Bạn đang xem bài viết ✅ Từ vựng tiếng Anh về thời tiết Từ vựng thời tiết ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết là chủ đề rất thông dụng được rất nhiều người yêu thích. Hôm nay Wikihoc.com sẽ giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh toàn bộ từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh.

Từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh tổng hợp các từ vựng chỉ về tình trạng thời tiết, nhiệt độ, các kiểu thời tiết kèm theo mẫu câu giao tiếp tiếng Anh. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật, Bộ tranh học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
Sunny /ˈsʌni/ Có nắng
Partly sunny /’pa:tli/ /ˈsʌni/ Có nắng vài nơi
Windy /ˈwɪndi/ Có gió
Dry /draɪ/ Khô
Wet /wet/ Ướt
Mild /maild/ Ôn hòa
Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm
Wind Chill /wind/ /tʃɪl/ Gió rét
Stormy /ˈstɔːmi/ Có bão
Sunshine /’sʌnʃain/ Ánh nắng
Wind /wɪnd/ Gió
Breeze /briːz/ Gió nhẹ
Gale /geil/ Gió giật
Drizzle /ˈdrɪzl/ Mưa phùn
Torrential rain /tɔ.ˈrɛnt.ʃəl/ /rein/ Mưa lớn, nặng hạt
Frost /frɒst/ Băng giá
Clear /’klir/ Trời quang, ít mây
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ Cầu vồng
Icy /ˈaɪsi/ Đóng băng
Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ U ám
Raindrop /ˈreɪndrɒp/ Hạt mưa
Tham khảo thêm:   Thông tư 27/2017/TT-BNNPTNT Hướng dẫn kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm muối nhập khẩu

2. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Temperature /ˈtemprətʃə(r)/ Nhiệt độ
Degree /dɪˈɡriː/ Độ
Celsius /ˈselsiəs/ Độ C
Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ Độ F
Hot /hɒt/ Nóng
Warm /wɔ:m/ Ấm
Cold /kəʊld/ Lạnh
Chilly /ˈtʃɪli/ Lạnh thấu xương
Freezing /friːzɪŋ/ lạnh cóng, băng giá

3. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ Lốc xoáy
Storm /stɔːm/ Bão
Typhoon /tɑɪ.ˈfuːn/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Hurricane /ˈhʌrɪkən/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ Bão có sấm sét
Drought /draʊt/ Hạn hán
Hail /heɪl/ Mưa đá
Sleet /sliːt/ Mưa tuyết
Flood /flʌd/

4. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Weather forecast /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/ Dự báo thời tiết
Rain /reɪn/ Mưa
Snowy /snəʊi/ Trời có tuyết rơi
Cloudy /klaʊdi/ Nhiều mây
Fog /fɒɡ/ Sương mù
Foggy /ˈfɒɡi/ Nhiều sương mù
Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ Lượng mưa
Heat wave /ˈhiːt/ /weɪv/ Đợt nóng
Dull /dʌl/ Nhiều mây
Humidity /hjuːˈmɪdəti/ Độ ẩm
Thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ Nhiệt kế
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Chớp
Thunder /ˈθʌndə(r)/ Sấm
Ice /aɪs/ Băng, đá
Shower /ˈʃaʊə(r)/ mưa rào
Climate change /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Global warming /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ Hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Lưu ý:

Bên cạnh đó, khi học từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết, các bố mẹ cũng cần lưu ý rằng các từ vựng này thường tồn tại dưới dạng danh từ, động từ hoặc tính từ.

Tham khảo thêm:   Quyết định 498/2013/QĐ-TTg Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2010 - 2020

Chẳng hạn như chúng ta thường thêm chữ “y” vào cuối một danh từ chỉ thời tiết để có được tính từ.

Ví dụ:

Rain – Rainy: Mưa (động từ) – Mưa nhiều (tính từ)

Sun – Sunny: Mặt trời – Trời nắng

Cloud – Cloudy: Đám mây – Nhiều mây

Fog – Foggy: Sương – Sương mù (nhiều sương)

Wind – Windy: Gió – Gió to

Windy: gió to

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết cho bé

Cách đặt câu

Cách trả lời

How is the weather today?

Thời tiết hôm nay thế nào?

It is extremely hot.

Thời tiết hôm nay rất nóng.

What is the temperature like?

Nhiệt độ là bao nhiêu?

It is around 37°C.

Khoảng 37 độ C.

What is the weather forecast?

Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?

The weather is supposed to be sunny today.

Hôm nay dự báo sẽ nắng.

Is it raining outside?

Ở ngoài đang mưa phải không?

Yes, it’s raining.

Đúng vậy, trời đang mưa.

What is the weather like today?

Thời tiết hôm nay thế nào?

It’s foggy.

Trời có sương mù.

How is the climate in HCMC?

Khí hậu của thành phố Hồ Chí Minh thế nào?

It’s usually hot throughout the year.

Khí hậu nóng quanh năm.

What is your favourite season of the year?

Bạn thích nhất mùa nào trong năm?

I love spring because it’s warm and bright.

Tôi thích nhất mùa xuân bởi vì nó ấm áp và tươi sáng.

How is the climate in Laos?

Khí hậu của Lào thế nào?

It is usually hot in the summer and mild in the winter in Laos.

Ở Lào thường nóng vào mùa hè và ôn hoà vào mùa đông.

How different is the climate between HCMC and Ha Noi?

Khí hậu Hồ Chí Minh và Hà Nội có gì khác nhau?

In Ha Noi, it has 4 seasons. But, there is a rainy season and dry season in HCMC.

Ở Hà Nội có 4 mùa. Tuy nhiên, ở Hồ Chí Minh chỉ có 2 mùa là mùa mưa và mùa khô.

Do you know if it’s going to be stormy tomorrow?

Bạn có biết ngày mai trời mưa bão không?

I didn’t see the forecast, so I do not know.

Tôi chưa xem dự báo thời tiết nên tôi không biết.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng tiếng Anh về thời tiết Từ vựng thời tiết của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

Tham khảo thêm:   Bài giảng điện tử môn Toán 2 sách Kết nối tri thức với cuộc sống (Cả năm) Giáo án PowerPoint Toán lớp 2 năm 2021 - 2022

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *