Bạn đang xem bài viết ✅ Hướng dẫn sử điều khiển điều hòa Tài liệu hướng dẫn sử dụng điều hòa ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Điều hòa là một thiết bị không thể thiếu trong mỗi gia đình hiện nay, chính vì vậy mà có rất nhiều hãng và loại điều hòa khác nhau. Để giúp cho các bạn có thể dễ dàng sử dụng điều hòa nhà mình một cách hiệu quả nhất thì hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu đến mọi người bài viết hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa.

Dưới đây sẽ là cách điều khiển của các loại điều hòa phổ biến như: Panasonic, Daikin, Toshiba, Mitsubishi,…. Sau đây, Wikihoc.com xin mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết của tài liệu hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa.

1. Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Panasonic

* Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa Panasonic

Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa Panasonic
Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa Panasonic

* Khởi động điều hòa

  • Ấn nút ON/OFF trên điều khiển 1 lần để khởi động thiết bị. Khi máy bật, đèn POWER màu xanh sẽ sáng.
  • Ấn nút ON/OFF một lần nữa để tắt điều hòa.

* Cài đặt các chế độ

Để cài đặt các chế độ trên điều hòa Panasonic, bạn ấn chọn MODE, sau đó chọn 1 trong những chế độ sau đây:

  • Auto: Chế độ tự động với mức nhiệt độ duy trì trong phòng từ 23 – 25 độ C.
  • Cool: Chế độ làm lạnh. Muốn điều chỉnh nhiệt độ bạn chỉ cần ấn nút ▲ (tăng nhiệt độ) hoặc ▼(giảm nhiệt độ).
  • Dry: Chế độ hút ẩm, làm khô phòng.
  • Heat: Chế độ sưởi ấm.
  • Fan: Kích hoạt quạt gió.
  • E – ion/ Lonizer: Lọc không khí, tạo ion (chỉ có ở một số dòng điều hòa Panasonic cao cấp).
  • Powerful: Chức năng làm lạnh nhanh.
  • Quiet: Chức năng giảm tiếng ồn. Muốn hủy bỏ chế độ này thì nhấn chọn 3 lần.

* Cài đặt nhiệt độ

Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ trên điều hòa Panasonic bằng cách ấn chọn nút TEMP/ ấn nút ▲ (tăng nhiệt độ) hoặc ▼(giảm nhiệt độ). Để chuyển từ độ F sang độ C, bạn ấn giữ mũi tên đi xuống trong ô Timer khoảng 10 giây.

* Cài đặt chế độ quạt

Điều hòa Panasonic gồm có 3 chế độ quạt là thấp, trung bình và cao. Để điều chỉnh chế độ quạt của điều hòa, bạn chỉ việc ấn nút FAN SPEED:

  • 1 lần để chọn chế độ quạt thấp.
  • 2 lần để chọn chế độ quạt trung bình.
  • 3 lần để chọn chế độ quạt cao.
  • 4 lần để trở về chế độ quạt tự động.

* Điều chỉnh hướng gió

Hướng gió của điều hòa có thể chếch lên, xuống hoặc đảo liên tục để phù hợp với sở thích của người dùng. Điều chỉnh hướng gió trên điều hòa Panasonic khá đơn giản:

Bước 1: Chọn nút Air Swing, cánh đảo gió sẽ hoạt động.

Bước 2: Chọn nút Air Swing lần hai để cánh đảo gió dừng lại tại vị trí mong muốn.

* Hẹn giờ trên điều hòa Panasonic

Muốn hẹn giờ trên máy điều hòa Panasonic, bạn cần thực hiện các thao tác sau: nhấn ON TIMER/ chọn ▲ hoặc ▼để tăng giảm thời gian/ chọn nút ON TIMER một lần nữa. Muốn xóa cài đặt chọn CANCEL.

2. Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Daikin

2.1 Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Daikin 1 chiều

* Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa Daikin 1 chiều

Điều khiển điều hòa Daikin 1 chiều
Điều khiển điều hòa Daikin 1 chiều
  1. Bộ phát tín hiệu.
  2. Màn hình.
  3. Nút lựa chọn chế độ.
  4. Nút tắt.
  5. Nút điều chỉnh nhiệt độ.
  6. Nút cài đặt tốc độ quạt, luồng gió.
  7. Nút tiết kiệm điện.
  8. Nút hoạt động tăng cường.
  9. Nút cảm biến mắt thần thông minh.
  10. Nút xoay điều chỉnh hướng gió.
  11. Nút bật chế độ thổi dễ chịu.
  12. Nút hoạt động yên tĩnh.
  13. Nút hẹn giờ tắt máy.
  14. Nút hẹn giờ bật máy.

– Bật/tắt máy

  • Để bật điều hòa 1 chiều Daikin, bạn có thể nhấn vào một trong 3 nút Cool/Dry/Fan only.
  • Nhấn nút OFF để tắt điều hòa.

– Bật chế độ gió dễ chịu: nhấn vào nút COMFORT một lần, nếu muốn hủy chế độ thì bạn nhấn thêm nút này một lần nữa.

– Bật cảm biến mắt thần thông minh: nhấn nút SENSOR một lần và nhấn thêm một lần nữa để tắt cảm biến.

– Hẹn giờ bật tắt máy

  • Để hẹn giờ, bạn nhấn một trong 2 nút ON (hẹn giờ bật) và OFF (hẹn giờ tắt). Nhấn 1 lần sẽ tăng thêm 1 giờ và có thể hẹn tối đa là 12 giờ. Sau khi hẹn xong, đèn màu cam trên máy lạnh sẽ sáng.
  • Để hủy chế độ này, bạn chỉ cần nhấn nút CANCEL.

– Các chức năng khác

Với các nút chức năng còn lại như POWERFUL (làm lạnh nhanh), Econo (tiết kiệm điện) và QUIET (giảm tiếng ồn dàn nóng) thì bạn cũng nhấn một lần để kích hoạt và nhấn thêm một lần nữa để tắt.

2.2 Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Daikin 2 chiều

* Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa Daikin 2 chiều

Điều khiển điều hòa Daikin 2 chiều
Điều khiển điều hòa Daikin 2 chiều
  1. Nút kích hoạt chức năng tiết kiệm điện.
  2. Nút kích hoạt chức năng làm lạnh nhanh.
  3. Nút chọn chế độ hoạt động hiện thời (làm lạnh/làm khô/chỉ chạy quạt).
  4. Nút chọn chế độ hoạt động yên tĩnh.
  5. Nút hẹn giờ bật điều hòa.
  6. Nút hẹn giờ tắt điều hòa và chế độ hoạt động ban đêm.
  7. Nút điều chỉnh nhiệt độ.
  8. Nút bật/tắt máy.
  9. điều khiển tốc độ quạt.
  10. Nút điều chỉnh hướng gió thổi.
  11. Nút bật chế độ hạn chế nấm mốc.
  12. Bật cảm biến mắt thần.
  13. Nút hủy cài đặt hẹn giờ.
  14. Nút chọn cài đặt đồng hồ.
  15. Điều chỉnh thời gian gian hẹn giờ.

– Bật/tắt: Ấn vào nút “ON/OFF” trên điều khiển để bật hoặc tắt điều hòa 2 chiều Daikin.

– Điều chỉnh nhiệt độ

  • Để tăng nhiệt độ thì bạn hãy nhấn nút mũi tên hướng lên nằm ở nửa trên nút “TEMP”.
  • Để giảm nhiệt độ, nhấn nút mũi tên hướng xuống nằm ở nửa dưới nút “TEMP”.

– Thay đổi các chế độ hoạt động: nhấn vào nút “MODE”.

– Bật tính năng tiết kiệm điện: nhấn nút “ECONO” trên điều khiển.

– Thay đổi cài đặt lưu lượng gió: nhấn nút “FAN”. Khi bật Mức lưu lượng gió sẽ được hiển thị trên màn hình theo từng nấc giúp bạn dễ dàng theo dõi hơn.

– Bật tính năng làm lạnh nhanh: nhấn vào nút “POWERFUL”.

– Điều chỉnh hướng gió thổi: ấn nút “SWING” trên điều khiển. Sau khi nhấn nút, cánh đảo gió sẽ thay đổi vị trí làm mát liên tục. Khi cánh đảo gió đã đạt đến vị trí mong muốn thì các bạn hãy nhấn nút “SWING” một lần nữa để cố định vị trí.

– Bật chế độ chống nấm mốc: nhấn nút “MOLD PROOF” trên điều khiển.

– Cài hẹn thời gian bật hoặc tắt điều hòa tự động:

  • Ấn nút “ON” hoặc nhấn nút “OFF” để cài đặt hẹn giờ tắt tự động.
  • Nhấn vào phía mũi tên hướng lên hoặc phía mũi tên hướng xuống để tăng hoặc giảm thời gian cài đặt. Mỗi lần nhấn nút, thời gian sẽ thay đổi 10 phút và các bạn có thể nhấn giữ nút mũi tên để thay đổi thời gian nhanh chóng hơn.

– Bật cảm biến mắt thần thông minh: Nhấn vào nút SENSOR một lần để bật và nhấn lại một lần nữa để tắt.

3. Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Toshiba

* Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa Toshiba

Điều khiển điều hòa Toshiba
Điều khiển điều hòa Toshiba
Số TT Tên nút Chức năng
1 Preset Lưu chế độ cài đặt để sử dụng cho lần sau.
2 Nút nguồn Nút bật tắt điều hòa.
3 Swing Đổi hướng gió tự động và bấm lần nữa để dừng.
4 Temp Tăng/giảm nhiệt độ.
5 Mode Chuyển các chế độ, có 3 chế độ vận hành: Làm mát, sưởi và quạt.
6 Fix Di chuyển cánh đảo gió chiều lên xuống đúng như bạn muốn.
7 One-Touch Chức năng vận hành tự động hoàn toàn chỉ với một lần chạm.
8 Power-Sel Nút bật chế độ tiết kiệm điện.
9 Fan Nút chỉnh tốc độ quạt.
10 Quite Chế độ vận hành yên tĩnh.
11 Timer Hẹn giờ bật/tắt.
12 Comfor Sleep Chế độ vận hành khi ngủ.
13 Hi-Power Nút công suất cao.
14 CLR Nút xóa.
15 Set Nút cài đặt.
16 Check Nút kiểm tra.
17 Clock Nút chỉnh giờ.
18 Filter Nút tái lập bộ lọc, báo bộ lọc cần vệ sinh.
19 Reset Nút tái lập lại.

* Chức năng làm mát/sưởi/quạt

Bước 1: Bấm MODE và chọn chức năng làm mát, quạt hoặc sưởi.

Bước 2: Bấm Temp để cài đặt nhiệt độ mà bạn đã chọn.

Tham khảo thêm:   Hướng dẫn chơi game Hero-X trên smartphone

Bước 3: Bấm Fan chọn Auto, Low, Low +, Med, Med +, hoặc High.

Để điều chỉnh chức năng làm mát, bạn chọn nhiệt độ tối thiểu là 17oC. Nếu bạn chọn chế độ chỉ có quạt, máy sẽ không có chỉ số điều chỉnh nhiệt độ. Với chế độ sưởi thì nhiệt độ tối đa sẽ là 30oC.

* Chức năng sấy khô

Chế độ sấy khô này sử dụng trong trường hợp nếu độ ẩm trong phòng quá cao gây nên những cảm giác khó chịu cũng những ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe. Lưu ý là chế độ này sử dụng với hiệu suất làm mát vừa phải.

Bước 1: Bấm Mode để chọn chế độ sấy khô.

Bước 2: Bấm Temp để điều chỉnh nhiệt độ như mong muốn.

* Thay đổi hướng gió thổi

Bạn thực hiện nhấn nút Fix theo chiều mũi tên hướng xuống để di chuyển cánh quạt đảo gió đi xuống, tạo hiệu quả làm lạnh nhanh chóng tức thì. Chức năng này nên sử dụng khi khởi động máy và khi bạn có nhu cầu làm lạnh nhanh.

Khi độ lạnh đã đạt tới mức mong muốn và bạn cần chuyển sang chế độ mát dịu thì tiếp tục nhấn nút Fix theo mũi tên hướng lên. Hơi mát sẽ lan tỏa đồng đều khắp phòng tạo ra cảm giác dễ chịu nhất mà không bị lạnh buốt.

Chú ý:

  • Không nên dùng tay để gạt cánh đảo gió vì tác động ngoại lực có thể gây hư hỏng thiết bị hoặc nguy hiểm cho người dùng.
  • Bên cạnh đó, nếu bạn muốn thay đổi hướng gió tự động, chế độ Swing sẽ giúp bạn làm điều đó, nhấn nút Swing để kích hoạt chế độ và bấm lại lần nữa để dừng.

* Bật chế độ tiết kiệm điện năng

– Nhấn nút Power-Sel để thực hiện chức năng này. Khi đó, điều hòa Toshiba sẽ tự động kiểm soát lượng điện năng tiêu thụ nhằm mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng tối ưu nhất.

* Cài đặt 1 lần chạm

Chỉ với nút nhấn One Touch máy sẽ khởi động với nhiệt độ và luồng gió tối ưu nhất mang lại bầu không khí mát mẻ, thoải mái nhất cho người dùng.

* Chức năng tự động làm sạch (Chỉ có ở chế độ vận hành mát và sấy khô)

Khác với những dòng máy lạnh thông thường, khi bạn nhấn nút NGUỒN, máy lạnh Toshiba sẽ không dừng hẳn mà vẫn cho quạt quay thêm 20 phút nữa sau đó mới tự động ngắt. Nhờ có chức năng này mà dàn lạnh sẽ đảm bảo khô ráo và không còn mùi hôi khó chịu do môi trường ẩm ướt gây ra.

Còn nếu muốn máy tắt ngay lập tức, bạn chỉ cần nhấn nút nguồn thêm 2 lần nữa trong vòng 30 giây.

* Hẹn giờ bật tắt máy

  • Đầu tiên, trong phần Timer, bạn nhấn mũi tên lên xuống vùng ON để chọn thời gian.
  • Tiếp theo, nhấn Set để xác nhận thiết lập.
  • Để hủy cài đặt hẹn giờ ta nhấn nút CLR.
  • Để hẹn giờ tắt máy, ta nhấn mũi tên lên xuống vùng OFF và cũng làm các bước tương tự như khi hẹn giờ bật.

Lưu ý: Khi máy điều hòa đang hoạt động, ta chỉ được phép đặt một trong hai chế độ hẹn giờ tắt hoặc hẹn giờ bật. Tuy nhiên, với bộ đặt thời gian hằng ngày, người dùng có thể đặt cả hai chế độ ON và OFF và sẽ được kích hoạt hằng ngày.

* Chế độ vận hành khi ngủ

Chức năng Comfor Sleep được trang bị nhằm mang lại cho người dùng một giấc ngủ sâu và ngon không bị gián đoạn bởi nhiệt độ quá lạnh. Chức năng này sẽ tự động điều khiển luồng khí thổi và tự động tắt.

Để kích hoạt tính năng này, bạn nhấn nút Comfor Sleep sau đó tùy chọn giờ tắt tương ứng 1, 3, 5 hoặc 9 giờ tùy theo nhu cầu sử dụng.

* Chức năng tự khởi động lại

Để điều hòa không khí tự động khởi động lại sau khi bị ngắt điện (Nguồn phải được bật lên).

  • Nhấn và giữ nút Preset trên thiết bị trong nhà trong 3 giây để định chế độ vận hành. (3 tiếng bíp và đèn Operation nháy 5 lần/giây trong 5 giây)
  • Nhấn và giữ nút Preset trên thiết bị trong nhà trong 3 giây để hủy chế độ vận hành. (3 tiếng bíp nhưng đèn Operation không nháy)

Lưu ý: Trong trường hợp đặt hẹn giờ Bật và Tắt, chức năng khởi động lại tự động sẽ không hoạt động.

* Chức năng đặt trước

Chức năng này giúp cho người dùng có thể lưu lại cài đặt để sử dụng cho những lần dùng sau:

  • Bước 1: Chọn chức năng mà bạn muốn.
  • Bước 2: Nhấn và giữ nút Preset trong 3 giây để ghi nhớ cài đặt. Khi đó trên màn hình điều khiển ký hiệu “P” mark sẽ được hiển thị.
  • Bước 3: Bấm Preset để bắt đầu chức năng đặt trước.

* Những lưu ý khi sử dụng điều khiển điều hòa Toshiba

  • Tránh làm rơi vỡ, quăng quật điều khiển.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Nếu màn hình bị mờ hoặc không nhìn rõ, bạn nên thay thế pin.
  • Nên giữ lại phần túi bóng bọc bên ngoài để các chữ trên điều khiển không bị mờ cũng như tránh bụi bẩn bám vào điều khiển.
  • Thường xuyên lau chùi vệ sinh để tránh bụi bẩn có thể bám vào gây kẹt, liệt phím hoặc nhanh hỏng.

4. Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Casper

* Các chức năng ký hiệu trên màn hình điều khiển điều hòa Casper

Điều khiển điều hòa Caper
Điều khiển điều hòa Caper
  • AUTO: Chế độ tự động.
  • COOL: Chế độ làm mát.
  • HEAT: Chế độ sưởi ấm (chỉ có ở điều hòa Casper 2 chiều).
  • DRY: Chế độ hút ẩm.
  • FAN: Chế độ quạt (gồm 3 tốc độ là HIGH – cao, MID – trung bình, LOW – thấp).

* Các nút trên điều khiển điều hòa Casper

  • Nút ON/OFF (màu đỏ): Bật/tắt điều hòa.
  • 2 nút SET có mũi tên lên, xuống: Điều chỉnh nhiệt độ hoặc điều chỉnh thời gian khi hẹn giờ.
  • Nút MODE: Lựa chọn các chức năng trên máy lạnh.
  • Nút TURBO: Chế độ làm lạnh nhanh.
  • Nút SPEED: Điều chỉnh tốc độ quạt.
  • Nút SLEEP: Chế độ ngủ.
  • Nút oC/oF: Chọn đơn vị nhiệt độ (độ C hoặc độ F).
  • Nút DISPLAY: Hiển thị đồng hồ nhiệt độ trên máy lạnh.
  • Nút SWING có 2 mũi tên lên, xuống: Chỉnh cánh quạt máy lạnh theo chiều lên, xuống.
  • Nút SWING có 2 mũi tên hướng sang trái, phải: Chỉnh cánh quạt điều hòa theo chiều sang trái, sang phải (nút này chỉ có ở một số dòng điều hòa Casper).
  • Nút iFEEL: Khi khởi động tính năng iFEEL, máy điều hòa Casper sẽ cảm biến nhiệt độ tại khu vực đặt điều khiển, sau đó tự điều chỉnh công suất làm lạnh để khu vực này nhanh chóng đạt được mức nhiệt độ đã cài đặt.
  • Nút TIMER: Dùng để hẹn giờ.
  • Nút iCLEAN: Kích hoạt chế độ tự vệ sinh của điều hòa.
  • Nút ECO: Chế độ tiết kiệm điện năng.
  • Nút Anti-F: Chế độ diệt nấm mốc.

* Cách bật/tắt điều hòa Casper

  • Bật điều hòa: Ấn nút ON/OFF trên điều khiển 1 lần.
  • Tắt máy lạnh: Ấn nút ON/OFF thêm 1 lần nữa.

* Cách chỉnh các chế độ cơ bản

Các chế độ làm việc cơ bản của điều hòa Casper bao gồm: Chế độ tự động AUTO, chế độ làm mát COOL, chế độ hút ẩm DRY, chế độ sưởi ấm HEAT (chỉ có ở điều hòa 2 chiều) và chế độ quạt FAN. Để chọn chế độ mong muốn, bạn ấn nút MODE cho đến khi mũi tên trên màn hình chỉ vào chế độ tương ứng. Ví dụ, cách chỉnh điều hòa Casper cho mát như sau:

  • Bước 1: Ấn nút ON/OFF để khởi động điều hòa.
  • Bước 2: Ấn nút MODE đến khi màn hình điều khiển hiện chế độ COOL.
  • Bước 3: Điều chỉnh nhiệt độ làm mát theo nhu cầu.

* Cách chỉnh nhiệt độ điều hòa Casper

Khi chọn chế độ COOL (làm mát) hoặc chế độ HEAT (sưởi ấm), bạn sẽ cần chỉnh nhiệt độ điều hòa sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng. Để cài đặt nhiệt độ trên máy lạnh Casper, bạn hãy:

  • Ấn nút SET có mũi tên hướng xuống nếu muốn giảm nhiệt độ.
  • Ấn nút SET có mũi tên hướng lên nếu muốn tăng nhiệt độ.

* Cách điều chỉnh tốc độ quạt

Như chúng tôi đã chia sẻ, điều hòa Casper 1 chiều, 2 chiều có 3 chế độ quạt là HIGH (cao), MID (trung bình) và LOW (thấp). Nếu muốn điều chỉnh tốc độ quạt, bạn chỉ việc ấn nút SPEED trên điều khiển đến khi mũi tên trên màn hình chỉ vào tốc độ mong muốn.

* Cách chỉnh hướng gió

Cách chỉnh hướng gió điều hòa Casper như sau:

  • Để hướng gió đảo theo chiều lên, xuống: Ấn nút SWING có hai mũi tên lên, xuống.
  • Để hướng gió đảo theo chiều trái, phải: Ấn nút SWING có hai mũi tên sang trái, sang phải.

* Cách hẹn giờ điều hòa Casper

– Hướng dẫn hẹn giờ bật

Điều hòa Casper đang tắt, nếu muốn hẹn giờ bật, bạn cần:

  • Nhấn nút TIMER 1 lần. Khi đó, màn hình remote điều hòa sẽ hiện chữ TIMER ON.
  • Sử dụng 2 nút SET có mũi tên lên, xuống để tăng, giảm thời gian hẹn giờ.
  • Nhấn nút TIMER 1 lần nữa để xác nhận.
Tham khảo thêm:   Địa lí 8 Bài 12: Môi trường và tài nguyên biển đảo Việt Nam Soạn Địa 8 sách Kết nối tri thức trang 154, 155, 156

– Cách hẹn giờ tắt

Máy lạnh Casper đang hoạt động, nếu muốn hẹn giờ tắt, bạn cần:

  • Nhấn nút TIMER 1 lần. Khi đó, màn hình điều khiển sẽ hiện dòng chữ TIMER OFF.
  • Dùng 2 nút SET có mũi tên lên, xuống để tăng, giảm thời gian hẹn giờ tắt.
  • Nhấn nút TIMER 1 lần nữa để hoàn tất thiết lập.

– Cách tắt hẹn giờ

Nếu muốn tắt chế độ hẹn giờ đã cài đặt, bạn chỉ cần nhấn nút TIMER thêm 1 lần nữa.

5. Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Mitsubishi

* Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa Mitsubishi

Điều khiển điều hòa Mitsubishi
Điều khiển điều hòa Mitsubishi
  • ON/OFF: Nút bật hoặc tắt máy lạnh.
  • FAN SPEED: Nút điều chỉnh tốc độ quạt.
  • HI POWER/ECONO: Nút chuyển đổi giữa chế độ tăng cường và chế độ tiết kiệm điện.
  • ON: Nút cài đặt thời gian bật máy lạnh tự động.
  • SLEEP: Chuyển sang chế độ ngủ.
  • MODE: Chọn chế độ vận hành của máy lạnh (Auto/Làm lạnh/Hút ẩm/Chỉ có quạt).
  • AIR FLOW: Thay đổi hướng gió lạnh làm mát.
  • TEMP: Điều chỉnh nhiệt độ máy lạnh.
  • OFF: Nút cài đặt thời gian tắt máy lạnh tự động.
  • CANCEL: Nút hủy chế độ vận hành của tính năng hẹn giờ bật, hẹn giờ tắt và chế độ ngủ.

* Nút ON/OFF

  • Công dụng: Bật hoặc tắt máy.
  • Cách dùng: Bạn chỉ cần nhấn nút này là có thể bật hoặc tắt máy.

* Nút MODE

  • Công dụng: Chọn chế độ vận hành cho máy.
  • Cách dùng: Các bạn nhấn nút MODE liên tục cho tới khi chọn được chế độ mong muốn.

* Nút Fan Speed

  • Công dụng: Điều chỉnh tốc độ quạt gió.
  • Cách dùng: Nhấn liên tục nút này cho tới khi bạn chọn được tốc độ quạt như ý muốn.

* Nút TEMP

  • Công dụng: Điều chỉnh nhiệt độ phòng.
  • Cách dùng: Để tăng nhiệt độ,bạn chọn nút Temp với chiều mũi tên hướng lên. Còn để giảm nhiệt độ, bạn chọn chiều mũi tên hướng xuống.

* Nút HI POWER/ECONO

  • Công dụng: Chuyển đổi giữa chế độ tăng cường và tiết kiệm điện.
  • Cách dùng: Để chuyển đổi chế độ tăng cường HI POWER và chế độ tiết kiệm điện ECONO, các bạn nhấn nút “HI POWER/ECONO” liên tục. Mỗi lần nhấn nút, chế độ sẽ chuyển đổi theo thứ tự Tắt – HI POWER – ECONO – Tắt.

* Nút AIR FLOW

  • Công dụng: Điều chỉnh hướng gió làm mát.
  • Cách dùng: Nhấn nút liên tục cho tới khi chọn được hướng làm mát phù hợp.

* Nút ON/OFF/CANCEL

  • Công dụng: Cài đặt thời gian bật hoặc tắt máy tự động.
  • Cách dùng: Để cài thời gian tắt hoặc mở máy tự động, đầu tiên các bạn nhấn nút “ON” nếu muốn cài đặt thời gian mở hoặc nhấn nút “OFF” nếu cài đặt thời gian tắt máy. Sau đó, các bạn dùng hai nút tăng hoặc giảm nhiệt độ để điều chỉnh thời gian muốn cài đặt. Nếu muốn hủy cài đặt hẹn giờ, các bạn hãy nhấn nút “CANCEL” trên điều khiển.

* Nút Sleep

  • Công dụng: Kích hoạt chế độ ngủ.
  • Cách dùng: Nhấn liên tục nút này để kích hoạt và chọn thời gian hoạt động. Thời gian cài đặt có thể thay đổi từ 1 – 10 giờ.

* Cài đặt thời gian trên điều khiển

Để cài đặt lại thời gian hiển thị trên điều khiển, bạn tháo pin điều khiển ra và lắp vào lại, điều khiển sẽ tự chuyển về chế độ cài đặt thời gian.

  • Dùng đầu nhọn nhỏ, nhấn vào nút ACL.
  • Bấm phím lên xuống (TEMP) để điều chỉnh đến thời gian hiện tại.
  • Bấm nút ON/OFF để hoàn tất.

6. Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Inverter

* Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa Inverter

Điều khiển điều hòa Inverter
Điều khiển điều hòa Inverter
  • Nút bật/tắt máy.
  • LIGHT OFF – Để cài đặt độ sáng của màn hình trên bộ phận trong nhà.
  • FAN SPEED – Chỉnh tốc độ quạt gió.
  • COMFORT AIR – Bật/tắt chế độ gió dễ chịu.
  • MODE – Chọn chế độ hoạt động (làm lạnh/làm khô/quạt/tự động).
  • ENERGY CTL. – Tùy chỉnh công suất hoạt động của máy.
  • TEMP – Chỉnh nhiệt độ điều hòa.
  • JET MODE – Bật chế độ làm lạnh nhanh.
  • SWING – Điều chỉnh hướng gió.
  • ROOM TEMP – Hiển thị nhiệt độ phòng.
  • SET|CANCEL – Đặt hoặc hủy 1 chế độ.
  • CANCEL – Hủy cài đặt.
  • FUNC – Nút bật các chức năng.
  • TIMER – Hẹn giờ bật điều hòa.

* Cài đặt chế độ hẹn giờ mong muốn

Để kích hoạt chế độ hẹn giờ trên máy lạnh, bạn nhấn nút “Timer” trên remote cho tới khi màn hình LED trên remote hiển thị chữ “ON”, dùng 2 nút mũi tên lên xuống để chỉnh thời gian bạn muốn hẹn giờ mong muốn. Sau đó, nhấn nút SET/CANCEL để hoàn tất.

Để hẹn giờ tắt máy, bạn làm tương tự như trên, nhưng giờ là chọn chữ “OFF” trên remote nhé!

Để hủy chế độ hẹn giờ, bạn nhấn nút “CANCEL”

Kích hoạt và cài đặt chức năng kiểm soát năng lượng Inverter

Để sử dụng chức năng này, bạn nhấn nút ENERGY CTRL, sau đó sẽ có 3 nấc để bạn có thể lựa chọn:

– 1 nấc: Đầu vào nguồn điện giảm 20% so với đầu vào nguồn điện định mức.

– 2 nấc: Đầu vào nguồn điện giảm 40% so với đầu vào nguồn điện định mức.

– 3 nấc (Tùy chọn): Đầu vào nguồn điện giảm 60% so với đầu vào nguồn điện định mức.

* Kích hoạt chế độ làm lạnh cực mạnh JET MODE

Với chế độ này, máy lạnh sẽ hoạt động ở mức công suất tối đa và điều chỉnh cánh đào tối ưu sao cho phòng được làm lạnh một cách nhanh nhất.

Để kích hoạt, bạn nhấn nút JET MODE trên remote máy lạnh. Để hủy chế độ, bạn bấm lại nút JET MODE lại một lần nữa. Khi phòng đã đạt chế độ như mong muốn, bạn hãy tắt chế độ để tránh hao điện.

* Điều chỉnh hướng gió phù hợp

Bạn nhấn nút “Swing” trên remote máy lạnh, các cánh đảo gió theo chiều dọc sẽ dao động. Sau đó, bạn bấm nút “Swing” một lần nữa để dừng ở một trong những vị trí mà máy được thiết kế sẵn. Cánh gió chỉ có thể dừng ở một trong các nấc có sẵn đó.

7. Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Samsung

* Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa Samsung

Điều khiển điều hòa Samsung
Điều khiển điều hòa Samsung
  • Nút nguồn: Bật tắt máy lạnh.
  • Mode (Nút chế độ): Cài đặt 1 trong 5 chế độ: Chế độ tự động, chế độ làm mát, chế độ làm lạnh Dry, chế độ quạt, chế độ sưởi ấm của máy.
  • Gió thổi dọc: Kích hoạt/Ngắt chế độ đảo lên xuống tự động của cánh đảo gió
  • Temp (Nút nhiệt độ): Tăng giảm nhiệt độ tùy thích.
  • Fan (Nút quạt): Điều chỉnh luồng gió ở 5 tốc độ khác nhau: Tự Động/Chậm/Trung bình/Nhanh/Turbo.
  • Single user (Một người dùng): Bật/Tắt chế độ một người để giảm thiểu lượng điện sử dụng khi điều hòa đang chạy ở chế độ làm mát.
  • Options (Tùy chọn): Chọn tùy chọn trong lúc máy vận hành, để mở các chế độ như Fast (Làm lạnh nhanh), Comfort (Thoải mái).
  • Timer (Hẹn giờ): Tùy chọn hẹn giờ
  • Settings (Thiết lập): Thiết lập chế độ cho máy.
  • Hướng <>: Di chuyển đến Bộ hẹn giờ. Tùy chọn hoặc thiết lập để lựa chọn.
  • SET (Thiết lập): Thiết lập/Hủy các tùy chọn hoặc các thiết lập đã chọn.

* Chế độ cơ bản của máy.

  • Các tính năng của máy có thể được chọn bằng nút Mode và được hiển thị ở “Bộ chỉ thị chế độ vận hành” trên màn hình hiển thị của remote.
  • Chế độ tự động (Auto): Máy sẽ tự động cài đặt nhiệt độ và tốc độ quạt tùy theo nhiệt độ trong phòng bằng bộ cảm biến nhiệt độ phòng được cài sẵn.
  • Chế độ làm mát (Cool): Máy sẽ điều hòa không khí và làm mát căn phòng của bạn. Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt để cảm thấy thoải mái hơn trong thời tiết nóng nực.
  • Nếu nhiệt độ bên ngoài cao hơn nhiệt độ phòng đã chọn, có thể mất nhiều thời gian để nhiệt độ trong phòng đạt độ mát như mong muốn.
  • Chế độ làm lạnh khô (Dry): Máy sẽ hút hơi ẩm ra khỏi căn phòng của bạn, trả lại bạn không khí trong lành và khô ráo hơn. Để kích hoạt chế độ Dry (Khô), thiết lập nhiệt độ trên remote thấp hơn nhiệt độ phòng.
  • Chế độ quạt (Fan): Máy vừa làm lạnh kết hợp với quạt quay đảo chiều, làm giúp khi trong phòng thông thoáng hơn.
  • Chế độ sưởi ấm (Heat): Máy không chỉ có chức năng điều hòa không khí mà còn có chức năng sưởi ấm và làm mát.
  • Quạt của máy có thể sẽ không hoạt động khoảng 3~5 phút lúc bắt đầu để ngăn luồng hơi lạnh từ bên ngoài bay vào. Khả năng sưởi ấm của máy có thể giảm khi nhiệt độ bên ngoài quá thấp.

* Chế độ Good’s Sleep (Ngủ ngon)

Có 3 chế độ trong chương trình Good’s Sleep:

  • Fall Sleep (Ngủ): Máy sẽ dần dần hạ nhiệt độ, giúp bạn dễ dàng chìm vào giấc ngủ sâu
  • Sound Sleep (Ngủ ngon): Giúp cơ thể thư giãn và từ từ tăng nhiệt độ.
  • Wake up (Tỉnh giấc sảng khoái): Bạn sẽ thức giấc trong bầu không khí thật thoải mái và dễ chịu.

Bạn có thể điều chỉnh hẹn giờ tùy thích. Thời gian mặc định của chế độ Good’s Sleep là 8 tiếng.

Tham khảo thêm:   Quyết định số 31/2008/QĐ-NHNN Ban hành quy chế làm việc của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Lưu ý: Để HỦY chế độ Good’s Sleep bạn thực hiện lại thao tác như mở, và điều chỉnh thời gian về mức “0.0”

* Chức năng làm mát 2 bước

Chức năng làm mát 2 bước sẽ thiết lập máy để làm mát căn phòng một cách nhanh chóng để đạt đến thiết lập khi nhiệt độ phòng cao hơn nhiệt độ đã thiết lập. Sau khi làm lạnh, máy sẽ điều hòa lại nhiệt độ trong phòng,khiến không khí lưu thông.

Bước 1: Nhấn nút Option

Bước 2: Nhấn “Nút <>” cho đến khi đèn chỉ thị 2-Step (2 bước) hiện lên trên màn hình bộ chỉ thị tùy chọn.

Bước 3: Nhấn nút SET để bắt đầu hoạt động

Lưu ý: Chức năng chỉ hoạt động ở chế độ làm mát (Cool)

* Chức năng Comfort (Thoải mái)

Bạn sẽ có một bầu không khí cực kỳ thoải mái nếu sử dụng chức năng này. Máy sẽ điều hòa lại nhiệt độ bên trong căn phòng thật thoải mái nhất

Các bước thiết lập của chức năng Comfort cũng giống như với chức năng làm lạnh nhanh 2 bước. Riêng ở bước 2: Bạn bấm cho đến khi đèn báo hiển thị chữ “Comfort”.

Chức năng chỉ hoạt động ở chế độ Cool (Mát).Bạn cũng có thể điều chỉnh nhiệt độ, tuy nhiên không thể điều chỉnh tốc độ quạt.

* Chức năng một người (Single User)

  • Chức năng này sẽ chỉ làm lạnh ở nơi nào có hoạt động của cơ thể. Giúp giảm chi tiêu điện vì chỉ tập trung làm lạnh ở khu vực nhất định chứ không làm lạnh cả phòng.
  • Nhấn nút Single user. Đèn màn hình sẽ hiển thị chữ Single user. Để tắt chức năng, bạn bấm lại nút Single user một lần nữa.
  • Chức năng chỉ hoạt động khi máy ở chế độ Cool (Mát)

* Chức năng tự động làm sạch

Chức năng tự động làm sạch sẽ giảm độ ẩm tới mức tối thiểu bên trong dàn lạnh. Chức năng sẽ mang lại cho bạn một luồng không khí thật trong lành.

Bước 1: Nhấn nút Setting (Các thiết lập) cho đến khi đèn chỉ thị “Clean” bắt đầu sáng.

Bước 2: Nhấn nút SET để thiết lập chức năng Tự động làm sạch

+ Sau 3 giây khi cài đặt chức năng, đèn chỉ thị “Clean” sẽ biến mất và đèn ”Timer” sẽ sáng. Chức năng làm sạch của máy sẽ được kích hoạt khi máy dừng hoạt động.

+ Thời gian hoạt động của chức năng tự động làm sạch có thể khác nhau tùy thuộc vào chế độ hoạt động đã sử dụng

Chế độ Auto (Tự động), Cool (Mát) , Dry (Khô): 30 phút

Chế độ Auto (Tự động), Heat (Sưởi ấm), Fan (Quạt): 15 phút.

* Thiết lập tiếng Beep

Tắt âm “Beep beep” của máy:

  • Bước 1: Nhấn nút Setting cho đến khi đèn hiển thị chữ “Beep”
  • Bước 2: Nhấn SET để hoàn thành thiết lập. Sau 3 giây khi thiết lập, đèn chỉ thị thị trên màn hình sẽ biến mất và chức năng bắt đầu hoạt động.

Để mở lại tiếng Beep bạn thao tác như tắt tiếng Beep

8. Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa LG

Các phím chức năng trên điều khiển điều hòa LG

Điều khiển điều hòa LG
Điều khiển điều hòa LG
  • Nút vàng (có hình con muỗi và gạch đỏ): Nút kích hoạt tính năng đuổi muỗi.
  • Nút có ký hiệu màu đỏ hình số 1 và 0 lồng với nhau: Nút bật/ tắt máy lạnh LG.
  • JET MODE: Lựa chọn chế độ làm lạnh nhanh.
  • SWING: Nút điều chỉnh hướng gió theo hướng ngang hoặc hướng thẳng đứng
  • SLEEP: Chế độ ngủ tự động.
  • LIGHT (ký hiệu hình mũi tên hướng xuống): Giảm thời gian hoặc chọn độ sáng đèn màn hình hiển thị.
  • SET|CLEAR: Thực hiện cài đặt hoặc hủy một chức năng nào đó.
  • WAIT OPTION: Kiểm soát năng lượng chủ động.
  • AUTO CLEAN: Kích hoạt chức năng giữ môi trường bên trong dàn lạnh khỏi ẩm mốc.
  • MODE: Chọn chế độ vận hành.
  • TEMP (gồm 2 nút hình mũi tên hướng lên và hướng xuống): Điều chỉnh nhiệt độ máy lạnh.
  • FAN SPEED: Điều chỉnh tốc độ quạt.
  • TOUCH SOFT AIR: Nút kích hoạt chế độ tiếp xúc nhẹ.
  • OFF: Hẹn thời gian tắt.
  • ON: Hẹn thời gian bật.
  • ROOM TEMP (ký hiệu hình mũi tên hướng lên): Tăng thời gian hoặc hiển thị nhiệt độ phòng.

Chức năng hẹn giờ

  • Hẹn giờ bật máy: Nhấn nút TIMER trên điều khiển cho tới khi trên điều khiển nhấp nháy chữ ON, dùng 2 nút mũi tên lên/xuống để chỉnh tới thời gian mong muốn.
  • Hẹn giờ tắt máy: Làm tương tự như trên nhưng chọn chữ OFF.
  • Hủy chế độ hẹn giờ: Nhấn nút CANCEL

Chế độ vận hành cho điều hòa

Bước 1: Nhấn nút tắt/ bật để khởi động điều hòa. Khi đó, thiết bị sẽ phát ra tiếng bíp để báo hiệu.

Bước 2: Nhấn MODE/ sau đó chọn 1 trong các chế độ sau:

Chế độ làm mát (COOL): Bạn sẽ có hai lựa chọn hoặc làm mát ở chế độ vận hành tiêu chuẩn hoặc làm mát nhanh.

Chế độ làm mát – vận hành tiêu chuẩn: Nhấn TEMP để cài đặt nhiệt độ mong muốn. Để kiêm tra nhiệt độ phòng, ấn chọn ROOM TEMP.

Chế độ làm mát – làm mát nhanh: Nhấn JET MODE (trên một số điều khiển LG có thể ghi là JET COOL). Ở chế độ này, điều hòa LG sẽ vận hành quạt ở tốc độ cao để làm mát nhanh. Để hủy chế độ này, bạn chỉ cần ấn JET MODE một lần nữa.

Chế độ tự động (AUTO): Nhiệt độ và tốc độ quạt được tự động cài đặt dựa trên nhiệt độ thực tế trong phòng.

Chế độ hút ẩm (DRY): Chế độ hút ẩm thường được sử dụng trong điều kiện thời tiết có độ ẩm cao, trời nồm, ẩm ướt.

Chế độ sưởi ấm (HEAT): Chức năng sưởi ấm chỉ có ở những chiếc điều hòa LG hai chiều.

Chế độ quạt

Bước 1: Nhấn nút tắt/bật để khởi động điều hòa.

Bước 2: Nhấn Mode/ lựa chọn chế độ quạt

Bước 3: Nhấn FAN SPEED để cài đặt tốc độ quạt. Bạn có thể lựa chọn tốc độ quạt theo 4 nấc thấp, trung bình cao hoặc hỗn hợp.

Cài đặt nhiệt độ

  • Để cài đặt nhiệt độ trên điều hòa LG, bạn chỉ việc nhấn hai nút TEMP. Nút mũi tên hướng lên dùng để tăng nhiệt độ, nút mũi tên hướng xuống dùng để giảm nhiệt độ.
  • Chỉnh hướng gió
  • Chức năng điều chỉnh hướng gió thường dùng để đáp ứng nhu cầu làm mát nhanh tới một điểm nào đó. Để điều chỉnh hướng gió trên điều hòa LG, bạn chỉ việc nhấn nút SWING và chọn hướng gió mình muốn.

Cách sử dụng điều khiển điều hòa LG để tiết kiệm điện

  • Không làm lạnh/ ấm phòng quá mức: Làm lạnh hoặc ấm phòng quá mức sẽ gây tốn điện năng đồng thời ảnh hưởng đến sức khỏe của gia đình bạn. Vì vậy, bạn nên giữ nhiệt độ phòng vừa phải, nhiệt độ phòng mùa hè 27 – 28 độ C, mùa đông 20 – 22 độ C.
  • Đóng kín cửa sổ và cửa ra vào để tránh thoát nhiệt ra bên ngoài.
  • Vệ sinh phin lọc không khí định kỳ 2 tuần 1 lần vì phin bị bí, tắc sẽ làm tăng tiếng ồn và giảm hiệu suất lạnh đáng kể.

9. Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Funiki

Bật/tắt điều hòa Funiki

– Để bật điều hòa Funiki bạn nhấn nút màu xanh “ON/OFF”.

– Để tắt, nhấn thêm nút màu xanh “ON/OFF” một lần nữa.

Các chế độ cơ bản trên điều khiển điều hòa Funiki

Để chọn chế độ của điều hòa Funiki bạn bấm nút “Mode” trên điều khiển> Bạn nhấn nút “Mode” đến khi màn hình hiển thị

– Chế độ Cool (Làm lạnh): Để cài đặt nhiệt độ trong phòng theo đúng mong muốn của bạn

– Chế độ Auto (Tự động): Tự nhận biết chế độ trong phòng để lựa chọn chế độ phù hợp. Khi dùng chế độ này, nhiệt độ sẽ không được hiển thị trên màn hình điều khiển điều hòa Funiki

– Chế độ Dry (Làm khô): Chế độ này có nhiệt độ không thấp hơn nhiệt độ phòng. Khi sử dụng chế độ này, quạt của điều hòa sẽ hoạt động ở mức thấp nhất.

– Chế độ Fan (Quạt, đảo gió): Cách sử dụng điều hòa Funiki với chế độ quạt. Khi nhiệt độ phòng đạt đến mức cài đặt, chế độ hoạt động bắt đầu tại mức gió thấp và dừng lại khi nhiệt độ phòng giảm 20 độ so với nhiệt độ cài đặt.

– Chế độ Heat (Làm nóng): Hơi nóng được đẩy từ bên ngoài vào giúp nhiệt độ phòng tăng lên. Khi nhiệt độ bên ngoài giảm thì công suất làm nóng của máy cũng có thể giảm. Chế độ này chỉ có trên điều hòa 2 chiều Funiki.

Chế độ ngủ ngon

– Chế độ Sleep: Máy điều hòa sẽ điều chỉnh nhiệt độ của môi trường và cơ thể giúp người dùng có cảm giác thoải mái nhất. Chế độ này giúp tiết kiệm điện đồng thời đảm bảo sức khỏe cho người dùng.

– Để bật chế độ này bạn chỉ cần bấm vào nút biểu tượng trăng sao (số 3) trên điều khiển.

Cách cài đặt nhiệt độ: Để tăng giảm nhiệt độ của điều hòa bạn chỉ cần nhấn nút số 6 để tăng và số 7 để giảm nhiệt độ.

Điều chỉnh hướng gió điều hòa: Trên điều khiển MMC có nút “SWING” (số 11), nhấn 1 lần để lựa chọn tự động đảo cánh gió ngoài hoặc đặt vị trí góc cánh hướng gió theo ý thích.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Hướng dẫn sử điều khiển điều hòa Tài liệu hướng dẫn sử dụng điều hòa của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *