Tiếng Anh 8 Unit 9: Skills 2 giúp các em học sinh lớp 8 trả lời các câu hỏi trang 99 Tiếng Anh 8 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 9: Natural Disasters trước khi đến lớp.
Soạn Skills 2 Unit 9 lớp 8 bám sát theo chương trình SGK Global Success 8. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 8. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 8 theo chương trình mới. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com nhé:
Bài 1
Work in pairs. Look at the picture and answer the questions.(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi)
Gợi ý:
A torch, a mask, a lamp, a whistle, a bottle of water, some medicine, matches, a radio, some plasters, a candle, a multi-purpose knife, some batteries, a blanket.
Hướng dẫn dịch:
Đèn pin, mặt nạ, đèn, còi, chai nước, thuốc, diêm, radio, thạch cao, nến, dao đa năng, pin, chăn.
Bài 2
Listen to a broadcast. Put the activities (1- 6) in the correct column. (Nghe một chương trình phát sóng. Đặt các hoạt động (1- 6) vào đúng cột)
Bài nghe:
1. Listen to instructions from local authorities
2. Prepare an emergency kit
3. Stay inside the house
4. Keep away from dangerous areas
5. Avoid windows and glass doors
6. Strengthen houses
Đáp án:
+) Before a storm: 2, 6
+) During a storm: 3, 5
+) After a storm: 1, 4
Nội dung bài nghe:
This is Ambien Commune radio station. The storm season is coming. So today’s special program will tell you about what you should do before, during and after a storm. Before a storm, each family should prepare an emergency kit with necessary things like plasters, basic medicine, a whistle, bottles of water, food, etc. Bring in outdoor things like flower pots or rubbish bins because they can get blown away by strong winds strengthen your house. If necessary during a storm, stay inside even when the rain and winds stop. Wait, because the storm may start up again. Stay away from Windows and glass doors. They could break and hurt you. Gather in the safest room in the house. After the storm, don’t leave your house right away. Listen to important instructions from local authorities. They may warn you about which parts of your area are dangerous and should be avoided. Stay away from broken power lines.
Hướng dẫn dịch:
Đây là đài phát thanh Ambien. Mùa bão đang đến. Vì vậy, chương trình đặc biệt hôm nay sẽ cho các bạn biết những việc nên làm trước, trong và sau cơn bão. Trước khi có bão, mỗi gia đình nên chuẩn bị một bộ đồ khẩn cấp với những thứ cần thiết như cao dán, thuốc cơ bản, còi, chai nước, thức ăn, v.v. Mang theo những vật dụng ngoài trời như chậu hoa, thùng rác vì chúng có thể bị gió mạnh thổi bay củng cố ngôi nhà của bạn. Nếu cần thiết trong cơn bão, hãy ở trong nhà ngay cả khi mưa và gió tạnh. Đợi đã, vì cơn bão có thể bắt đầu lại. Tránh xa Windows và cửa kính. Họ có thể phá vỡ và làm tổn thương bạn. Tập hợp trong căn phòng an toàn nhất trong nhà. Sau cơn bão, đừng rời khỏi nhà ngay. Lắng nghe các hướng dẫn quan trọng từ chính quyền địa phương. Họ có thể cảnh báo bạn về những phần nguy hiểm trong khu vực của bạn và nên tránh. Tránh xa các đường dây điện bị hỏng.
Bài 3
Listen again and tick (v) T (True) or F (False) for each sentence. (Nghe lại và đánh dấu T (True) hoặc F (Sai) cho mỗi câu)
Bài nghe:
1. The broadcast is on TV.
2. You should bring flowerpots and rubbish bins into the house.
3. Right after the storm, you can leave your home.
4. The local authority man warn you about dangerous places.
Hướng dẫn dịch:
1. Chương trình phát sóng trên TV.
2. Bạn nên mang chậu hoa và thùng rác vào nhà.
3. Ngay sau cơn bão, bạn có thể rời khỏi nhà của mình.
4. Chính quyền địa phương cảnh báo bạn về những nơi nguy hiểm.
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
Bài 4
Work in pairs. Discuss what you should do before, during and after a flood. Write your ideas in the columns.(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những gì bạn nên làm trước, trong và sau lũ lụt. Viết ý tưởng của bạn trong các cột)
Gợi ý:
Before a flood |
During a flood |
After a flood |
– Prepare an emergency kit. – Check your insurance. – Listen to local radio. |
– Stay inside a safe and high place. – Follow the routes specified by officials. – Time permitting, leave a note informing others when you left and where you went. |
– Avoid moving water. – Emergency workers will be assisting people in flooded areas. – Return home only when authorities indicate it is safe. |
Hướng dẫn dịch:
Trước một cơn lũ |
Trong một cơn lũ |
Sau một cơn lũ |
– Chuẩn bị một bộ dụng cụ khẩn cấp. – Kiểm tra bảo hiểm của bạn. – Nghe đài địa phương. |
– Ở trong một nơi an toàn và cao. – Đi theo lộ trình do cán bộ chỉ định. – Nếu thời gian cho phép, hãy để lại lời nhắn thông báo cho người khác khi bạn rời đi và bạn đã đi đâu. |
– Tránh nước di chuyển. – Lực lượng cứu hộ sẽ hỗ trợ người dân vùng lũ. – Chỉ trở về nhà khi cơ quan chức năng cho biết đã an toàn. |
Bài 5
Write instructions (80 – 100 words) about things to do before, during, and after a flood. (Viết hướng dẫn (80 – 100 từ) về những việc cần làm trước, trong và sau lũ lụt).
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 8 Unit 9: Skills 2 Soạn Anh 8 Kết nối tri thức trang 99 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.