Bạn đang xem bài viết ✅ Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Cánh diều Từ mới tiếng Anh lớp 7 Explore Our World ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Explore Our World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài học theo chương trình tiếng Anh 7 Cánh diều. Qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 7 Explore Our World là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Explore Our World mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Play tennis Cụm động từ /pleɪ ˈten.ɪs/ Chơi quần vợt
Do origami Cụm động từ /duː ˌɔːr.ɪˈɡɑː.mi/ Gấp giấy origami
Collect comic books Cụm động từ /kəˈlekt ˈkɑː.mɪk bʊk/ Sưu tầm truyện tranh
Play the guitar Cụm động từ /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ Chơi đàn ghi-ta
Draw Động từ /drɔː/ Vẽ
Dangerous Tính từ /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ Nguy hiểm
Messy Tính từ /ˈmes.i/ Bừa bộn, lộn xộn
Task Danh từ /tæsk/ Nhiệm vụ
Different Tính từ /ˈdɪf.ɚ.ənt/ Khác biệt, khác nhau
Clean up Cụm động từ /kliːn ʌp/ Dọn dẹp
Clothes Danh từ /kloʊðz/ Quần áo
Charity event Cụm danh từ /ˈtʃær.ɪ.ti ɪˈvent/ Sự kiện từ thiện
Hobby Danh từ /ˈhɑː.bi/ Sở thích
Take photos Cụm động từ /teɪk ˈfoʊ.t̬oʊ/ Chụp ảnh
Play drums Cụm động từ /pleɪ drʌm/ Chơi trống
Make clothes Cụm động từ /meɪk kloʊðz/ May quần áo
Do karate Cụm động tử /duːkəˈrɑː.t̬i/ Chơi ka-ra-te
Difficult Tính từ /ˈdɪf.ə.kəlt/ Khó khăn
Do sports Cụm động từ /duː spɔːrts/ Chơi thể thao
Exercise Động từ /ˈek.sɚ.saɪz/ Tập thể dục
Learn Động từ /lɝːn/ Học tập
Tham khảo thêm:   Một số biện pháp dạy tiết Luyện từ và câu lớp 3 Phương pháp giúp học sinh học tốt môn Luyện từ và câu

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Wavy hair Cụm danh từ /ˈweɪ.vi her/ Tóc lượn sóng
Curly hair Cụm danh từ /ˈkɝː.li her/ Tóc xoăn
Blond hair Cụm danh từ /blɑːnd her/ Tóc vàng
Spiky hair Cụm danh từ /ˈspaɪ.ki her/ Tóc dựng thẳng
Green eyes Cụm danh từ /ɡriːn aɪz/ Mắt xanh lá
Medium height Cụm danh từ /ˈmiː.di.əm haɪt/ Chiều cao trung bình
Impression Danh từ /ɪmˈpreʃ.ən/ Ấn tượng
Physical appearance Cụm danh từ /ˈfɪz.ɪ.kəl əˈpɪr.əns/ Ngoại hình
Tall Tính từ /tɑːl/ Cao
Important Tính từ /ɪmˈpɔːr.tənt/ Quan trọng
Smart Tính từ /smɑːrt/ Thông minh
Powerful Tính từ /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ Quyền lực
Friendly Tính từ /ˈfrend.li/ Thân thiện
Beautiful Tính từ Đẹp
Freckle Danh từ /ˈfrek.əl Tàn nhang
Gentle Tính từ /ˈdʒen.t̬əl/ Dịu dành, nhẹ nhàng
Glasses Danh từ /ˈɡlæs·əz/ Kính
Long hair Cụm danh từ /lɑːŋ her/ Tóc dài
Short hair Cụm danh từ /ʃɔːrt her/ Tóc ngắn
Straight hair Cụm danh từ /streɪt her/ Tóc thẳng
Braces Danh từ /ˈbreɪ·sɪz/ Niềng răng

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3

T ừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Watch Danh từ /wɑːtʃ/ Đồng hồ
Dress Danh từ /dres/ Váy
Skirt Danh từ /skɝːt/ Chân váy
Pants Danh từ /pænts/ Quần
Glasses Danh từ /ˈɡlæs·əz/ Kính
Jacket Danh từ /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác
T-shirt Danh từ /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo phông
Shoes Danh từ /ʃuː/ Giày
Footwear Danh từ /ˈfʊt.wer/ Giày dép
Tops Danh từ /tɑːps/ Những đồ mặc từ phần eo trở lên
Bottoms Danh từ /ˈbɑː.t̬əmz/ Những đồ mặc từ phần eo trở xuống
Accessories Danh từ /əkˈses.ər.i/ Phụ kiện
Uniform Danh từ /ˈjuː.nə.fɔːrm/ Đồng phục
Button Danh từ /ˈbʌt̬.ən/ Cúc
Socks Danh từ /sɑːk/ Tất
Neckband Danh từ /ˈnek.bænd/ Dây đeo cổ
Coat Danh từ /koʊt/ Áo khoác
New Tính từ /njuː/ Mới
Old Tính từ /oʊld/
Sweater Danh từ swet Áo len
Scarf Danh từ /skɑːrf/ Khăn quảng cổ
Barbecue Danh từ /ˈbɑːr.bə.kjuː/ Tiệc BBQ
Blouse Danh từ /blaʊs/ Áo choàng
Jeans Danh từ /dʒiːnz/ Quần bò
Knit Động từ /nɪt/ Đan len
Napkin Danh từ /ˈnæp.kɪn/ Khăn ăn
Wingsuit Danh từ /ˈwɪŋ.suːt/ Bộ áo cánh
Yarn Danh từ /jɑːrn/ Sơi, chỉ, len
Sneakers Danh từ /ˈsniː.kɚ/ Giày thể thao
Slippers Danh từ /ˈslɪp.ɚ/ Dép đi trong nhà
High heels Danh từ /ˌhaɪ ˈhiːlz/ Giày cao gót
Platform shoes Danh từ /ˈplæt.fɔːrm ʃuː/ Giày đế bằng
Tham khảo thêm:   Tập làm văn lớp 4: Tả con chim bồ câu (Dàn ý + 14 mẫu) Tả chim bồ câu lớp 4 hay nhất

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Better Tính từ bet Tốt hơn
Desert Danh từ /ˈdez.ɚt/ Sa mạc
Disease Danh từ /dɪˈziːz/ Dịch bệnh
Dry Tính từ /draɪ/ Khô ráo
Pandemic Danh từ /pænˈdem.ɪk/ Dịch bệnh
Long Tính từ /lɑːŋ/ Dài
Wet Tính từ /wet/ Ẩm ướt
River Danh từ /ˈrɪv.ɚ/ Con sông
Rock Danh từ /rɑːk/ Đá
Extreme place Cụm danh từ /ɪkˌstriːm pleɪs/ Địa điểm khắc nghiệt
Worst Tính từ /wɝːst/ Tồi tệ nhất
Rain forest Cụm danh từ /ˈreɪnˌfɔr·əst/ Rừng nhiệt đới
Continent Danh từ /ˈkɑːn.t̬ən.ənt/ Châu lục
Explorer Danh từ /ɪkˈsplɔːr.ɚ/ Nhà thám hiểm
Rainy Tính từ /reɪni/ Trời mưa
Anaconda Danh từ /ˌæn.əˈkɑːn.də/ Trăn Nam Mỹ
Species Danh từ /ˈspiː.ʃiːz/ Giống loại
Hot Tính từ /hɑːt/ Nóng

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 5

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Pet Danh từ /pet/ Thú cưng
Parrot Danh từ /ˈper.ət/ Vẹt
Cute Tính từ /kjuːt/ Đáng yêu
Playful Tính từ /ˈpleɪ.fəl/ Vui tươi
Intelligent Tính từ /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ Thông minh
Gentle Tính từ /ˈdʒen.t̬əl/ Nhẹ nhàng
Noisy Tính từ /nɔɪz/ Ồn ào
Interesting Tính từ /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ Thú vị
Instruction Danh từ /ɪnˈstrʌk.ʃən/ Hướng dẫn
Independent Tính từ /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ Tự lập, độc lập
Quiet Tính từ /ˈkwaɪ.ət/ Yên lặng, yên tĩnh
Scary Tính từ /ˈsker.i/ Đáng sợ
Lazy Tính từ /ˈleɪ.zi/ Lười biếng
Colorful Tính từ /ˈkʌl.ɚ.fəl/ Nhiều màu sắc
Guide dog Danh từ /ɡaɪd dɑːɡ/ Chó dẫn đường
Across from Giới từ /əˈkrɑːs frɑːm/ Đối diện
Cage Danh từ /keɪdʒ/ Lồng
Deaf Tính từ /def/ Điếc, không thể nghe thấy được
Blind Tính từ /blaɪnd/ Mù, không nhìn thấy được
Rescue dogs Cụm danh từ /ˈres.kjuː dɑːɡ/ Chó cứu hộ
Guide visitor Cụm động từ /ɡaɪd ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ Hướng dẫn khách du lịch
Earthquake Danh từ /ˈɝːθ.kweɪk/ Động đất
Common Tính từ /ˈkɑː.mən/ Phổ biến
Strong Tính từ /strɑːŋ/ Mạnh mẽ
Trouble Danh từ /ˈtrʌb.əl/ Rắc rối
Tham khảo thêm:   KHTN 8 Bài 14: Phân bón hóa học Giải KHTN 8 Chân trời sáng tạo trang 69, 70, 71, 72, 73

……………….

Mời các bạn tải File tài liệu để xem thêm từ vựng tiếng Anh 7 sách Cánh diều

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Cánh diều Từ mới tiếng Anh lớp 7 Explore Our World của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *