người đã giúp mình mình dù lớn hay nhỏ chúng ta thường dùng “thank you” cảm ơn để thể hiện tấm lòng. Tuy nhiên trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt hay hơn thế.

Sau đây Wikihoc.com xin giới thiệu đến các bạn 65 cách nói cảm ơn trong tiếng Anh để các bạn tham khảo tránh được sự nhàm chán, lặp lại từ trong văn nói Tiếng Anh.

65 cách nói cảm ơn trong tiếng Anh

1. Thanks: Cảm ơn mang tính chất thân mật hơn.

2. Thank you: Cảm ơn.

3. Thanks a lot: Cảm ơn rất nhiều.

4. Thank you very much: Cảm ơn rất nhiều.

5. You’re so helpful: Anh / chị / bạn thật tốt bụng.

6. That’s very kind of you: Anh / chị thật tốt.

7. Thanks for your kind words: Cảm ơn anh / chị / bạn đã góp ý cho mình.

8. Thank you for spending time with me: Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho mình.

9. Thank you for your consideration: Cảm ơn sự cân nhắc của anh / chị.

10. I’m very thankful that you are considering my problem: Cảm ơn anh / chị / bạn vì đã cân nhắc và quan tâm vấn đề của em/tôi.

11. Thank you for taking the trouble to help me: Cảm ơn bạn / anh / chị đã chia sẻ vấn đề với mình / em.

Tham khảo thêm:   Đề thi thử đại học năm 2014 trường THPT chuyên ĐH Vinh Môn: Toán khối A, A1, B, D - Có đáp án

12. Many thanks for your assistance in our project: Rất cảm ơn anh / chị / bạn đã giúp đỡ em / mình hoàn thành dự án.

13. Cheers: Cảm ơn thân mật.

14. I’m most grateful: Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này.

15. Thank for your support: Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn / anh / chị rất nhiều.

16. How can I ever/ever possibly thank you?: Làm sao em / mình có thể cảm ơn bạn / anh / chị vì điều này.

17. Thanks a million for… !: Ngàn lần cảm ơn.

18. Thanks for everything: Cảm ơn vì tất cả

19. I can’t thank you enough: Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn bạn

20. I cannot express my appreciation: Tôi không biết phải diễn tả sự cảm kích của tôi

21. A million thanks to you: Ngàn vạn lần cảm ơn bạn

22. I truly appreciate you: Tôi thật sự cảm kích bạn

23. Please accept my deepest thanks: Làm ơn hãy nhận lời cảm ơn chân thành của tôi

24. How thoughtful of you!: Bạn thật chu đáo làm sao!

25. You’re too kind: Bạn quá tử tế

26. You are an angel: Bạn là thiên thần

27. You are the best: Bạn là tuyệt vời nhất

28. You have my gratitude: Bạn có lòng biết ơn của tôi

29. You made my day: Bạn đã làm nên ngày của tôi

30. You saved my day: Bạn đã cứu ngày của tôi

31. You’re a dear: Bạn là một người tuyệt vời

32. You’re a life saver: Bạn là đấng cứu thế

33. You’re awesome: Bạn thật tuyệt vời

34. You’re great: Bạn thật vĩ đại

Tham khảo thêm:   Thông tư 188/2016/TT-BTC về phí sát hạch lái xe, lệ phí cấp giấy phép lái xe Lệ phí đăng ký, cấp biển xe máy chuyên dùng

35. You’ve saved my life: Bạn đã cứu vớt tôi

36. Accept my endless gratitude: Hãy chấp nhận lòng biết ơn vô tận của tôi

37. All I can say is, Thanks!: Tất cả những gì tôi có thể nói là, Cảm ơn

38. All my love and thanks to you: Tất cả tình yêu của tôi và cảm ơn bạn

39. Consider yourself heartily thanked: Hãy nhận lời thành cảm ơn chân thành

40. How can I ever possibly thank you: Làm sao tôi có thể cảm ơn bạn

41. How can I ever thank you enough: Làm thế nào để tôi có thể cảm ơn bạn

42. How can I show you how grateful I am?: Làm thế nào để bày tỏ lòng biết ơn của tôi với bạn

43. I couldn’t have done it without you: Tôi không thể làm được nếu không có bạn

44. I do not know what I would do without you: Tôi chẳng biết phải làm gì khi không có bạn

45. I don’t know what to say!: Tôi không biết phải nói gì

46. Oh, you shouldn’t have!: Ồ, bạn không nên có

47. I humbly thank you: Tôi chân thành cảm ơn bạn

48. Please accept my best thanks: Hãy chấp nhận lời cảm ơn của tôi

49. I’m grateful for your assistance: Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn

50. I’m really grateful for your help: Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn

51. It is hard to find words to express my gratitude: Thật khó để tìm câu chữ nào để diễn tả sự biết ơn của tôi

52. It was so awesome of you: Bạn thật tuyệt vời

Tham khảo thêm:   Thông tư số 173/2010/TT-BTC Quy định lập dự toán, quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí thực hiện Đề án Giáo dục 5 triệu bà mẹ nuôi, dạy con tốt

53. I really appreciate everything you’ve done: Tôi thực sự đánh giá cao mọi thứ bạn đã làm

54. I really want to thank you for your help: Tôi thực sự muốn cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn

55. I thank you from the bottom of my heart: Tôi cảm ơn bạn từ tận đáy lòng của tôi

57. I want you to know how much I value your support: Tôi muốn bạn biết tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn

58. I wanted to thank you as soon as possible: Tôi muốn cảm ơn bạn càng sớm càng tốt

59. I will never forget what you have done: Tôi sẽ không bao quên những chuyện đã làm cho tôi

60. I wish to thank everyone who pitched in: Tôi muốn cảm ơn tất cả những người đã đóng góp

61. If anyone deserve thanks, it’s you: Nếu ai đó xứng đáng được cảm ơn, đó là bạn

62. Your generosity overwhelms me: Sự hào phóng của bạn làm tôi choáng ngợp

63. What would I do without you?: Tôi sẽ làm gì nếu không có bạn?

64. Words can’t describe how thankful I am: Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn như thế nào

65. My gratitude knows no bounds: Lòng biết ơn của tôi không có giới hạn.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết 65 cách nói cảm ơn trong tiếng Anh của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *