Bạn đang xem bài viết ✅ 500 Câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh Tiểu học Bộ câu hỏi rắc nghiệm Tiếng Anh Tiểu học ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tổng hợp 500 Câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh Tiểu học. Các câu hỏi bám sát chương trình học. Mời các em cùng theo dõi.

Đây là tài liệu vô cùng hữu ích gồm 500 câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp toàn bộ kiến thức Tiếng Anh của lớp 3, lớp 4, và lớp 5. Sau đây, chúng tôi xin mời tất cả thầy cô và các bạn học sinh cùng tham khảo nội dung của tài liệu này.

500 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh tiểu học

I. Choose the word underlined is different from the others about pronunciation:

1: A. name B .mate C. thanks D. paper

2: A. night B. fine C. light D. milk

3: A. see B. seem C. sugar D. sit

4: A. children B .listen C. evening D. seven

5: A. close B. know C. go D. other

II. Odd one out :

6. A.sit B. book C. open D. close

Tham khảo thêm:   Kế hoạch dạy học môn Lịch sử - Địa lí 4 sách Chân trời sáng tạo Phân phối chương trình môn Lịch sử - Địa lý lớp 4 tích hợp STEM

7: A. live B. open C. twelve D. come

8: A. pencil B. teacher C. eraser D. pen

9: A. where B. what C. this D. how

10: A. desk B. table C. classroom D. board

11: A.cat B. dog C. fish D. chicken

12: A. teacher B. chair C. doctor D. nurse

13: A. in B. at C. grade D. on

14: A. we B. she C. me D. his

15: A. first B. seven C. second D. fifth

III. Choose the best answer to complete the sentences below :

16: What’s …………….. name?

A. you

B. your

C. we

D. classmate

17: Close your ……………..,please .

B. year

C. book

D. old

18: Where …………….. you live?

B. do

C. is

D. am

19: Ba: What is ……………. ? Lan: This is a pen.

B. it

C. there

D. this

20: This is my classroom and that ………….. your classroom.

A. are

B. is

C. there

D. the

21: Stand …………….., please !

B.down

C. in

D. on

22: I live …………… a house.

A. on

B. in

C. is

D. am

23: ……………. your book, please!

B. Stand

C. Sit

D. Open

24: I live ………….. a street.

A. in

B. at

C. up

D. on

35: Lan: How old are you? Hoa: I’m ten ……………. .

A. year

B. years

C. old

D. years old

36: Ba: …… is that? Tan: It’s a window.

A. Who

B. What

C. How

D. How old

37: How do you ………. your name?

A. spell

B. come C. live

D. old

Tham khảo thêm:   Tập làm văn lớp 5: Tả lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh (10 mẫu) Tả lăng Bác

38: Nam: Is that your teacher, Ba? Ba: Yes, …………….. is my teacher.

A. this

B. that C. the

D. your

39: Where do you live? – I live . . . . . . . . . . a street.

A. on B. at C. an D. a

40: Mai: . . . . . . . . . is your name? Lam: My name is Lam.

A. Who B. Where C. What D. How

41. What’s this? – It’s a ………….. .

A. stool. B. books C. lamps D. chairs.

42. What are these? – They are ………….. .

A. couches B. desk C. chair D. stool

43. Twenty, thirty, ……….., fifty, sixty.

A. fourteen B. nineteen C. fourty D. forty

44. Na: How many……… are there in your bag, Ha? Ha: There are five.

A. telephone B. desk C. pens D. ruler

45. Father, mother, sister, ………….., me.

A. teacher B student C. engineer D. brother

46. My, your, his, their,……………… A. I B. her C.she D. he

47. Twelve + seven = ……………… A. ten B. twenty C. thirty D. nineteen

48. Lan: Is that a board? Ba: No. it ……………. .It’s a table.

A. is B. isn’t C. a window D. a desk

49. How many boards are there? – There …………. one. A. is B. are C. am D. a

50. What is that? – ……………….. is a door. A. This B. That C. They D. He

51: How many people are there in ……………………… family?

A. you B. your C. yours D.he

52: That is Kien. He is a ………………………… .

A. engineer B. student C. doctors D. teachers

53: Tam: Is ………………………. a desk? Mai: Yes, it is.

A. he B. she C. it D. you

Tham khảo thêm:   Tin học 9 Bài 2: Hàm điều kiện IF Tin học lớp 9 Cánh diều trang 38, 39, 40

54: My father and my mother ………………………. in the livingroom.

A. is B. are C. am D. isn’t

55. sixty, seventy, …………………………. ninety.

A. eighty B. eighteen C. eight D. nine

56: books, rulers, ………………………. , clocks.

A. chairs B. board C. window D. table

57: That …………………… a door. It’s a window.

A. is B. are C. aren’t D. isn’t

58: This is Nam and that ………………………. Mai.

A. she B. are C. it D. is

59: Mr Minh and Mr Ba are…………………….. .

A. engineers B. doctor C. teacher D. driver

60: ……………………. .. is that? – It’s Chi, my classmate.

A. What B. Where C. Who D. When

Mời các bạn tham khảo nội dung đầy đủ của tài liệu tại file dưới đây

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết 500 Câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh Tiểu học Bộ câu hỏi rắc nghiệm Tiếng Anh Tiểu học của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *