Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng The Past – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: The Past sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 3 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

Từ vựng Unit 3 lớp 7: The Past – Friends Plus Student Book

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Admire v /ədˈmaɪər/ Ngưỡng mộ
Astronomer n /əˈstrɒnəmər/ Nhà thiên văn học
Battle n /ˈbætəl/ Trận chiến, cuộc chiến
Brilliant a /ˈbrɪljənt/ Tuyệt vời
Celebrate v /ˈseləbreɪt/ Ăn mừng
Cruel a /ˈkruːəl/ Độc ác
Enormous a /ɪˈnɔːməs/ To lớn, vĩ đại
Exhibit n /ɪɡˈzɪbɪt/ Đồ triển lãm
Exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃən/ Cuộc triển lãm
Fantastic a /fænˈtæstɪk/ Tuyệt vời
Galaxy n /ˈɡæləksi/ Thiên hà
Invade v /ɪnˈveɪd/ Xâm lược
Invention n /ɪnˈvenʃən/ Phát minh
Memorable a /ˈmemərəbəl/ Đáng nhớ
Parachute n /ˈpærəʃuːt/ Dù (để nhảy dù)
Rule v /ruːl/ Trị vì, lãnh đạo
Settler n /ˈsetlər/ Người khai hoang, người nhập cư
Slave n /sleɪv/ Người nô lệ
Slavery n /ˈsleɪvəri/ Chế độ nô lệ
Telescope n /ˈtelɪskəʊp/ Kính viễn vọng
Universe n /ˈjuːnɪvɜːs/ Thế giới
Victory n /ˈvɪktəri/ Chiến thắng
Tham khảo thêm:   Cách chọn Class theo nghề mạnh nhất trong Dragon Nest Mobile

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng The Past – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *