Từ vựng Unit 9 lớp 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Protecting The Environment giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Protecting The Environment được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10.
Từ vựng Unit 9 lớp 10: Protecting The Environment
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. aquatic | /əˈkwætɪk/ (adj) | dưới nước, sống ở trong nước |
2. article | /ˈɑːtɪkl/ (n) | bài báo |
3. chemical | /ˈkemɪkl/ (n)/ (adj) | hóa chất, hóa học |
4. confuse | /kənˈfjuːz/ (v) | làm lẫn lộn, nhầm lẫn |
5. confusion | /kənˈfjuːʒn/ (n) | sự lẫn lộn, nhầm lẫn |
6. consumption | /kənˈsʌmpʃn/ (n) | sự tiêu thụ, tiêu dùng |
7. contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ (v) | làm bẩn, nhiễm |
8. damage | /ˈdæmɪdʒ/ (v) | làm hại, làm hỏng |
9. deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) | sự phá rừng, sự phát quang |
10. degraded | /dɪˈɡreɪd/ (adj) | giảm sút chất lượng |
11. deplete | /dɪˈpliːt/ (v) | làm suy yếu, cạn kiệt |
12. depletion | /dɪˈpliːʃn/ (n) | sự suy yếu, cạn kiệt |
13. destruction | /dɪˈstrʌkʃn/ (n) | sự phá hủy, tiêu diệt |
14. ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) | hệ sinh thái |
15. editor | /ˈedɪtə(r)/ (n) | biên tập viên |
16. fertilizer | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ (n) | phân bón |
17. fossil fuel | (n.phr) | nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử) |
18. global warming | /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/ (n.phr) | sự nóng lên toàn cầu |
19. greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/ (n.phr) | hiệu ứng nhà kính |
20. influence | (v,n) | ảnh hưởng, tác dụng |
21. inorganic | /ˌɪnɔːˈɡænɪk/ (adj) | vô cơ |
22. long-term | /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ (adj) | dài hạn, lâu dài |
23. mass-media | /ˌmæs ˈmiːdiə/ (n.phr) | thông đại chúng |
24. pesticide | /ˈpestɪsaɪd/ (n) | thuốc trừ sâu |
25. polar ice melting | /ˈpəʊlə(r) aɪsˈmeltɪŋ/ (n) | sự tan băng ở địa cực |
26. pollute | /pəˈluːt/ (v) | gây ô nhiễm |
27. pollutant | /pəˈluːtənt/ (n) | chất ô nhiễm |
28. pollution | /pəˈluːʃn/ (n) | sự ô nhiễm |
29. preserve | /prɪˈzɜːv/ (v) | giữ gìn, bảo tồn |
30. preservation | /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) | sự bảo tồn, duy trì |
31. protect | /prəˈtekt/ (v) | bảo vệ, che chở |
32. protection | /prəˈtekʃn/ (n) | sự bảo vệ, che chở |
33. sewage | /ˈsuːɪdʒ/ (n) | nước cống |
34. solution | /səˈluːʃn/ (n) | giải pháp, cách giải quyết |
35. vegetation | /ˌvedʒəˈteɪʃn/ (n) | cây cỏ, thực vật |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 10 Unit 9: Từ vựng Từ vựng Protecting The Environment của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.