Bạn đang xem bài viết ✅ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
able adj. /’eibl/ có năng lực, có tài |
unable adj. /’ʌn’eibl/ không có năng lực, không có tài |
about adv., prep. /ə’baut/ khoảng, về |
above prep., adv. /ə’bʌv/ ở trên, lên trên |
abroad adv. /ə’brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời |
absence n. /’æbsəns/ sự vắng mặt |
absent adj. /’æbsənt/ vắng mặt, nghỉ |
absolute adj. /’æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn |
absolutely adv. /’æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn |
absorb v. /əb’sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn |
abuse n., v. /ə’bju:s/ lộng hành, lạm dụng |
academic adj. /,ækə’demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm |
accent n. /’æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm |
accept v. /ək’sept/ chấp nhận, chấp thuận |
acceptable adj. /ək’septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận |
unacceptable adj. /’ʌnək’septəbl/ |
access n. /’ækses/ lối, cửa, đường vào |
accident n. /’æksidənt/ tai nạn, rủi ro |
by accident |
accidental adj. /,æksi’dentl/ tình cờ, bất ngờ |
Download tài liệu để xem thêm chi tiết.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.