Bạn đang xem bài viết ✅ Từ vựng tiếng Anh về gia đình Từ vựng chủ đề gia đình ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình bao gồm những từ vựng mô tả tình trạng hôn nhân, chỉ các mối quan hệ trong gia đình có dịch nghĩa chi tiết đầy đủ nhất.

Từ vựng chủ đề gia đình là một trong những đề tài thông dụng được nói, sử dụng nhiều trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Wikihoc.com sẽ giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ từ vựng tiếng Anh về gia đình. Qua tài liệu này các bạn nhanh chóng củng cố thêm vốn từ để kỹ năng tiếng Anh ngày một tốt hơn. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng về quần áo,Từ vựng tên các con vật, từ vựng chỉ màu sắc.

Từ vựng các thành viên trong gia đình

father (dad) bố
mother (mum) mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child (số nhiều: children) con
husband chồng
wife vợ
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle chú/cậu/bác trai
aunt cô/dì/bác gái
nephew cháu trai
niece cháu gái
cousin anh chị em họ
Tham khảo thêm:   Bảng kê thu nhập từ tiền lương, tiền công trả cho cá nhân ký HĐLĐ Mẫu số 05A/BK-TNCN

Từ vựng tiếng Anh về ông bà

grandmother (granny hay grandma)
grandfather (granddad hay grandpa) ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild (số nhiều: grandchildren) cháu

Từ vựng tiếng Anh về cặp đôi

boyfriend bạn trai
girlfriend bạn gái
partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
fiancé chồng chưa cưới
fiancée vợ chưa cưới

Từ vựng tiếng Anh về con riêng

godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

Những cụm từ tiếng Anh về gia đình

family tree sơ đồ gia đình
distant relative hò hàng xa
dysfunctional family gia đình không êm ấm
close-knit family gia đình gắn bó
divorce li hôn
bitter divorce li thân (do tình cảm)
messy divorce li thân (tranh chấp tài sản)
blue blood dòng dõi hoàng tộc
adopted child con nuôi
orphan trẻ mồ côi
single mom bà mẹ đơn thân
mixed-race child trẻ con lai

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng tiếng Anh về gia đình Từ vựng chủ đề gia đình của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

Tham khảo thêm:   KHTN Lớp 6 Bài 38: Đa dạng sinh học Sách Khoa học tự nhiên 6 Kết nối tri thức với cuộc sống trang 135

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *