Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Từ vựng Từ vựng Getting around – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Getting around chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 4 lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 Chân trời sáng tạo – Family and Friends 5 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 5.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Getting around
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Adult | n | /əˈdʌlt/ | Người lớn |
Belt | n | /belt/ | Thắt lưng |
Bus | n | /bʌs/ | Xe buýt |
By bike | /baɪ baɪk/ | (Đi) bằng xe đạp | |
Child | n | /tʃaɪld/ | Trẻ con |
Electric bike | n | /iˌlek.trɪk ˈbaɪk/ | Xe đạp điện |
Field | n | /fiːld/ | Cánh đồng |
In the middle | prep | /ɪn ðə ˈmɪd.əl/ | Ở giữa |
Inside | prep | /ɪnˈsaɪd/ | Bên trong |
Motorcycle | n | /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ | Xe máy |
On foot | /ɒn ˈfʊt/ | Đi bộ | |
People | n | /ˈpiː.pəl/ | Mọi người |
Plane | n | /pleɪn/ | Máy bay |
Scooter | n | /ˈskuː.tər/ | Xe tay ga |
Shield | n | /ʃiːld/ | Cái khiên |
Taxi | n | /ˈtæk.si/ | Xe tắc-xi |
Train | n | /treɪn/ | Xe lửa |
Trolley | n | /ˈtrɒl.i/ | Tàu điện |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Từ vựng Từ vựng Getting around – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.