Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 4 Extension Activities Soạn Anh trang 38, 39 Global Success (Kết nối tri thức) – Tập 2 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Extension Activities trang 38, 39 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 2.

Soạn Extension Activities Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

Mục Lục Bài Viết

Bài 1

Work in pairs. Take turns to describe and draw a family member. (Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau miêu tả và vẽ một thành viên trong gia đình.)

Extension Activities

My mum is tall. She has long, brown hair. She has a round face and blue eyes.

(Mẹ tôi cao. Cô ấy có mái tóc dài, màu nâu. Cô ấy có khuôn mặt tròn và đôi mắt xanh.)

Trả lời:

My younger sister is short. She has short hair. She has round face and brown eyes. She’s cute.

Tham khảo thêm:   Thông tư 35/2018/TT-NHNN Quy định bảo mật cho dịch vụ Internet Banking

(Em gái tôi thấp. Em ấy có mái tóc ngắn. Em ấy có gương mặt tròn và đôi mắt nâu. Em ấy rất đáng yêu.)

Bài 2

Tell the class about your partner’s family member. (Kể cho cả lớp về thành viên gia đình của đối tác của bạn.)

Extension Activities

Bài 3

Read and match. Then say what the animals are. (Đọc và nối. Sau đó nói những con vật là gì.)

Extension Activities

1. It is big. (Nó to.)

It has a long nose. (Nó có một cái mũi dài.)

It has two big ears. (Nó có hai cái tai lớn.)

2. It is small. (Nó nhỏ.)

It is yellow. (Nó màu vàng.)

It has two legs. (Nó có hai chân.)

3. It is big. (Nó to.)

It has brown hair. (Nó có mái tóc nâu.)

It has a round face. (Nó có một khuôn mặt tròn.)

4. It is small. (Nó nhỏ.)

It is yellow. (Nó màu vàng.)

It has no legs. (Nó không có chân.)

Trả lời:

1-c

2-d

3-a

4-b

a. monkey (n): con khỉ

b. fish (n): con cá

c. elephant (n): con voi

d. bird (n): con chim

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 4 Extension Activities Soạn Anh trang 38, 39 Global Success (Kết nối tri thức) – Tập 2 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *