Bạn đang xem bài viết ✅ 310 Bài tập ngữ âm lớp 8 Tổng hợp trắc nghiệm Ngữ âm lớp 8 môn tiếng Anh ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Nhằm đem đến cho các bạn học sinh lớp 8 có thêm nhiều tài liệu học tập môn tiếng Anh, Wikihoc.com xin giới thiệu đến các bạn tài liệu 310 Bài tập ngữ âm lớp 8.

Bài tập ngữ âm lớp 8 là tài liệu vô cùng bổ ích, bao gồm 310 câu trắc nghiệm. Hy vọng với tài liệu này sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức và kĩ năng làm dạng bài ngữ âm tiếng Anh tốt hơn. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.

310 câu trắc nghiệm Ngữ âm lớp 8 môn tiếng Anh

1.

a. arrange

b. age

c. name

d. canyon

2.

a. seven

b. level

c. next

d. ruler

3.

a. got

b. professor

c. correct

d. honor

4.

a. enjoyed

b. performed

c. finished

d. urged

5.

a. ancient

b. century

c. center

d. rice

6.

a. marine

b. memorial

c. pyramid

d. statue

7.

a. edge

b. return

c. temple

d. temperature

8.

a. jungle

b. sunny

c. bus

d. surrounding

9.

a. guessed

b. moved

c. used

d. compiled

Tham khảo thêm:   Công văn 1077/NGCBQLGD-CSNGCB Giải đáp về chuyển hạng, xếp lương giáo viên theo 4 Thông tư mới

10.

a. heritage

b. hike

c. honor

d. hundred

11.

a. sunbathe

b. taste

c. water

d. teammate

12.

a. river

b. pottery

c. plumber

d. fetch

13.

a. husk

b. urge

c. rub

d. jumble

14.

a. council

b. about

c. without

d. throughout

15.

a. design

b. custom

c. saint

d description

16.

a. age

b. heritage

c. ranger

d. game

17.

a. answer

b. golden

c. delicious

d. wonder

18.

a. more

b. correct

c. snorkel

d. bore

19

a. out

b. sound

c. southern

d. surrounding

20.

a. century

b. crystal

c. stone

d. might

21

a. festival

b. man

c. fat

d. grand

22

a. carol

b. export

c. patron

d. custom

23

a. upset

b. custom

c. return

d. unsuitable

24

a. saint

b. tailor

c. explain

d. said

25

a. beach

b. catch

c. church

d. Christmas

26

a. base

b. ancient

c. decorate

d. final

27

a. invite

b. prize

c. design

d. activity

28

a. pottry

b. professor

c. position

d. tailor

29

a. teamate

b. spread

c. leader

d. please

30

a. plumber

b. rub

c. bamboo

d. unsuitable

31

a. sunbathe

b. taste

c. water

d. teamate

………….

Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết 310 Bài tập ngữ âm lớp 8 Tổng hợp trắc nghiệm Ngữ âm lớp 8 môn tiếng Anh của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

Tham khảo thêm:   Đề thi giữa học kì 2 môn Toán 3 năm 2022 - 2023 sách Chân trời sáng tạo Đề kiểm tra giữa kì 2 môn Toán lớp 3 (Có đáp án, Ma trận)

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *