Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinhlớp 6chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 5 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 – Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:
Từ vựng Unit 5 lớp 6: Natural Wonders of Viet Nam – Global Success 6 Tập một
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
tuyệt vời |
backpack |
n |
/ˈbæk.pæk/ |
ba-lô |
boat |
n |
/bəʊt/ |
con thuyền |
compass |
n |
/ˈkʌm.pəs/ |
la bàn |
desert |
n |
/ˈdez.ət/ |
sa mạc |
island |
n |
/ˈaɪ.lənd/ |
đảo, hòn đảo |
join in |
v |
/dʒɔɪn/ |
tham gia |
landscape |
n |
/ˈlænd.skeɪp/ |
phong cảnh |
litter |
v |
/ˈlɪt.ər/ |
vứt rác (bừa bãi) |
man-made |
adj |
/ˌmænˈmeɪd/ |
nhân tạo |
mount |
n |
/maʊnt/ |
núi, đồi, đỉnh |
mountain range |
n |
/ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/ |
dãy núi |
natural wonder |
n |
/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ |
kì quan thiên nhiên |
plaster |
n |
/ˈplɑː.stər/ |
băng, gạc y tế |
rock |
n |
/rɒk/ |
tản đá, phiến đá |
show |
n, v |
/ʃəʊ/ |
(sự) trình diễn |
suncream |
n |
/ˈsʌn ˌkriːm/ |
kem chống nắng |
waterfall |
n |
/ˈwɔː.tə.fɔːl/ |
thác nước |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng Natural Wonders of Viet Nam – Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.