Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 8 Unit 6: Communication Soạn Anh 8 Kết nối tri thức trang 64, 65 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Soạn Tiếng Anh 8 Unit 6: Communication giúp các em học sinh lớp 8 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 64, 65 SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 6: Lifestyles.

Soạn Unit 6 Lifestyles còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 8 – Global Success Tập 1. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

Mục Lục Bài Viết

Bài 1

Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Chú ý những câu được đánh dấu)

Bài nghe:

1.Nam: Can I come over to your house on Sunday?

Tom: Sure. You’re welcome.

2. Alice: Vietnamese cooking uses a lot of vegetables and herbs.

Mai: Yes, certainly.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam: Chủ nhật mình qua nhà bạn được không?

Tom: Chắc chắn rồi. Không có gì.

2. Alice: Món ăn Việt Nam sử dụng rất nhiều rau và thảo mộc.

Mai: Vâng, chắc chắn rồi.

Tham khảo thêm:   Soạn bài Ôn tập trang 54 Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 8 trang 54 sách Chân trời sáng tạo tập 1

Bài 2

Work in pairs. Make similar conversations to express certainty in the following situations. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các hội thoại tương tự để thể hiện sự chắc chắn trong các tình huống sau.)

1. You ask your friend to help you with your maths homework. (Bạn nhờ một người bạn giúp bạn làm bài tập toán.)

2. You say that Vietnamese love seafood. (Bạn nói rằng người Việt Nam thích hải sản.)

Gợi ý:

1. A: Can you help me with my maths homework?

B: Yes, certainly. / Yes, sure.

2. A: Vietnamese love seafood.

B: Yes, certainly. / Yes, sure.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn có thể giúp tôi làm bài tập toán được không?

B: Vâng, chắc chắn rồi. / Vâng, chắc chắn rồi.

2. A: Người Việt Nam thích hải sản.

B: Vâng, chắc chắn rồi. / Vâng, chắc chắn rồi.

Bài 3

QUIZ How much do you know about the cuisines of different countries? Do the quiz to find out. (HỎI Bạn biết bao nhiêu về ẩm thực của các quốc gia khác nhau? Làm bài đố để tìm hiểu.)

1. Which country is famous for pasta and pizza?

A. Thailand.
B. Italy.
C. Brazil.

2. Which country is famous for kimchi?

A. Korea.
B. Portugal.
C. Australia.

3. England is well-known for ______.

A. dim sum
B. spaghetti
C. fish and chips

4. Sushi comes from ______.

A. Japan
B. Korea
C. Taiwan

5. In which country do you think kangaroo steak is common?

A. China.
B. Australia.
C. The USA.

Đáp án:

Tham khảo thêm:   Văn khấn Tất niên cuối năm

1. B

2. A

3. C

4. A

5. B

Hướng dẫn dịch:

1. Nước nào nổi tiếng với mì ống và bánh pizza? – Nước Ý.

2. Đất nước nào nổi tiếng với kim chi? – Hàn Quốc.

3. Nước Anh nổi tiếng với cá và khoai tây chiên.

4. Sushi đến từ Nhật Bản.

5. Bạn nghĩ bít tết kangaroo phổ biến ở quốc gia nào? – Úc.

Bài 4

Work in groups. Read the two passages and discuss the questions below (Làm việc nhóm. Đọc 2 đoạn văn và thảo luận các câu hỏi bên dưới)

Italy: Italy is famous for pizza. Pizza is a dish with a flat round bread base with cheese, meat, and vegetables on top. The country is also known for its spaghetti and pasta. Italy is also famous for its many types of cheese (over 400 types). There is one that allows flies to lay eggs on it, and it has a unique taste.

India: Curry is a common dish in India. It is a dish of meat and vegetables cooked in a sauce and served with rice or bread. In fact, India has a vast range of cuisines.

People in some areas of India favour vegetarian food. But chicken, lamb, or goat are common in other areas. Generally, Indians avoid beef.

Hướng dẫn dịch:

Ý: Ý nổi tiếng với món pizza. Pizza là món ăn có đế bánh mì hình tròn dẹt, bên trên phủ phô mai, thịt và rau củ. Đất nước này cũng được biết đến với mì spaghetti và mì ống. Ý cũng nổi tiếng với nhiều loại phô mai (hơn 400 loại). Có một loại cho phép ruồi đẻ trứng trên đó và nó có hương vị độc đáo.

Ấn Độ: Cà ri là món ăn phổ biến ở Ấn Độ. Đó là một món ăn gồm thịt và rau nấu trong nước sốt và ăn với cơm hoặc bánh mì. Trên thực tế, Ấn Độ có rất nhiều món ăn.

Người dân ở một số khu vực của Ấn Độ thích ăn chay. Nhưng thịt gà, thịt cừu hoặc dê là phổ biến ở các khu vực khác. Nói chung, người Ấn Độ tránh thịt bò.

Bài 5

Work in groups. Talk about the typical food in your area. Discuss the following.(Làm việc nhóm. Nói về các món ăn tiêu biểu trong khu vực của bạn. Thảo luận những điều sau đây)

  • staple food (lương thực chính)
  • favourite food (món ăn yêu thích)
  • foods eaten on special occasions (thực phẩm ăn vào những dịp đặc biệt)
Tham khảo thêm:   45+ cách tạo dáng chụp ảnh đứng đẹp, ngầu theo concept

Gợi ý:

A: What is the staple food in your area?

B: It’s rice.

C: Yes. We have rice with most of our meals.

Hướng dẫn dịch:

A: Thực phẩm chủ yếu trong khu vực của bạn là gì?

B: Đó là gạo.

C: Ừ. Hầu hết các bữa ăn của chúng ta đều có cơm.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 8 Unit 6: Communication Soạn Anh 8 Kết nối tri thức trang 64, 65 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *