Bạn đang xem bài viết ✅ Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 Bài tập tiếng Anh lớp 5 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 tổng hợp rất nhiều các bài tập tiếng anh hay để các em học sinh thực hành sắp xếp câu trong tiếng anh một cách hoàn chỉnh. Đây là một trong những dạng bài tập ôn tập về ngữ pháp tiếng anh rất hiệu quả.

Các bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 có thể ra dưới dạng câu khẳng định hoặc câu phủ định, các câu nghi vấn để các em học sinh sẽ thực hành sắp xếp lại các vị trí câu đang đảo lộn thành câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.

Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5

I. Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather/ ?

2. isn’t/ going/ to/ Hoi An/ Minh/ next/ week/ .

Tham khảo thêm:   Bài tham luận về công tác nữ công (6 mẫu) Mẫu tham luận tại Đại hội Chi bộ

3. is/ it/ here/ your/ house/ How far/ from/ to/ ?

4. straight/ Go/ turn/ and/ ahead/ right/ .

5. the/ swimming pool/ is/ Where/ ?

6. was/ in/ Nam/ Hanoi/ last month.

8. weather/ in/ what’s/ the/ autumn/ like/ ?

10. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow

II. Sắp xếp các câu sau thành câu có nghĩa

1. name/ your/ what/ is?

2. am/ Lan/ I

3. Phong/ is/ this?

4. today/ how/ you/ are?

5. thank/ are/ you/ fine/ ,/ we

6. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I

7. Ann/ am/ hello/ I

8. this/ Mai/ her/ is/ name/ is/ my/ mom

9. eighteen/ they/ old/ years/ are

10. not/ he/ is/ today/ fine

III. Sắp xếp lại câu để được câu hoàn chỉnh

1. friends/ chat/ with/ yesterday/ I

2. you/ play/ Did/ last/ hide and seek/ Sunday?

3. on TV/ watch/ cartoons/ Mai/ week/ last

4. have/ We/ at/ drink/ nice food/ at/ last/ party/ Sunday/ Mai’s

5. did/ What/ do/ in/ yesterday/ they/ the park?

6. go/ He/ cinema/ last night/ to/ parents/ with/ his

7. Wednesday/ she/ book/ buy/ a/ at/ comic/ bookshop/ last

8. Last/ festival/ have/ school/ sports/ my/ Friday

9. Hoa/ in/ the sea/ swim/ yesterday

10. I/ Phu Quoc/ holiday/ be/ island/ last/

IV. Xếp các câu sau thành các câu hoàn chỉnh

1. parents / I / to / with / zoo / the / my / went / yesterday

2. to / the / went / by / zoo / children / the / bus

3. animals / he / a lot of / the / saw / at / zoo

4. the / quietly / slowly / elephants / and / moved

Tham khảo thêm:   Sữa pha sẵn cho bé Optimum có công dụng gì? Dành cho bé bao nhiêu tuổi?

5. very / ran / the / quickly / lions

6. will / Sports Day / play / they / table tennis / on

7. the / classmates / music / take part in / event / will / my

8. for / practising / he / is / Sports Day / hard

9. will / Sports Day / when / be?

10. to / are / on / you / do / what / Sports Day / going?

11. you / matter / with / what’s / the?

12. sore / a / throat / I / have

13. cannot / or / speak / I / eat

14. go / the / you / to / doctor / should

15. shouldn’t / cream / you / ice / eat.

16. knife / sharp / play / that / with / don’t!

17. you / what / doing / are / stove / with / the?

18. going / I’m / food / cook / to / some.

19. shouldn’t / why / climb / tree / he / the?

20. may / fall / because / he / break / and / leg / his

21. free / what / do / in / you / time / do / your?

22. camping / usually / go / I.

23. do / brother / what / free / in / his / does / your / time?

24. often / cartoons / watches / TV / he / on.

25. like / would / future / the / you / to / what / be / in?

26. would / where / like / you / work / to?

27. a / to / would / why / like / nurse / be / you?

28. you / be / like / a / would / footballer / to?

29. with / like / you / would / work / who / to?

30. at / corner / next / turn / right / the.

31. here / from / far / it’s / not.

32. I / there / can / how / get?

33. taxi / take / you / a / can.

34. entrance / stop / the / is / of / the / at / bus / zoo / the.

35. would / like / what / you / eat / to?

36. a / I’d / an / sandwich / apple, / please / and / like.

37. do / eat / you / sausages / every / day / many / how?

38. you / how / drink / do / day / every / water / much?

Tham khảo thêm:   Cách làm bánh tráng bơ thơm ngon, cực dễ làm

39. bottles / five / water / of / a / drink / day / I.

40. are / seasons / there / in / four / country / my.

41. autumn / what’s / Hai Phong / like / in?

42. usually / dry / it’s / cool / and.

43. will / what / like / weather / be / the / tomorrow?

44. be / cool / will / and / windy / it.

45. where / go / did / weekend / you / last?

46. Phu Quoc / I / to / Island / went.

47. do / of / think / it / you / What?

48. expected / beautiful / than / It’s / more / I

49. Phu Quoc / go / next / to / I’ll / Island / year.

50. I / Ha Nam / village / in / a / in / live / small.

51. in / peaceful / hometown / quiet / and / my / life / is.

52. friendly / are / villagers / the / kind / and.

53. noisy / Ha Noi / is / busy / and.

54. than / Ha Noi / more / Ha Nam / crowded / is

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 Bài tập tiếng Anh lớp 5 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *