Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 10: Từ vựng Energy Sources – Kết nối tri thức với cuộc sống ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 7 Unit 10: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 10: Energy Sources sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 10 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – SGK Global Success bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com nhé:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources – Global Success

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Available adj /əˈveɪləbl/ Sẵn có
Electricity n /ɪˌlekˈtrɪsəti/ Điện năng
Energy n /ˈenədʒi/ Năng lượng
Hydro adj /ˈhaɪdrəʊ/ Liên quan đến nước
Light bulb n /ˈlaɪt bʌlb/ Bóng đèn
Limited adj /ˈlɪmɪtɪd/ Bị hạn chế
Non-renewable adj /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ Không thể tái tạo
Nuclear adj /ˈnjuːkliə(r)/ Thuộc về hạt nhân
Overcool v /ˌəʊvəˈkuːl/ Làm cho quá lạnh
Overheat v /ˌəʊvəˈhiːt/ Làm cho quá nóng
Panel n /ˈpænl/ Tấm ghép
Produce v /prəˈdjuːs/ Sản xuất
Reduce v /rɪˈdjuːs/ Giảm
Renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ Có thể tái tạo
Replace v /rɪˈpleɪs/ Thay thế
Solar adj /ˈsəʊlə(r)/ Liên quan đến mặt trời
Source n /sɔːs/ Nguồn
Syllable n /ˈsɪləbl/ Âm tiết
Tap n /tæp/ Vòi
Warm v /wɔːm/ (Làm cho) ấm lên, nóng lên
Tham khảo thêm:   Toán 11 Bài tập cuối chương IX Giải Toán 11 Chân trời sáng tạo trang 98

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 10: Từ vựng Energy Sources – Kết nối tri thức với cuộc sống của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *