Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 11 Unit 2: Lesson 1 Soạn Anh 11 i-Learn Smart World trang 14, 15, 16, 17 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Giải bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 2 Lesson 1 giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 14, 15, 16, 17 để chuẩn bị bài Generation Gap trước khi đến lớp.

Soạn Lesson 1 Unit 2 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 11 tập 1. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài soạn Unit 2 Lớp 11: Lesson 1 trang 14, 15, 16, 17 i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi.

Unit 2 Lớp 11 Lesson 1 trang 14, 15, 16, 17

Let’s Talk!

In pairs: Look at the picture. Why does the mom look upset  with her daughter? What kinds of things do you and your parents sometimes disagree about?

(Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Tại sao người mẹ có vẻ khó chịu với con gái mình? Đôi khi bạn và bố mẹ bạn không đồng ý với nhau về những điều gì?)

Gợi ý đáp án

The mother seems annoyed with her daughter because of her hair color and behavior.

Sometimes, my parents and I disagree on our dress style, opinions, habits, and behavior.

New Words

a. Add more words to the list, then complete sentences 1-6 with the bold words. Listen and repeat.

(Thêm các từ khác vào danh sách, sau đó hoàn thành câu 1-6 với các từ in đậm. Lắng nghe và lặp lại.)

Words to talk about fashion trends

Materials: leather, ________________________________________________________

Adjectives to describe:

Good-looking: stylish, pretty, ___________________________________________

Bad-looking: silly, ugly, ________________________________________________

• Other: practical, suitable, _____________________________________________

1. My shoes are very comfortable and _______________. People always ask me where I got them.

2. Headscarves are a new _______________ this year. You’ll see many girls and women wearing scarves.

3. These clothes look so _______________. I don’t know who would buy them. People will laugh at them.

4. Many women’s shoe designs aren’t _______________. Your feet will hurt if you wear them all day.

5. On Tết holiday, you should wear a shirt that is _______________ for visiting your relative’s house.

6. I don’t wear _____________ because I don’t think animals should be hurt to make clothes.

Gợi ý đáp án

Words to talk about fashion trends

Materials: leather, cotton, jeans, wool

Adjectives to describe:

Good-looking: stylish, pretty, fashionable, beautiful, attractive

Bad-looking: silly, ugly, terrible

• Other: practical, suitable, comfortable, uncomfortable

1. stylish

2. trend

3. silly

4. practical

5. suitable

6. leather

b. In pairs: Use the words in Task a to describe the pictures. Which styles do you like? Why?

(Theo cặp: Sử dụng các từ trong Bài a để mô tả các bức tranh. Bạn thích phong cách nào? Tại sao?)

I think the girl wearing sunglasses looks stylish.

(Tôi nghĩ rằng cô gái đeo kính râm trông sành điệu.)

Gợi ý đáp án

Tham khảo thêm:   Giáo án Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (Học kì 1) Kế hoạch bài dạy Toán lớp 10

– I think the man wearing a floral shirt inside and a vest outside looks silly.

– I think the man with long hair looks very comfortable.

– I think the girl in the leather jacket looks very trendy.

– I like the style of the girl in the leather jacket because that style looks both stylish and trendy.

Listening

a. Listen to a podcast about fashion in the past. What is the main focus of the talk?

(Nghe một podcast về thời trang trong quá khứ. Trọng tâm chính của bài nói chuyện là gì?)

1. popular fashion trends (xu hướng thời trang phổ biến)

2. silly fashion trends (xu hướng thời trang ngớ ngẩn)

Chris: Rachel, look at this!

Rachel: Chris! What are you wearing? Are you going to a 70s party?

Chris: Haha, no, I’m not. It’s because today we’re talking about fashion trends in the past.

Rachel and Chris: Welcome to Fashion Dive Podcast.

Rachel: This is Rachel.

Chris: And I’m Chris.

Rachel: You know, younger generations often make fun of older generations’ fashion.

Chris: Yes. But fashion trends often come back. A lot of what they wear is actually old trends.

Rachel: Right. Like the miniskirt.

Chris: Yes. It was invented in the 1960s. A British fashion designer experimented with shorter skirts, and it became a huge trend. It was one of the greatest inventions in the fashion world, wasn’t it?

Rachel: Yep!

Chris:  Now, take a look at these photos. They’re so stylish, aren’t they?

Rachel: Erm… yes.

Chris: A big trend in the 1970s was bell-bottoms. And I’m wearing those, in case you haven’t noticed. They had large leg openings from the knees down. The openings could be as wide as sixty-six centimeters.

Rachel: In the 1980s, women entered the workforce in large number and they wanted to look powerful. This was known as “power dressing,” and shoulder pads were a big part of it.

Chris: Many trends in the 80s were silly but not this one. Power dressing sounds really cool, doesn’t it?

Rachel: Yes, it does.

Chris: Fashion in the 1990s …

Gợi ý đáp án

The main focus of the talk is:1. popular fashion trends

(Trọng tâm chính của buổi nói chuyện là: xu hướng thời trang phổ biến)

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. The miniskirtwas invented in the ____________.

2. The speakers both think that the ______________ was one of the greatest inventions in the fashion world.

3. Bell-bottoms could have legs opening up to _____________ centimeters.

4. A trend in the ______________ was “power dressing.” Women wore shoulder pads to look powerful.

5. Rachel agrees that, ________________ sounds really cool.

Gợi ý đáp án

1. 1960s

2. miniskirt

3. 66

4. 1980s

5. power dressing

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)

Conversation Skill (kỹ năng đàm thoại)

Introducing the topic (Giới thiệu chủ đề)

To introduce a topic that you already have in mind, say:

(Để giới thiệu một chủ đề mà bạn đã có sẵn trong đầu, hãy nói)

Hey, look at (this).

(Này, nhìn vào (cái này).)

Take a look at (these photos).

(Hãy xem (những bức ảnh này).)

d. Now, listen to the podcast again and circle the phrase you hear.

Tham khảo thêm:   Hướng dẫn nhận xét kết quả học tập của học sinh lớp 6 Nhận xét học bạ theo Thông tư 22 (Dành cho GVCN)

(Bây giờ, hãy nghe lại podcast và khoanh tròn cụm từ bạn nghe được.)

Gợi ý đáp án

Take a look at (these photos).

(Hãy xem (những bức ảnh này).)

e. In pairs: What do you think of the trends discussed in the podcast?

(Theo cặp: Bạn nghĩ gì về các xu hướng được thảo luận trong podcast?)

Gợi ý đáp án

The trends discussed in the podcast are really interesting. These trends show the diversity, richness in styles and fashion perspectives at different periods.

(Các xu hướng được thảo luận trong podcast thực sự rất thú vị. Những xu hướng này cho thấy sự đa dạng, phong phú trong phong cách và quan điểm thời trang ở các giai đoạn khác nhau.)

Grammar Meaning & Use

a. Look at the picture. What do you think the girls are saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ các cô gái đang nói gì?)

Gợi ý đáp án

This looks good, doesn’t it?

(Cái này có vẻ tốt, phải không?)

Yes, it does.

(Đúng vậy.)

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Gợi ý đáp án

Girl 1: This looks good, doesn’t it?

(Cái này có vẻ tốt, phải không?)

Girl 2: Yes, it does.

(Đúng vậy.)

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

This looks good, doesn’t it?

(Cái này có vẻ tốt, phải không?)

Yes, it does.

(Đúng vậy.)

Grammar Form & Practice

a. Fill in the blanks with the correct tag questions and responses.

(Điền vào chỗ trống với các câu hỏi và câu trả lời chính xác.)

1. A: The 1970s had the best music, didn’t it?

B: No, it didn’t. 80s music was much better.

2. A: Men’s fashion in the 1970s wasn’t very good, ______________?

B: _________________ , it wasn’t. It was very boring.

3. A: Teens like to follow the latest trends, ________________?

B: Yes, __________________.They always want the latest fashions.

4. A: We didn’t have the best hairstyles back then, _________________?

B: No, ______________. Hairstyles looked silly in those days.

5. A: He likes wearing practical clothes, ______________?

B: Yes, __________________.

6. A: Alice is really interested in fashion, __________________?

B: Yes, ___________________. She always buys new clothes.

Gợi ý đáp án

1. didn’t it – it didn’t

2. was it – No

3. don’t they – they do

4. did we – we didn’t

5. doesn’t he – he does

6. isn’t she – she is

b. Complete the questions using the prompts, then answer the questions.

(Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng các gợi ý, sau đó trả lời các câu hỏi.)

1. A: Their clothes were silly, weren’t they? (past-be/silly)

B: No, they weren’t.

2. A: She ____________________, __________________? (now-look/stylish)

B: ______________________________________

3. A: Those jeans ___________________, _________________? (now-be/too short)

B: _______________________________________

4. A: She ____________________with short hair, ___________________? (past-look/good)

B: ________________________________________

5. A: Those leather boots ___________________, __________________? (now not be/stylish)

B: ___________________________________

6. A: Those jeans ____________________for girls, _________________? (now-be/suitable)

B: ____________________________________

Gợi ý đáp án

1.

A: Their clothes were silly, weren’t they?

B: No, they weren’t.

2.

A: She looks stylish, doesn’t she?

B: Yes, she does.

3.

A: Those jeans are too short, aren’t they?

Tham khảo thêm:   Suy nghĩ về cái chết của Đăm Săn trong Rừng Đen Soạn bài Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời - Kết nối tri thức 10

B: Yes, they are.

4.

A: She looked good with short hair, didn’t she?

B: Yes, she did.

5.

A: Those leather boots aren’t stylish, are they?

B: No, they aren’t.

6.

A: Those jeans are suitable for girl, aren’t they?

B: No, they aren’t.

c. In pairs: Make comments on the pictures on page 14 and see if your friend can guess which picture you’re commenting on.

(Làm theo cặp: Đưa ra các nhận xét về bức tranh ở trang 14 và xem bạn của bạn có đoán được bạn đang nhận xét bức tranh nào không.)

The woman’s outfit is very stylish, isn’t it?

(Trang phục của người phụ nữ rất phong cách phải không?)

Gợi ý đáp án

A: The woman’s outfit is very stylish, isn’t it?

B: Yes, it is. It has the style of the 1980s.

A: The men’s outfits look very trendy, isn’t it?

B: No, it isn’t.  His outfit looks so colorful.

Pronunciation

a. Intonation falls at the end of question tags used to confirm agreement.

(Ngữ điệu rơi ở cuối câu hỏi đuôi dùng để khẳng định sự đồng ý.)

That’s a pretty skirt, isn’t it?

(Đó là một chiếc váy đẹp, phải không?)

She doesn’t look good, does she?

(Cô ấy trông không ổn, phải không?)

b. Listen to the sentences and notice how the intonation falls.

(Nghe các câu và để ý ngữ điệu rơi như thế nào.)

Mom looked very stylish, didn’t she?

(Mẹ trông rất sành điệu phải không?)

It isn’t very expensive, is it?

(Nó không phải là rất tốn kém, phải không?)

c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.

That trend wasn’t very practical, was it?

This dress is a bit short, isn’t it?

Gợi ý đáp án

This dress is a bit short, isn’t it?

=> Wrong. Intonation rises.

d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.

(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác cho bạn.)

Practice

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Speaking

DESCRIBING OLD PHOTOS: SHE LOOKS SO SILLY, DOESN’T SHE?

(Mô tả những bức ảnh cũ: Trông cô ấy thật ngớ ngẩn phải không?)

a. In pairs: Make comments you think your partner will agree with about the clothes and hairstyles. Compare the trends in the past with ones that are popular now. Then, choose what you like most and least.

(Làm theo cặp: Đưa ra nhận xét mà bạn nghĩ bạn của mình sẽ đồng ý về quần áo và kiểu tóc. So sánh các xu hướng trong quá khứ với những xu hướng phổ biến hiện nay. Sau đó, chọn những gì bạn thích nhất và ít nhất.)

b. Join another pair and share your ideas. Which hairstyles and clothes do you like the most? Why?

(Tham gia một cặp khác và chia sẻ ý tưởng của bạn. Bạn thích kiểu tóc và quần áo nào nhất? Tại sao?)

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 11 Unit 2: Lesson 1 Soạn Anh 11 i-Learn Smart World trang 14, 15, 16, 17 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *