Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dụcđược rất nhiều người yêu thích. Hôm nay Wikihoc.com sẽ giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh toàn bộ từ vựng về giáo dục để bạn đọc cùng tham khảo.
Từ vựng về giáo dục bằng tiếng Anh tổng hợp các từ vựng chỉ danh từ, tính từ và cụm từ về học tập, giáo dục. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng tiếng Anh về thời tiết, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật, Bộ tranh học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non.
1. Từ vựng chủ đề giáo dục
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Academic transcript |
Bảng điểm |
2 |
Accredit |
Kiểm định chất lượng |
3 |
Best students’ contest |
Kì thi học sinh giỏi |
4 |
Birth certificate |
Giấy khai sinh |
5 |
Boarding school |
Trường nội trú |
6 |
Break |
Giờ giải lao |
7 |
Campus |
Khuôn viên trường/ Giảng đường |
8 |
Candidate |
Thí sinh |
9 |
Certificate |
Chứng chỉ |
10 |
Cheating |
Gian lận |
11 |
Class |
Lớp học |
12 |
Class head teacher |
Giáo viên chủ nhiệm |
13 |
Complementary education |
Bổ túc văn hoá |
14 |
Conduct |
Hạnh kiểm |
15 |
Contact hour |
Tiết học |
16 |
Continuing education |
Giáo dục thường xuyên |
17 |
Course ware |
Giáo trình điện tử |
18 |
Cut class |
Trốn học |
19 |
Credit mania |
Bệnh thành tích |
20 |
Day school |
Trường bán trú |
21 |
Department of studies |
Phòng đào tạo |
22 |
Director of studies |
Trưởng phòng đào tạo |
23 |
Distance education |
Đào tạo từ xa |
24 |
Distinction |
Điểm giỏi |
25 |
District department of education |
Phòng giáo dục |
26 |
Drop out |
Học sinh bỏ học |
27 |
Education inspector |
Thanh tra giáo dục |
28 |
Elective |
Tuỳ chịn bắt buộc |
29 |
Enrollment |
Sự nhập học/ Sự đăng kí |
30 |
Evaluation |
Sự đánh giá |
31 |
Extra curriculum |
Ngoại khoá |
32 |
Fail |
Thi trượt |
33 |
Final exam |
Thi tốt nghiệp |
34 |
Graduation |
Sự tốt nghiệp |
35 |
Graduation ceremony |
Lễ tốt nghiệp |
36 |
Hall of fame |
Nhà truyền thống |
37 |
Hall of residence |
Kí túc xá |
38 |
High distinction |
Điểm xuất sắc |
39 |
High school graduation exam |
Thi tốt nghiệp THPT |
40 |
Homework |
Bài tập |
41 |
Integration |
Tích hợp |
42 |
Junior college |
Trường cao đẳng |
43 |
Kindergarten |
Trường mẫu giáo |
44 |
Learner-centeredness |
Phương pháp lấy người học làm trung tâm |
45 |
Lesson |
Tiết học |
46 |
Lesson plan |
Giáo án |
47 |
Lower secondary school |
Trung học cơ sở |
48 |
Mark |
Điểm |
49 |
Material |
Tài liệu |
50 |
Master |
Thạc sĩ |
51 |
Ministry of education |
Bộ giáo dục |
52 |
Nursery school |
Trường mầm non |
53 |
Objective test |
Thi trắc nghiệm |
54 |
Optional |
Tự chọn |
55 |
Pass |
Thi đỗ |
56 |
Performance |
Học lực |
57 |
Plagiarism |
Đạo văn |
58 |
Play truant |
Trốn học |
59 |
Poor performance |
Xếp loại học lực kém |
60 |
Post graduate |
Sau đại học |
61 |
Post-graduate courses |
Nghiên cứu sinh |
62 |
Provincial department of education |
Sở giáo dục |
63 |
Practice |
Thực hành |
64 |
Practicum |
Thực tập (giáo viên) |
65 |
Primary school |
Trường tiểu học |
66 |
Private school |
Trường tư thục |
67 |
Presentation |
Bài thuyết trình |
68 |
Principal |
Hiệu trưởng |
69 |
Professional development |
Phát triển chuyên môn |
70 |
Qualification |
Bằng cấp |
71 |
Realia |
Giáo cụ trực quan |
72 |
Request for leave of absense |
Đơn xin nghỉ học/ dạy |
73 |
Research |
Nghiên cứu |
74 |
Research report |
Báo cáo khoa học |
75 |
Research work |
Nghiên cứu khoa học |
76 |
School records |
Học bạ |
77 |
Service education |
Tại chức |
78 |
Skill |
Kĩ năng |
79 |
Socialization of education |
Xã hội hoá giáo dục |
80 |
State school |
Trường công lập |
81 |
Student management |
Quản lí học sinh |
82 |
Subject group |
Bộ môn |
83 |
Subject head |
Trưởng bộ môn |
84 |
Subjective |
Tự luận |
85 |
Summer vacation |
Kì nghỉ hè |
86 |
Teacher training |
Đào tạo giáo viên |
87 |
Technology |
Công nghệ |
88 |
Teaching aid |
Đồ dùng dạy học |
89 |
Teaching training workshop |
Hội thảo giáo viên |
90 |
Term |
Học kì |
91 |
Test |
Bài kiểm tra |
92 |
Theme |
Chủ đểm |
93 |
Topic |
Chủ đề |
94 |
Training |
Đào tạo |
95 |
Tutorial |
Dạy thêm, học thêm |
96 |
University |
Đại học |
97 |
University entrance exam |
Thi đại học |
98 |
Upper-secondary school |
Trường trung học phổ thông |
99 |
Visiting lecturere |
Giáo viên thỉnh giảng |
100 |
Vocational training |
Đào tạo nghề |
2. Các cụm từ về chủ đề giáo dục
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Broaden common knowledge |
Mở rộng vốn hiểu biết chung |
If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge. (Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.) |
Compulsory subject |
Môn học bắt buộc |
English is one of my compulsory subjects at school. (Tiếng Anh là một trong những môn học bắt buộc ở trường.) |
Deliver a lecture |
Dạy một bài giảng |
Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites. (Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.) |
Do research into |
Nghiên cứu |
To understand this piece of writing, you have to do research into the context when it was written. (Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.) |
Drop out |
Bỏ học nửa chừng |
Nowadays, many students drop out of college to work and support their families (Ngày nay, nhiều học sinh bỏ học giữa chừng để đi làm hỗ trợ gia đình.) |
Fall behind with studies |
Bị tụt lại trong học hành/ Thua kém các bạn cùng lớp |
Susie has been too busy preparing for the upcoming sport competition, she fell behind with studies. (Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.) |
Go over |
Ôn lại bài |
I always go over my revision notes before I take the exam (Tôi luôn ôn lại bài trước kì thi.) |
Hand in |
Nộp bài |
I handed my assignment in late as usual. (Tôi đã nộp bài muộn hơn bình thường.) |
Have profound knowledge |
Có hiểu biết sâu rộng |
Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching. (Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.) |
Intensive course |
Khóa học chuyên sâu |
Higher education covers intensive courses in all kinds of fields. (Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.) |
Major in |
Học chuyên ngành gì |
I major in pedagogy. (Tôi học chuyên ngành sư phạm.) |
With flying colors |
Đạt điểm cao |
We all graduated from university with flying colors, due to our hard work. (Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.) |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục Từ vựng về giáo dục của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.