Bạn đang xem bài viết ✅ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực IT ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Bạn đang băn khoăn lo lắng không biết làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. Đừng lo trong bài viết dưới đây, Wikihoc.com sẽ giới thiệu đến các bạn tài liệu Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.

Ngoài ra bạn đọc tham khảo thêm từ vựng chuyên ngành Toán học. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng một số từ viết tắt thường gặp

Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
BIT (binary digit) /ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt/ Noun đơn vị 0 hoặc 1
ASCII (American Standard Code for Information Interchange) /ˈaski/ Noun Hệ chuyển đổi thông tin theo mã chuẩn của Mỹ

ROM (Read only memory)

/rɒm/

/riːd ˈəʊnli ˈmeməri/

Noun

bộ nhớ trong

RAM (Random access memory)

/ræm/

/ˈrændəm ˈækses ˈmeməri/

Noun

bộ nhớ ngoài

CPU (Central processing unit)

/ˌsiː piː ˈjuː/

/ˈsentrəl ˈprəʊsesɪŋ ˈjuːnɪt/

Noun

bộ xử lí trung tâm

CU (Control unit)

/siː ˈjuː/

/kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/

Noun

bộ điều khiển

ALU ( Arithmetic logic unit)

/əˈrɪθmətɪk ˈlɒdʒɪk ˈjuːnɪt/

Noun

bộ số học và logic

LAN (Local area network)

/læn/

/ˈləʊkl ˈeəriə ‘netwɜːk/

Noun

mạng nội bộ

HTML (HyperText Markup Language)

/ˌeɪtʃ tiː em ˈel/

/ˈhaɪpətekst ˈmɑːkʌp ˈlæŋɡwɪdʒ/

Noun

ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

WAN (Wide area network)

/wɒn/

/waɪd ˈeəriə ˈnetwɜːk/

Noun

mạng diện rộng

DNS (Domain Name System)

/dəˈmeɪn neɪm ˈsɪstəm/

Noun

hệ thống tên miền

IC (integrated circuit)

/ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt/

Noun

vi mạch

URL (Uniform Resource Locator)

/ˌjuː ɑːr ˈel/
/ˈjuːnɪfɔːm rɪˈsɔːs ləʊˈkeɪtə(r)/

Noun

đường link

IT (Information Technology)

/ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

Noun

công nghệ thông tin

Tham khảo thêm:   Lời bài hát Bản chất thật

Từ vựng các hệ đếm trong máy tính

Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
Positional numeral system /pəˈzɪʃənəl ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ Noun hệ đếm định vị
Decimal numeral system /ˈdesɪm ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ Noun hệ đếm thập phân
Binary numeral system /ˈbaɪnəri ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ Noun hệ nhị phân
Octal number display /ˈɒkt(ə)l ˈnʌmbə(r) dɪˈspleɪ/ Noun hệ bát phân
Hex number display /hɛks ˈnʌmbə(r) dɪˈspleɪ/ Noun hệ thập lục phân

Từ vựng cấu tạo của máy tính

Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
Hardware /ˈhɑːdweə(r)/ Noun phần cứng
Software /ˈsɒftweə(r)/ Noun phần mềm
Main memory system /meɪn ˈmeməri ˈsɪstəm/ Noun hệ thống bộ nhớ chính
Registers /ˈredʒɪstə(r)z/ Noun các thanh ghi
Input /ˈɪnpʊt/ Noun bộ vào
Output /ˈaʊtpʊt/ Noun bộ ra
Cache memory /kæʃ ˈmeməri/ Noun bộ nhớ Cache
Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ Noun hướng dẫn
Program /ˈprəʊɡræm/ Noun chương trình
Secondary memory /ˈsekəndri ˈmeməri/ Noun bộ nhớ phụ
Floppy disk /ˈflɒpi dɪsk/ Noun đĩa mềm
Hard disk /hɑːd dɪsk/ Noun đĩa cứng
Compact disk /kəmˈpækt dɪsk/ Noun đĩa quang
Memory stick /ˈmeməri stɪk/ Noun thẻ nhớ
USB Flash Drive /ˌjuː es ˈbiː flæʃ draɪv/ Noun USB
Function keypad /ˈfʌŋkʃn ˈkiːpæd/ Noun nhóm phím chức năng
Numeric keypad /njuːˈmerɪk ˈkiːpæd/ Noun nhóm phím số
Text /tekst/ Noun văn bản
Graphics /ˈɡræfɪks/ Noun đồ họa
Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ Noun bộ vi xử lý
Port /pɔːt/ Noun cổng

Từ vựng các ngành nghề của ngành IT

Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
Software developer /ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/ Noun nhà phát triển phần mềm

Computer and information research scientist

/kəmˈpjuːtə(r) ənd ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈsɜːtʃ ˈsaɪəntɪst/

Noun

nhà nghiên cứu khoa học máy tính

Computer programmer

/kəmˈpjuːtə(r) ˈprəʊɡræmə(r)/

Noun

nhà lập trình máy tính

Computer system analyst

/kəmˈpjuːtə(r) ˈsɪstəm ˈænəlɪst/

Noun

Chuyên gia phân tích hệ thống máy tính

Web developer /web dɪˈveləpə(r)/ Noun nhà phát triển trang web

Một số từ vựng thường gặp khác

Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
Operating system /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ Noun hệ điều hành
Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ Noun thông tin
Data /ˈdeɪtə/ Noun dữ liệu

Programming language

/ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ/

Noun

ngôn ngữ lập trình

Convert /kənˈvɜːt/ Verb chuyển đổi
Browser /ˈbraʊzə(r)/ Noun trình duyệt
Multi – user /ˈmʌlti ˈjuːzə(r)/ Adjective đa người dùng
Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Noun ứng dụng
Single -user /ˈsɪŋɡl ˈjuːzə(r)/ Adjective đơn người dùng
Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ Noun lưu trữ
Available /əˈveɪləbl/ Adjective có sẵn
Version /ˈvɜːʃn/ Noun phiên bản
Official /əˈfɪʃl/ Adjective chính thức
Beta /ˈbiːtə/ Noun thử nghiệm
Compatible /kəmˈpætəbl/ Adjective tương thích
Customer /ˈkʌstəmə(r)/ Noun khách hàng
Develop /dɪˈveləp/ Verb phát triển
Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ Verb cản trở, gián đoạn
Install /ɪnˈstɔːl/ Verb cài đặt
Latest /ˈleɪtɪst/ Adjective mới nhất
Maintain /meɪnˈteɪn/ Verb duy trì
Matrix /ˈmeɪtrɪks/ Noun ma trận
Respond /rɪˈspɒnd/ Verb phản hồi
Multi-task /ˈmʌlti tɑːsk/ Adjective đa nhiệm
Signal /ˈsɪɡnəl/ Noun tín hiệu
Transmit /trænzˈmɪt/ Verb truyền
Addition /əˈdɪʃn/ Noun Phép cộng
Subtraction /səbˈtrækʃn/ Noun Phép trừ
Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ Noun Phép nhân
Division /dɪˈvɪʒn/ Noun Phép chia
Device /dɪˈvaɪs/ Noun thiết bị
Function /ˈfʌŋkʃn/ Noun chức năng
Personalize /ˈpɜːsənəlaɪz/ Verb cá nhân hóa
Setting /ˈsetɪŋ/ Noun cài đặt
Feature /ˈfiːtʃə(r)/ Noun thuộc tính
Fundamental /ˌfʌndəˈmentl/ Adjective cơ bản
Internal /ɪnˈtɜːnl/ Adjective bên trong
Intricate /ˈɪntrɪkət/ Adjective phức tạp
Font /fɒnt/ Noun phông
Bug /bʌɡ/ Noun lỗi
Crash /kræʃ/ Noun hỏng chương trình
Security /sɪˈkjʊərəti/ Noun bảo mật
Database /ˈdeɪtəbeɪs/ Noun cơ sở dữ liệu
Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ Noun thuật toán
Source Code /sɔːs kəʊd/ Noun mã nguồn
Pulse /pʌls/ Noun xung
Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ Verb phân loại
Gateway /ˈɡeɪtweɪ/ Noun cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
Protocol /ˈprəʊtəkɒl/ Noun giao thức
Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ Noun cấu hình
Adware /ˈædweə(r)/ Noun phần mềm quảng cáo
Buffer overflow /ˈbʌfə(r) ˌəʊvəˈfləʊ/ Noun lỗi tràn bộ nhớ đệm
Debugging /ˌdiːˈbʌɡɪŋ/ Noun gỡ lỗi
Machine language /məˈʃiːn ˈlæŋɡwɪdʒ/ Noun ngôn ngữ máy
Interpreter /ɪnˈtɜːprətə(r)/ Noun trình thông dịch
Firewall /ˈfaɪəwɔːl/ Noun tường lửa
Cursor /ˈkɜːsə(r)/ Noun con trỏ trong cơ sở dữ liệu
Backup /ˈbækʌp/ Noun sao lưu
Format /ˈfɔːmæt/ Noun định dạng
Unplugged /ˌʌnˈplʌɡd/ Noun chưa được kết nối
Spyware /ˈspaɪweə(r)/ Noun phần mềm gián điệp
Administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ Noun quyền quản trị
Domain /dəˈmeɪn/ Noun tên miền
Malware /ˈmælweə(r)/ Noun phần mềm độc hại
Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun điện toán đám mây
Antivirus software /ˈæntivaɪrəs ˈsɒftweə(r)/ Noun phần mềm chống virus

Internet service provider

/ˈɪntənet ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə(r)/

Noun

nhà cung cấp dịch vụ mạng

Speech recognition /spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/ Noun nhận dạng tiếng nói
Quantum computing /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun máy tính lượng tử

Structured programming

/ˈstrʌktʃə(r)d ˈprəʊɡræmɪŋ/

Noun

lập trình cấu trúc

Command

/kəˈmɑːnd/

Noun

mệnh lệnh

Prolog /ˈprəʊlɒɡ/ Noun lập trình theo lôgic
Concurrency control /kənˈkʌr(ə)nsɪ kənˈtrəʊl/ Noun kiểm soát truy cập đồng thời
Grid computing /ɡrɪd kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun điện toán lưới
Multiprocessing /ˈmʌlti ˈprəʊsesɪŋ/ Noun đa xử lí
Optimize /ˈɒptɪmaɪz/ Verb tối ưu hóa

Software development process

/ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpmənt ˈprəʊses/

Noun

quy trình phát triển phần mềm

Software testing

/ˈsɒftweə(r) ˈtestɪŋ/

Noun

kiểm thử phần mềm

Analysis

/əˈnæləsɪs/

Noun

phân tích

Computer architecture

/kəmˈpjuːtə(r) ˈɑːkɪtektʃə(r)/

Noun

kiến trúc máy tính

User interface

/ˈjuːzə(r) ˈɪntəfeɪs/

Noun

giao diện người dùng

Computer animation

/kəmˈpjuːtə(r) ˌænɪˈmeɪʃn/

Noun

hoạt hình máy tính

Digital image processing

/ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ ˈprəʊsesɪŋ/

Noun

xử lí ảnh

Information retrieval

/ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl/

Noun

truy hồi thông tin

Data compression

/ˈdeɪtə kəmˈpreʃn/

Noun

nén dữ liệu

Encryption

/ɪnˈkrɪpʃn/

Noun

mã hóa dữ liệu

Information theory

/ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈθɪəri/

Noun

lý thuyết thông tin

Data recovery

/ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri/

Noun

khôi phục dữ liệu

Database management system

/ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

Noun

hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Network topology

/ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi/

Noun

cấu trúc liên kết mạng

Bus

/bʌs/

Noun

mạng trục tuyến

Star

/stɑː(r)/

Noun

mạng hình sao

Ring

/rɪŋ/

Noun

mạng hình vòng

Digital signal processing

/ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl ˈprəʊsesɪŋ/

Noun

xử lí tín hiệu thông tin

Transistor

/trænˈzɪstə(r)/

Noun

linh kiện bán dẫn

Trojan horse

/ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs/

Noun

mã độc Trojan

Keylogger

/ˈkiːlɒɡə(r)/

Noun

trình theo dõi thao tác bàn phím

Worm

/wɜːm/

Noun

sâu máy tính

I/O operations

/ˈɪnpʊt ˈaʊtpʊt ˌɒpəˈreɪʃnz/

Noun

tổ chức và quản lý xuất nhập

Hyperlink /ˈhaɪpəlɪŋk/ Noun siêu liên kết
File-system manipulation /faɪl ˈsɪstəm məˌnɪpjuˈleɪʃn/ Noun quản lý hệ thống File
Single-tasking /ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ/ Adjective đơn nhiệm
Real-time system /ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm/ Noun hệ thống xử lí thời gian thực
Embedded system /ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm/ Noun hệ thống nhúng
Program execution /ˈprəʊɡræm ˌeksɪˈkjuːʃn/ Noun thực thi chương trình
Tham khảo thêm:   KHTN 8 Bài 27: Thực hành đo năng lượng nhiệt bằng joulemeter Giải KHTN 8 Kết nối tri thức trang 109, 110, 111

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực IT của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *