Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 10 Unit 10: Từ vựng Từ vựng Ecotourism ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 10 lớp 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Ecotourism giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 10: Ecotourism được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10.

Từ vựng Unit 10 lớp 10: Ecotourism

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
GETTING STARTED
1 field trip /fiːld trɪp/ (n) đi thực tế
2 stalactites /ˈstæləktaɪts/ (n) thạch nhũ
3 rock collection /rɒk kəˈlɛkʃən/ (n.phr) bộ sưu tập đá
4 eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/ (adj) thân thiện
5 explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v) khám phá
6 afraid /əˈfreɪd/ (adj) e sợ
7 promise /ˈprɒmɪs/ (v) hứa
8 leave litter /liːv ˈlɪtə/ (v.phr) xả rác
9 packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ (n) bao bì
10 educational experience /ˈpækɪʤɪŋ ɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ɪksˈpɪərɪəns/ (n.phr) trải nghiệm mang tính giáo dục
LANGUAGE
11 pack /pæk/ (v) soạn đồ, đóng gói
12 be not good for something /biː nɒt gʊd fɔː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) không tốt cho cái gì
13 ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n) du lịch sinh thái
14 be responsible for /biː rɪsˈpɒnsəbl fɔː/ (v.phr) có trách nhiệm
15 cause /kɔːz/ (v) gây hại
16 crafts /kræft/ (n) hàng thủ công
17 earn some money /ɜːn sʌm ˈmʌni/ (v.phr) kiếm một số tiền
18 duty /ˈdjuːti/ (n) nhiệm vụ
19 good marks /gʊd mɑːks/ (n.phr) điểm cao
20 alive /əˈlaɪv/ (adj) còn sống
21 give up /gɪv ʌp/ (phr.v) từ bỏ
22 grow vegetables /grəʊ ˈvɛʤtəb(ə)lz/ (v.phr) trồng rau
23 local products /ˈləʊkəl ˈprɒdʌkts/ (n.phr) sản phẩm địa phương
READING – Từ vựng Unit 10 lớp 10 Ecotourism
24 brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ (n) tờ rơi quảng cáo
25 scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh
26 hippos /ˈhɪpəʊz/ (n) hà mã
27 high-speed boat /ˈhaɪˈspiːd bəʊt/ (n.phr) chiếc thuyền cao tốc
28 jump out of /ʤʌmp aʊt ɒv/ (v.phr) nhảy lên khỏi
29 local souvenirs /ˈləʊkəl ˈsuːvənɪəz/ (n.phr) quà lưu niệm địa phương
30 wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã
31 be not suitable for /biː nɒt ˈsjuːtəbl fɔː/ (v.phr) không thích hợp cho
32 jeeps /ʤiːps/ (n) xe Jeep
Tham khảo thêm:   Quyết định số 55/2011/QĐ-UBND Ban hành quy chế làm việc của Ủy ban nhân dân TP Hồ Chí Minh

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 10 Unit 10: Từ vựng Từ vựng Ecotourism của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *