Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 6 Unit 8: Từ vựng Going Away – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 6 Unit 8: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 8: Going Away sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinhlớp 6chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 8 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com nhé:

Unit 8: Going away

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

awesome

adj

/ˈɔː.səm/

tuyệt vời

cable car

n

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

xe cáp treo

Cool!

adj

/kuːl/

Ý kiến hay đấy!

cyclist

n

/ˈsaɪ.klɪst/

người đi xe đạp

ferry

n

/ˈfer.i/

phà

guidebook

n

/ˈɡaɪd.bʊk/

sách hướng dẫn

huge

adj

/hjuːdʒ/

khổng lồ

icy

adj

/ˈaɪ.si/

phủ đầy băng

magnificent

adj

/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

lộng lẫy, gây xúc động

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

plan

n

/plæn/

kế hoạch

post a comment

v

/pəʊst ə ˈkɒm.ent/

đăng tải một bình luận

probably

adv

/ˈprɒb.ə.bli/

hầu như chắc chắn

promise

v

/ˈprɒm.ɪs/

hứa hẹn

subway train

n

/ˈsʌb.weɪ treɪn/

xe điện ngầm

tram

n

/træm/

xe điện

trolleybus

n

/ˈtrɒl.i.bʌs/

xe điện bánh hơi

Tham khảo thêm:   Lời bài hát Ngày mai em đi mất

Culture

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt là

Roller coaster

n

/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/

tàu lượn cao tốc (trong công viên)

scary

adj

/ˈskeə.ri/

rùng rợn, kinh hoàng

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

thrill ride

n

/θrɪl raɪd/

trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí

water ride

n

/ˈwɔː.tər raɪd/

trò chơi trượt nước ở công viên giải trí

Extra Listening and Speaking

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

coast

n

/ˈrek.əɡ.naɪz/

vùng duyên hải, ven biển

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt)

weather forecast

n

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

dự báo thời tiết

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 6 Unit 8: Từ vựng Going Away – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *