Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 11 Unit 9: Từ vựng Từ vựng Social issues – Global Success ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 9 lớp 11 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Social issues theo chương trình tiếng Anh 11 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 9 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 11 Global Success.

Từ vựng Unit 9 lớp 11 Social issues

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

admit (v)

/ədˈmɪt/

thú nhận

alcohol (n)

/ˈælkəhɒl/

đồ uống có cồn (rượu, bia …)

anxiety (n)

/æŋˈzaɪəti/

sự lo lắng

ashamed (adj)

/əˈʃeɪmd/

xấu hổ

awareness (n)

/əˈweənəs/

nhận thức

body shaming (n)

/ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/

sự chế nhạo ngoại hình của người khác

bully (v)

/ˈbʊli/

bắt nạt

campaign (n)

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

crime (n)

/kraɪm/

tội phạm

depression (n)

/dɪˈpreʃn/

sự trầm cảm

drug (n)

/drʌg/

ma tuý

hang out

/ˌhæŋ ˈaʊt/

đi chơi

lie (n)

/laɪ/

lời nói dối

make fun of

/meɪk fʌn əv/

trêu chọc, chế giễu

obey (v)

/əˈbeɪ/

tuân thủ

offensive (adj)

/əˈfensɪv/

gây xúc phạm

overpopulation (n)

/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/

sự quá tải dân số

peer pressure (n)

/ˈpɪə preʃə/

áp lực từ bạn bè

physical (adj)

/ˈfɪzɪkl/

về mặt thể chất

poverty (n)

/ˈpɒvəti/

sự nghèo đói

proposal (n)

/prəˈpəʊzl/

lời / bản đề xuất

propose (v)

/prəˈpəʊz/

đề xuất

self-confidence (n)

/ˌself ˈkɒnfɪdəns/

sự tự tin vào bản thân

skip (v)

/skɪp/

trốn, bỏ

stand up to

/ˌstænd ˈʌp tuː/

đứng lên chống lại

struggle (v)

/ˈstrʌgl/

đấu tranh

the odd one out

/ði ɒd wʌn aʊt/

kẻ / người khác biệt

the poverty line (n)

/ðə ˈpɒvəti laɪn/

mức nghèo đói

verbal (adj)

/ˈvɜːbəl/

bằng lời

victim (n)

/ˈvɪktɪm/

nạn nhân

violent (adj)

/ˈvaɪələnt/

sử dụng vũ lực, bạo lực

Tham khảo thêm:   Toán lớp 4 Bài 29: Hai đường thẳng song song Giải bài tập Toán lớp 4 Kết nối tri thức trang 98, 99, 100

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 11 Unit 9: Từ vựng Từ vựng Social issues – Global Success của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *